Toshi Thị trường hôm nay
Toshi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOSHI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001559. Với nguồn cung lưu hành là 420,690,000,000 TOSHI, tổng vốn hóa thị trường của TOSHI tính bằng CNY là ¥4,626,835,321.45. Trong 24h qua, giá của TOSHI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00009788, biểu thị mức giảm -5.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOSHI tính bằng CNY là ¥0.01639, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0005205.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOSHI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOSHI sang CNY là ¥0.001559 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOSHI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOSHI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Toshi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002201 | -5.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0002192 | -3.05% |
The real-time trading price of TOSHI/USDT Spot is $0.0002201, with a 24-hour trading change of -5.59%, TOSHI/USDT Spot is $0.0002201 and -5.59%, and TOSHI/USDT Perpetual is $0.0002192 and -3.05%.
Bảng chuyển đổi Toshi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi TOSHI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOSHI | 0CNY |
2TOSHI | 0CNY |
3TOSHI | 0CNY |
4TOSHI | 0CNY |
5TOSHI | 0CNY |
6TOSHI | 0CNY |
7TOSHI | 0.01CNY |
8TOSHI | 0.01CNY |
9TOSHI | 0.01CNY |
10TOSHI | 0.01CNY |
100000TOSHI | 155.93CNY |
500000TOSHI | 779.66CNY |
1000000TOSHI | 1,559.32CNY |
5000000TOSHI | 7,796.6CNY |
10000000TOSHI | 15,593.21CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang TOSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 641.3TOSHI |
2CNY | 1,282.6TOSHI |
3CNY | 1,923.91TOSHI |
4CNY | 2,565.21TOSHI |
5CNY | 3,206.52TOSHI |
6CNY | 3,847.82TOSHI |
7CNY | 4,489.13TOSHI |
8CNY | 5,130.43TOSHI |
9CNY | 5,771.74TOSHI |
10CNY | 6,413.04TOSHI |
100CNY | 64,130.45TOSHI |
500CNY | 320,652.29TOSHI |
1000CNY | 641,304.58TOSHI |
5000CNY | 3,206,522.92TOSHI |
10000CNY | 6,413,045.85TOSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền TOSHI sang CNY và CNY sang TOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TOSHI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang TOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Toshi phổ biến
Toshi | 1 TOSHI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Toshi | 1 TOSHI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOSHI = $0 USD, 1 TOSHI = €0 EUR, 1 TOSHI = ₹0.02 INR, 1 TOSHI = Rp3.35 IDR, 1 TOSHI = $0 CAD, 1 TOSHI = £0 GBP, 1 TOSHI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009191 |
![]() | 0.04817 |
![]() | 70.93 |
![]() | 38.41 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6757 |
![]() | 305.05 |
![]() | 489.8 |
![]() | 124.28 |
![]() | 0.04792 |
![]() | 63,407.7 |
![]() | 0.0009205 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Toshi của bạn
Nhập số lượng TOSHI của bạn
Nhập số lượng TOSHI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Toshi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Toshi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Toshi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Toshi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Toshi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Toshi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Toshi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Toshi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Toshi (TOSHI)

Toshi(TOSHI): Громадський мем-коїн з нульовою податковою ставкою в 2025 році
Toshi(TOSHI), нове коханець екосистеми Base, перетворює криптовалютний ландшафт.

Прогноз ціни токена TOSHI: можливості та виклики розбиття $0.01
TOSHI народився на мережі Layer2 базового ланцюжка, і його позиціонування - це не просто просто мем-монета.

Текст AMA з PETOSHI
Petoshi - революційний Chrome Extension Dapp, який гаміфікує соціальні взаємодії, винагороджуючи користувачів криптовалютою.

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN
Протокол LayerX - це платформа запуску ігор GameFi на основі основної мережі BitLayer. Її перша гра «Glorious Victory» зараз знаходиться в тестуванні і запланована для офіційного запуску 1 червня.
