Thena Thị trường hôm nay
Thena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹17.86. Với nguồn cung lưu hành là 55,131,120 THE, tổng vốn hóa thị trường của THE tính bằng INR là ₹82,304,104,672.64. Trong 24h qua, giá của THE tính bằng INR đã giảm ₹-3.17, biểu thị mức giảm -14.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THE tính bằng INR là ₹350.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang INR là ₹17.86 INR, với tỷ lệ thay đổi là -14.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2154 | -14.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2142 | -14.97% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2154, with a 24-hour trading change of -14.21%, THE/USDT Spot is $0.2154 and -14.21%, and THE/USDT Perpetual is $0.2142 and -14.97%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi THE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 17.86INR |
2THE | 35.73INR |
3THE | 53.6INR |
4THE | 71.47INR |
5THE | 89.34INR |
6THE | 107.21INR |
7THE | 125.08INR |
8THE | 142.95INR |
9THE | 160.82INR |
10THE | 178.69INR |
100THE | 1,786.97INR |
500THE | 8,934.85INR |
1000THE | 17,869.71INR |
5000THE | 89,348.59INR |
10000THE | 178,697.19INR |
Bảng chuyển đổi INR sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.05596THE |
2INR | 0.1119THE |
3INR | 0.1678THE |
4INR | 0.2238THE |
5INR | 0.2798THE |
6INR | 0.3357THE |
7INR | 0.3917THE |
8INR | 0.4476THE |
9INR | 0.5036THE |
10INR | 0.5596THE |
10000INR | 559.6THE |
50000INR | 2,798.02THE |
100000INR | 5,596.05THE |
500000INR | 27,980.29THE |
1000000INR | 55,960.58THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang INR và INR sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.87INR |
![]() | Rp3,244.81IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.06THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽19.77RUB |
![]() | R$1.16BRL |
![]() | د.إ0.79AED |
![]() | ₺7.3TRY |
![]() | ¥1.51CNY |
![]() | ¥30.8JPY |
![]() | $1.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.21 USD, 1 THE = €0.19 EUR, 1 THE = ₹17.87 INR, 1 THE = Rp3,244.81 IDR, 1 THE = $0.29 CAD, 1 THE = £0.16 GBP, 1 THE = ฿7.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2896 |
![]() | 0.00007762 |
![]() | 0.003999 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.35 |
![]() | 0.01099 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05945 |
![]() | 26.47 |
![]() | 42.71 |
![]() | 10.81 |
![]() | 0.004008 |
![]() | 0.00007766 |
![]() | 5,619.7 |
![]() | 0.673 |
![]() | 1.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

B3: Leader Of The Tiền điện tử Game Ecosystem In 2025
B3 đang dẫn đầu cuộc cách mạng game blockchain, tạo ra một hệ sinh thái game mở.

Tin tức hàng ngày | Hacker vô tình nhấp vào một trang web lừa đảo và 2.930 ETH đã bị đánh cắp, Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8.888 BTC
Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8,888 BTC, trở thành địa chỉ nắm giữ BTC lớn thứ sáu

Token PROMETHEUS: Trí tuệ cộng đồng, Thông minh hợp tác và Sự phát triển đa dạng
Bài báo phân tích vai trò quan trọng của token PROMETHEUS trong việc phá vỡ độc quyền trí tuệ nhân tạo, thúc đẩy sự hợp tác giữa con người và máy móc, và xây dựng hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo phi tập trung.

Tin tức hàng ngày | Vốn hóa thị trường của Ethereum đã bị vượt qua bởi McDonald's, TON tăng 4.8% đối với xu hướng
Vốn hóa thị trường của Ethereum đã bị vượt mặt bởi McDonalds và giảm xuống $218.73 tỷ đô la

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

TOKEN GUN: Phân tích nặng lượng về tiềm năng giao dịch của thế hệ tiền điện tử game tiếp theo
TOKEN GUN là token bản địa được tạo ra bởi studio game AAA Gunzilla Games, mật thiết liên kết với blockchain độc quyền của nó GUNZ.
Tìm hiểu thêm về Thena (THE)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Tiền điện tử PNUT: Khám phá sự bùng nổ của tiền điện tử Meme PNUT

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Phân tích 4 Framework AI Crypto lớn

Khung Open Intents Mới của Ethereum
