Terra Thị trường hôm nay
Terra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUNA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1514. Với nguồn cung lưu hành là 687,660,200 LUNA, tổng vốn hóa thị trường của LUNA tính bằng USD là $104,111,754.28. Trong 24h qua, giá của LUNA tính bằng USD đã giảm $-0.01472, biểu thị mức giảm -8.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUNA tính bằng USD là $18.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1485.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUNA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUNA sang USD là $0.1514 USD, với tỷ lệ thay đổi là -8.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUNA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUNA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Terra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1532 | -8.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1543 | -6.99% |
The real-time trading price of LUNA/USDT Spot is $0.1532, with a 24-hour trading change of -8.15%, LUNA/USDT Spot is $0.1532 and -8.15%, and LUNA/USDT Perpetual is $0.1543 and -6.99%.
Bảng chuyển đổi Terra sang US Dollar
Bảng chuyển đổi LUNA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUNA | 0.15USD |
2LUNA | 0.3USD |
3LUNA | 0.45USD |
4LUNA | 0.6USD |
5LUNA | 0.75USD |
6LUNA | 0.9USD |
7LUNA | 1.05USD |
8LUNA | 1.21USD |
9LUNA | 1.36USD |
10LUNA | 1.51USD |
1000LUNA | 151.4USD |
5000LUNA | 757USD |
10000LUNA | 1,514USD |
50000LUNA | 7,570USD |
100000LUNA | 15,140USD |
Bảng chuyển đổi USD sang LUNA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 6.6LUNA |
2USD | 13.21LUNA |
3USD | 19.81LUNA |
4USD | 26.42LUNA |
5USD | 33.02LUNA |
6USD | 39.63LUNA |
7USD | 46.23LUNA |
8USD | 52.84LUNA |
9USD | 59.44LUNA |
10USD | 66.05LUNA |
100USD | 660.5LUNA |
500USD | 3,302.5LUNA |
1000USD | 6,605.01LUNA |
5000USD | 33,025.09LUNA |
10000USD | 66,050.19LUNA |
Bảng chuyển đổi số tiền LUNA sang USD và USD sang LUNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LUNA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang LUNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Terra phổ biến
Terra | 1 LUNA |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹12.61INR |
![]() | Rp2,289.11IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.98THB |
Terra | 1 LUNA |
---|---|
![]() | ₽13.94RUB |
![]() | R$0.82BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.15TRY |
![]() | ¥1.06CNY |
![]() | ¥21.73JPY |
![]() | $1.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUNA = $0.15 USD, 1 LUNA = €0.14 EUR, 1 LUNA = ₹12.61 INR, 1 LUNA = Rp2,289.11 IDR, 1 LUNA = $0.2 CAD, 1 LUNA = £0.11 GBP, 1 LUNA = ฿4.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.07 |
![]() | 0.006353 |
![]() | 0.3162 |
![]() | 500.23 |
![]() | 260.35 |
![]() | 0.895 |
![]() | 499.55 |
![]() | 4.71 |
![]() | 3,351.65 |
![]() | 2,167.22 |
![]() | 871.68 |
![]() | 0.3182 |
![]() | 361,794.5 |
![]() | 0.006446 |
![]() | 56.54 |
![]() | 45.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Terra của bạn
Nhập số lượng LUNA của bạn
Nhập số lượng LUNA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Terra hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Terra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Terra sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Terra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Terra sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Terra sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Terra sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Terra sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Terra (LUNA)

Luna Classic: เข้าใจตำแหน่งของตลาดและศักยภาพในการลงทุนของมัน
บทความนี้สำรวจพื้นหลังของ Luna Classic ประสิทธิภาพในตลาด วิธีการซื้อ และสิ่งที่นักลงทุนควรพิจารณาก่อนที่จะเข้าไปใน

LUNA คืออะไร? คู่มือการเข้าใจสกุลเงินดิจิทัลของ Terra
What is Luna Coin? Luna Coin is the key cryptocurrency of the Terra ecosystem, designed to create a stable and decentralized payment platform.

LUNA Token: แมวเลี้ยงที่มีอิทธิพลในโลกคริปโตของโครงการแมวของ Lynk
สำรวจการเติบโตของโทเค็น LUNA: จากแมวเลี้ยงของ @lynk0x ผู้มีอิทธิพลในทวิตเตอร์เป็นโครงการสกุลเงินดัง

สรุป AMA ของ gateLive - Luna โดย Virtuals
ตัวแทน AI ที่สามารถพิสูจน์ได้ว่ามีความรู้สึกเป็นครั้งแรก

ข่าวประจำวัน | การปล่อยของ Do Kwon ทำให้ LUNA เกินราคา 1 USDT; กิจกรรม EtherFi Points รอบที่
Do Kwon _การเปิดตัวครั้งนี้ช่วยให้ LUNA เกินมากกว่า 1 USDT_ กิจกรรมคะแนน EtherFi รอบที่สองได้ started_ คณะกรรมาธิการยุโรปได้ประกาศห้ามการซื้อขาย crypto ที่ไม่ระบุ

เหล่ายักษ์ใหญ่ที่ได้รับบาดเจ็บโดย LUNA
Tìm hiểu thêm về Terra (LUNA)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Mèo của Lynk (LUNA): Liệu Token Meme do cộng đồng điều hành có thể phá vỡ vào năm 2025 không?

Xây dựng Tài sản trong Kỷ Nguyên Tiền điện tử Mới

Dự Đoán Giá ETH: Điều Gì Tiếp theo cho Tương Lai

Bên trong SVM: Cuộc đua giữa Solayer, SOON và Sonic
