Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.48. Với nguồn cung lưu hành là 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng BRL là R$444,966,401.28. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng BRL đã giảm R$-0.001493, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng BRL là R$22.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang BRL là R$1.48 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2743 | 1.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2743 | -0.62% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2743, with a 24-hour trading change of 1.14%, THE/USDT Spot is $0.2743 and 1.14%, and THE/USDT Perpetual is $0.2743 and -0.62%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi THE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 1.48BRL |
2THE | 2.96BRL |
3THE | 4.45BRL |
4THE | 5.93BRL |
5THE | 7.41BRL |
6THE | 8.9BRL |
7THE | 10.38BRL |
8THE | 11.87BRL |
9THE | 13.35BRL |
10THE | 14.83BRL |
100THE | 148.38BRL |
500THE | 741.92BRL |
1000THE | 1,483.84BRL |
5000THE | 7,419.2BRL |
10000THE | 14,838.41BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.6739THE |
2BRL | 1.34THE |
3BRL | 2.02THE |
4BRL | 2.69THE |
5BRL | 3.36THE |
6BRL | 4.04THE |
7BRL | 4.71THE |
8BRL | 5.39THE |
9BRL | 6.06THE |
10BRL | 6.73THE |
1000BRL | 673.92THE |
5000BRL | 3,369.63THE |
10000BRL | 6,739.26THE |
50000BRL | 33,696.33THE |
100000BRL | 67,392.66THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang BRL và BRL sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.79INR |
![]() | Rp4,138.3IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿9THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽25.21RUB |
![]() | R$1.48BRL |
![]() | د.إ1AED |
![]() | ₺9.31TRY |
![]() | ¥1.92CNY |
![]() | ¥39.28JPY |
![]() | $2.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.27 USD, 1 THE = €0.24 EUR, 1 THE = ₹22.79 INR, 1 THE = Rp4,138.3 IDR, 1 THE = $0.37 CAD, 1 THE = £0.2 GBP, 1 THE = ฿9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.96 |
![]() | 0.0009828 |
![]() | 0.05181 |
![]() | 91.91 |
![]() | 41.41 |
![]() | 0.1534 |
![]() | 0.6099 |
![]() | 91.96 |
![]() | 511.16 |
![]() | 125.39 |
![]() | 372.83 |
![]() | 0.05197 |
![]() | 58,142.69 |
![]() | 0.0009857 |
![]() | 28.23 |
![]() | 6.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Ethereum Pectra のアップグレードが間近に迫っていますが、市場を上昇トレンドに導くことができるでしょうか。
Ethereum Pectra のアップグレードが間近に迫っていますが、市場を上昇トレンドに導くことができるでしょうか。

FUEL トークンとは何ですか? Fuel Network は、Ethereum モジュラー L2 エコシステムでどのように革新を起こしますか?
FUEL トークンとは何ですか? Fuel Network は、Ethereum モジュラー L2 エコシステムでどのように革新を起こしますか?

SBR1 トークン:Bitcoinの支配力とDeFiのイノベーションを組み合わせたEthereumベースのMEMEトークン
SBR1トークンは、Bitcoinの支配力とEthereum DeFiを組み合わせた革新的なMEMEトークンです。コミュニティ主導のエコシステム、分散型金融アプリケーション、そして潜在的な100倍のリターンを探索してください。

AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network
SUIネットワーク上のコミュニティ主導のミームトークンであるAXOLを探索し、そのクロスチェーンの互換性、匿名の創設者、および生態学的貢献を分析します。

THETREE トークン: スタンフォードAI駆動イノベーティブなブロックチェーンソリューション
THETREEの成長ポテンシャルと従来の仮想通貨に与える破壊的な影響について、詳細な分析に没入してください。

TREAT Token: The Heart of the 柴犬コイン Ecosystem
TREATトークンは、柴犬コインのエコシステムを再構築し、ユーザーに前例のない取引報酬をもたらしています。
Tìm hiểu thêm về Thena (THE)

NFTs có còn tồn tại vào năm 2025? Khám phá Sự phát triển và Tương lai của chúng

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Làm thế nào một khối dữ liệu trên Blockchain được khóa?

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes
