Toshi Thị trường hôm nay
Toshi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOSHI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.001727. Với nguồn cung lưu hành là 420,690,000,000 TOSHI, tổng vốn hóa thị trường của TOSHI tính bằng HKD là $5,662,878,373.08. Trong 24h qua, giá của TOSHI tính bằng HKD đã giảm $-0.0001929, biểu thị mức giảm -10.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOSHI tính bằng HKD là $0.01811, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000575.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOSHI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOSHI sang HKD là $0.001727 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -10.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOSHI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOSHI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Toshi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002159 | -11.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0002151 | -11.04% |
The real-time trading price of TOSHI/USDT Spot is $0.0002159, with a 24-hour trading change of -11.06%, TOSHI/USDT Spot is $0.0002159 and -11.06%, and TOSHI/USDT Perpetual is $0.0002151 and -11.04%.
Bảng chuyển đổi Toshi sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi TOSHI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOSHI | 0HKD |
2TOSHI | 0HKD |
3TOSHI | 0HKD |
4TOSHI | 0HKD |
5TOSHI | 0HKD |
6TOSHI | 0.01HKD |
7TOSHI | 0.01HKD |
8TOSHI | 0.01HKD |
9TOSHI | 0.01HKD |
10TOSHI | 0.01HKD |
100000TOSHI | 172.76HKD |
500000TOSHI | 863.83HKD |
1000000TOSHI | 1,727.66HKD |
5000000TOSHI | 8,638.32HKD |
10000000TOSHI | 17,276.65HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TOSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 578.81TOSHI |
2HKD | 1,157.63TOSHI |
3HKD | 1,736.44TOSHI |
4HKD | 2,315.26TOSHI |
5HKD | 2,894.07TOSHI |
6HKD | 3,472.89TOSHI |
7HKD | 4,051.71TOSHI |
8HKD | 4,630.52TOSHI |
9HKD | 5,209.34TOSHI |
10HKD | 5,788.15TOSHI |
100HKD | 57,881.59TOSHI |
500HKD | 289,407.95TOSHI |
1000HKD | 578,815.9TOSHI |
5000HKD | 2,894,079.52TOSHI |
10000HKD | 5,788,159.04TOSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền TOSHI sang HKD và HKD sang TOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TOSHI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang TOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Toshi phổ biến
Toshi | 1 TOSHI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Toshi | 1 TOSHI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOSHI = $0 USD, 1 TOSHI = €0 EUR, 1 TOSHI = ₹0.02 INR, 1 TOSHI = Rp3.36 IDR, 1 TOSHI = $0 CAD, 1 TOSHI = £0 GBP, 1 TOSHI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.18 |
![]() | 0.0008426 |
![]() | 0.04455 |
![]() | 64.21 |
![]() | 36.07 |
![]() | 0.1169 |
![]() | 64.12 |
![]() | 0.6098 |
![]() | 281.37 |
![]() | 451.51 |
![]() | 115.25 |
![]() | 0.04421 |
![]() | 0.0008448 |
![]() | 59,751.69 |
![]() | 7.02 |
![]() | 21.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Toshi của bạn
Nhập số lượng TOSHI của bạn
Nhập số lượng TOSHI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Toshi hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Toshi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Toshi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Toshi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Toshi sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Toshi sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Toshi sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Toshi sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Toshi (TOSHI)

Toshi(TOSHI): Sebuah koin meme yang didorong oleh komunitas dengan tarif pajak nol pada tahun 2025
Toshi(TOSHI), si kekasih baru ekosistem Base, sedang membentuk ulang lanskap kriptocurrency.

Prediksi Harga Token TOSHI: Kemungkinan dan Tantangan untuk Mencapai $0.01
TOSHI lahir di jaringan Layer2 Base chain, dan posisinya bukan hanya koin meme biasa.

Arti Nama Satoshi: Asal, Popularitas, dan Pembawa Terkenal
Jelajahi makna kaya dan signifikansi budaya dari nama Satoshi.

Dompet Bitcoin Satoshi Nakamoto: Mengungkap Misteri
Jelajahi misteri dompet Satoshi Nakamoto, yang berisi lebih dari 1 juta Bitcoin.

Berapa banyak Bitcoin yang dimiliki Satoshi Nakamoto?
Mengungkap misteri kekayaan Bitcoin Satoshi Nakamoto.

gateLive AMA Recap-Petoshi
Petoshi Blast adalah Dapp Ekstensi Chrome revolusioner yang membuat pengalaman sosial menjadi permainan sambil memberi pengguna imbalan dengan cryptocurrency.