Terra Thị trường hôm nay
Terra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUNA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1392. Với nguồn cung lưu hành là 687,660,200 LUNA, tổng vốn hóa thị trường của LUNA tính bằng EUR là €85,771,691.89. Trong 24h qua, giá của LUNA tính bằng EUR đã giảm €-0.00172, biểu thị mức giảm -1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUNA tính bằng EUR là €16.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.123.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUNA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUNA sang EUR là €0.1392 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUNA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUNA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Terra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1556 | 1.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1556 | 1.17% |
The real-time trading price of LUNA/USDT Spot is $0.1556, with a 24-hour trading change of 1.03%, LUNA/USDT Spot is $0.1556 and 1.03%, and LUNA/USDT Perpetual is $0.1556 and 1.17%.
Bảng chuyển đổi Terra sang Euro
Bảng chuyển đổi LUNA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUNA | 0.13EUR |
2LUNA | 0.27EUR |
3LUNA | 0.41EUR |
4LUNA | 0.55EUR |
5LUNA | 0.69EUR |
6LUNA | 0.83EUR |
7LUNA | 0.97EUR |
8LUNA | 1.11EUR |
9LUNA | 1.25EUR |
10LUNA | 1.39EUR |
1000LUNA | 139.22EUR |
5000LUNA | 696.11EUR |
10000LUNA | 1,392.22EUR |
50000LUNA | 6,961.14EUR |
100000LUNA | 13,922.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LUNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.18LUNA |
2EUR | 14.36LUNA |
3EUR | 21.54LUNA |
4EUR | 28.73LUNA |
5EUR | 35.91LUNA |
6EUR | 43.09LUNA |
7EUR | 50.27LUNA |
8EUR | 57.46LUNA |
9EUR | 64.64LUNA |
10EUR | 71.82LUNA |
100EUR | 718.27LUNA |
500EUR | 3,591.36LUNA |
1000EUR | 7,182.72LUNA |
5000EUR | 35,913.64LUNA |
10000EUR | 71,827.28LUNA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUNA sang EUR và EUR sang LUNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LUNA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LUNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Terra phổ biến
Terra | 1 LUNA |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.67INR |
![]() | Rp2,301.25IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿5THB |
Terra | 1 LUNA |
---|---|
![]() | ₽14.02RUB |
![]() | R$0.83BRL |
![]() | د.إ0.56AED |
![]() | ₺5.18TRY |
![]() | ¥1.07CNY |
![]() | ¥21.85JPY |
![]() | $1.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUNA = $0.15 USD, 1 LUNA = €0.14 EUR, 1 LUNA = ₹12.67 INR, 1 LUNA = Rp2,301.25 IDR, 1 LUNA = $0.21 CAD, 1 LUNA = £0.11 GBP, 1 LUNA = ฿5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.82 |
![]() | 0.007061 |
![]() | 0.36 |
![]() | 558.24 |
![]() | 298.41 |
![]() | 1 |
![]() | 557.87 |
![]() | 5.18 |
![]() | 3,768.64 |
![]() | 2,430.84 |
![]() | 959.26 |
![]() | 0.3603 |
![]() | 0.00704 |
![]() | 500,536.32 |
![]() | 62.22 |
![]() | 178.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Terra của bạn
Nhập số lượng LUNA của bạn
Nhập số lượng LUNA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Terra hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Terra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Terra sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Terra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Terra sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Terra sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Terra sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Terra sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Terra (LUNA)

ما هو عملة LUNA؟ دليل لفهم عملة تيرا الرقمية
ما هي عملة لونا؟ عملة لونا هي العملة الرقمية الرئيسية في نظام Terra، مصممة لإنشاء منصة دفع مستقرة ولامركزية.

عملة LUNA: قطة المؤثر في مجال العملات الرقمية وراء مشروع قط Lynk
اكتشف ارتفاع عملة LUNA: من قط الأليف لـ @lynk0x على تويتر إلى مشروع عملات رقمية شهير.

ملخص AMA المباشر - LUNA بواسطة Virtuals في جيت
أول وكيل ذكاء اصطناعي قابل للإثبات

تسقط عملة تيرا LUNA بشدة بعد اعتقال دو كون
يواجه دو كون دعوى قضائية في الولايات المتحدة بتهمة الاحتيال
بعد تحطم LUNA، ما هو الوضع الحالي ل LUNA التي أستؤنفت؟
How did Luna crash?
بعد اصطدام تيرا _LUNA_، تقوم شبكة سلزيوس و 3AC بغوص الأنف
Like a domino effect, the crash of Luna has created a black hole in the crypto market, sucking more and more coins into it in what has been described as crypto winter.
Tìm hiểu thêm về Terra (LUNA)

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Mèo của Lynk (LUNA): Liệu Token Meme do cộng đồng điều hành có thể phá vỡ vào năm 2025 không?

Xây dựng Tài sản trong Kỷ Nguyên Tiền điện tử Mới
