TenX Thị trường hôm nay
TenX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp88.71. Với nguồn cung lưu hành là 118,141,601.18 PAY, tổng vốn hóa thị trường của PAY tính bằng IDR là Rp158,988,695,120,795.62. Trong 24h qua, giá của PAY tính bằng IDR đã giảm Rp-6.4, biểu thị mức giảm -6.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAY tính bằng IDR là Rp79,186.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp27.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang IDR là Rp88.71 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -6.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAY/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/IDR trong ngày qua.
Giao dịch TenX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005852 | -6.48% |
The real-time trading price of PAY/USDT Spot is $0.005852, with a 24-hour trading change of -6.48%, PAY/USDT Spot is $0.005852 and -6.48%, and PAY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TenX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PAY sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAY | 88.71IDR |
2PAY | 177.42IDR |
3PAY | 266.13IDR |
4PAY | 354.85IDR |
5PAY | 443.56IDR |
6PAY | 532.27IDR |
7PAY | 620.98IDR |
8PAY | 709.7IDR |
9PAY | 798.41IDR |
10PAY | 887.12IDR |
100PAY | 8,871.26IDR |
500PAY | 44,356.3IDR |
1000PAY | 88,712.61IDR |
5000PAY | 443,563.07IDR |
10000PAY | 887,126.14IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01127PAY |
2IDR | 0.02254PAY |
3IDR | 0.03381PAY |
4IDR | 0.04508PAY |
5IDR | 0.05636PAY |
6IDR | 0.06763PAY |
7IDR | 0.0789PAY |
8IDR | 0.09017PAY |
9IDR | 0.1014PAY |
10IDR | 0.1127PAY |
10000IDR | 112.72PAY |
50000IDR | 563.61PAY |
100000IDR | 1,127.23PAY |
500000IDR | 5,636.17PAY |
1000000IDR | 11,272.35PAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang IDR và IDR sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TenX phổ biến
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.71IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
TenX | 1 PAY |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0.01 USD, 1 PAY = €0.01 EUR, 1 PAY = ₹0.49 INR, 1 PAY = Rp88.71 IDR, 1 PAY = $0.01 CAD, 1 PAY = £0 GBP, 1 PAY = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001457 |
![]() | 0.0000003888 |
![]() | 0.00002022 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01533 |
![]() | 0.00005616 |
![]() | 0.0002522 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1306 |
![]() | 0.2062 |
![]() | 0.05173 |
![]() | 0.00002018 |
![]() | 0.0000003891 |
![]() | 27.46 |
![]() | 0.003524 |
![]() | 0.001624 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TenX của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TenX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TenX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TenX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TenX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TenX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TenX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TenX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi TenX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TenX (PAY)

什么是 PayNet 代币(PAYN)?
如果您正在探索加密货币、区块链世界,或者只是对新兴代币感到好奇,那么了解 PayNet Coin 及其在生态系统中的作用至关重要。本文将全面介绍 PayNet 代币及其用途,以及为什么它可能成为加密货币爱好者的有趣资产。

MoonPay:加密货币支付基础设施的领先者
本文深入探讨了MoonPay作为加密货币支付基础设施领先者的地位和影响力,包括其全方位支付解决方案、强大的安全措施和合规框架。

Nodepay 宣布推出 Nodecoin ($NC)
作为去中心化支付领域的革命性项目,Nodepay 引入 Nodecoin 作为其生态系统的基础,提高了加密领域的效率、安全性和可访问性。

什么是 Alchemy Pay(ACH)以及该支付网关的重要性
ACH 币是 Alchemy Pay 的原生数字资产,旨在弥合传统法定货币与数字资产之间的差距。可促进法币和加密货币系统之间快速、安全和经济高效的交易。这种创新的支付网关正在改变企业和消费者使用数字支付的方式。

率先复苏领涨,PayFi板块有哪些新亮点?
随着 PayFi 领域逐渐脱颖而出,Gate Pay 等领先项目推出多元化支付方案,满足 Web3 支付需求。本文将结合近期行情走势,为读者介绍一系列领先的 PayFi 方案,并展望未来发展动向。

Alchemy Pay 代币:价格、如何购买以及在加密支付中的应用
发现 Alchemy Pay:革新加密支付
Tìm hiểu thêm về TenX (PAY)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

UniversalX – Một Mô Hình Mới Cho Giao Dịch Đồng Meme Thông Qua Sự Trừu Tượng Chuỗi và Kết Nối Mạng Chéo Chuỗi

Ứng dụng tốt nhất cho giao dịch Tiền điện tử: Tại sao chọn Ứng dụng di động Gate.io

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch
