Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪3.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,371,000,000 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng ILS là ₪2,056,771,112,503.98. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng ILS đã tăng ₪0.001698, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng ILS là ₪4.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪2.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang ILS là ₪3.77 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi USDT sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 3.77ILS |
2USDT | 7.54ILS |
3USDT | 11.32ILS |
4USDT | 15.09ILS |
5USDT | 18.86ILS |
6USDT | 22.64ILS |
7USDT | 26.41ILS |
8USDT | 30.18ILS |
9USDT | 33.96ILS |
10USDT | 37.73ILS |
100USDT | 377.35ILS |
500USDT | 1,886.79ILS |
1000USDT | 3,773.58ILS |
5000USDT | 18,867.94ILS |
10000USDT | 37,735.88ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.2649USDT |
2ILS | 0.5299USDT |
3ILS | 0.7949USDT |
4ILS | 1.05USDT |
5ILS | 1.32USDT |
6ILS | 1.58USDT |
7ILS | 1.85USDT |
8ILS | 2.11USDT |
9ILS | 2.38USDT |
10ILS | 2.64USDT |
1000ILS | 264.99USDT |
5000ILS | 1,324.99USDT |
10000ILS | 2,649.99USDT |
50000ILS | 13,249.98USDT |
100000ILS | 26,499.97USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang ILS và ILS sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.86IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.37RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.94JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.5 INR, 1 USDT = Rp15,162.86 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.08 |
![]() | 0.001616 |
![]() | 0.0819 |
![]() | 132.49 |
![]() | 66.46 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 132.4 |
![]() | 1.14 |
![]() | 846.09 |
![]() | 549.93 |
![]() | 214.68 |
![]() | 0.08182 |
![]() | 0.001614 |
![]() | 119,100.54 |
![]() | 14.1 |
![]() | 10.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: เข้าใจไททันสองยอดนักการเงินในตลาดสเตเบิลคอยน์
In the ever-evolving landscape of cryptocurrency, stablecoins have emerged as crucial tools for traders, investors

โทเค็น PRINTR: โครงการ Hold2Earn บน BNB Smart Chain พร้อมรับรางวัล USDT
บทความนี้จะแนะนำคุณค่าเฉพาะของโทเคน PRINTR ในพื้นที่การลงทุนในสกุลเงินดิจิทัล

วิธีแปลง TON เป็น USDT: คู่มืออบรมอย่างละเอียด
ค้นพบคู่มือสุดยอดในการแปลง TON เป็น USDT

USDT ของเทเธอร์: ไททันของสเตเบิ้ลคอยน์ในโลก Crypto?
การวิเคราะห์ตลาดสเตเบิ้ลคอยน์: เหตุผลที่เทเธอร์ยังคงรักษาความเป็นผู้นำในตลาดของมัน

Gate.io ยินดีประกาศเกี่ยวกับโปรแกรมอ้างอิงบัตร Gate ใหม่ของเรา โอกาสที่ไม่เหมือนใครนี้จะช่วยให้ผู้ถือบัตร Gate เชิญเพื่อนเข้าร่วมแพลตฟอร์มและไ

Tether ขยายกระจายขอบเขต: สกุลเงินดีจ USDT และ XAUT เริ่มเปิดใช้งานบนบล็อกเชน TON
การรวม USDT กับ TON จะเสริมการใช้สกุลเงินดิจิตอล
Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

BeFi Lab là gì?

Paradigm là gì?

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

Tiền điện tử Trumpcoin, Nơi mua: Hướng dẫn cuối cùng

Cách Bán Tiền điện tử: Hướng dẫn Toàn diện cho Người bán Tài sản Kỹ thuật số
