UltimaChuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Euro (EUR)

ULTIMA/EUR: 1 ULTIMA ≈ €15,735.31 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima chuyển đổi sang Euro (EUR) là €15,735.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,920.66 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của Ultima tính bằng EUR là €576,869,796.26. Trong 24h qua, giá của Ultima tính bằng EUR đã tăng €110.41, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ultima tính bằng EUR là €21,145.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €465.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang EUR

15,735.31+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$17,525.8
0.36%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $17,525.8, with a 24-hour trading change of 0.36%, ULTIMA/USDT Spot is $17,525.8 and 0.36%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Euro

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang EUR

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ULTIMA
15,668.48EUR
2ULTIMA
31,336.96EUR
3ULTIMA
47,005.45EUR
4ULTIMA
62,673.93EUR
5ULTIMA
78,342.42EUR
6ULTIMA
94,010.9EUR
7ULTIMA
109,679.39EUR
8ULTIMA
125,347.87EUR
9ULTIMA
141,016.36EUR
10ULTIMA
156,684.84EUR
100ULTIMA
1,566,848.46EUR
500ULTIMA
7,834,242.34EUR
1000ULTIMA
15,668,484.69EUR
5000ULTIMA
78,342,423.45EUR
10000ULTIMA
156,684,846.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ULTIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1EUR
0.00006382ULTIMA
2EUR
0.0001276ULTIMA
3EUR
0.0001914ULTIMA
4EUR
0.0002552ULTIMA
5EUR
0.0003191ULTIMA
6EUR
0.0003829ULTIMA
7EUR
0.0004467ULTIMA
8EUR
0.0005105ULTIMA
9EUR
0.0005744ULTIMA
10EUR
0.0006382ULTIMA
10000000EUR
638.22ULTIMA
50000000EUR
3,191.11ULTIMA
100000000EUR
6,382.23ULTIMA
500000000EUR
31,911.19ULTIMA
1000000000EUR
63,822.38ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang EUR và EUR sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULTIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 EUR sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $17,563.7 USD, 1 ULTIMA = €15,735.32 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,467,313.65 INR, 1 ULTIMA = Rp266,436,686.91 IDR, 1 ULTIMA = $23,823.4 CAD, 1 ULTIMA = £13,190.34 GBP, 1 ULTIMA = ฿579,300 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.14
logo BTCBTC
0.006792
logo ETHETH
0.345
logo USDTUSDT
558.37
logo XRPXRP
279
logo BNBBNB
0.9643
logo USDCUSDC
557.93
logo SOLSOL
4.8
logo DOGEDOGE
3,532.04
logo TRXTRX
2,300.67
logo ADAADA
890.81
logo STETHSTETH
0.3462
logo WBTCWBTC
0.006792
logo SMARTSMART
503,698.55
logo LEOLEO
59.48
logo LINKLINK
44.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ultima của bạn

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ultima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Tìm hiểu thêm về Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.