Ultima Thị trường hôm nay
Ultima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULTIMA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $17,399.1. Với nguồn cung lưu hành là 40,920.88 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của ULTIMA tính bằng USD là $711,986,601.13. Trong 24h qua, giá của ULTIMA tính bằng USD đã giảm $-408.63, biểu thị mức giảm -2.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTIMA tính bằng USD là $23,602.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $519.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang USD là $ USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULTIMA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ultima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $17,425.2 | -2.6% |
The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $17,425.2, with a 24-hour trading change of -2.6%, ULTIMA/USDT Spot is $17,425.2 and -2.6%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ultima sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ULTIMA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULTIMA | 17,399.1USD |
2ULTIMA | 34,798.2USD |
3ULTIMA | 52,197.3USD |
4ULTIMA | 69,596.4USD |
5ULTIMA | 86,995.5USD |
6ULTIMA | 104,394.6USD |
7ULTIMA | 121,793.7USD |
8ULTIMA | 139,192.8USD |
9ULTIMA | 156,591.9USD |
10ULTIMA | 173,991USD |
100ULTIMA | 1,739,910USD |
500ULTIMA | 8,699,550USD |
1000ULTIMA | 17,399,100USD |
5000ULTIMA | 86,995,500USD |
10000ULTIMA | 173,991,000USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ULTIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.00005747ULTIMA |
2USD | 0.0001149ULTIMA |
3USD | 0.0001724ULTIMA |
4USD | 0.0002298ULTIMA |
5USD | 0.0002873ULTIMA |
6USD | 0.0003448ULTIMA |
7USD | 0.0004023ULTIMA |
8USD | 0.0004597ULTIMA |
9USD | 0.0005172ULTIMA |
10USD | 0.0005747ULTIMA |
10000000USD | 574.74ULTIMA |
50000000USD | 2,873.71ULTIMA |
100000000USD | 5,747.42ULTIMA |
500000000USD | 28,737.11ULTIMA |
1000000000USD | 57,474.23ULTIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang USD và USD sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULTIMA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 USD sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ultima phổ biến
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
![]() | $17,399.1USD |
![]() | €15,587.85EUR |
![]() | ₹1,453,562.57INR |
![]() | Rp263,939,748.42IDR |
![]() | $23,600.14CAD |
![]() | £13,066.72GBP |
![]() | ฿573,871.04THB |
Ultima | 1 ULTIMA |
---|---|
![]() | ₽1,607,828.21RUB |
![]() | R$94,638.92BRL |
![]() | د.إ63,898.19AED |
![]() | ₺593,873.04TRY |
![]() | ¥122,719.33CNY |
![]() | ¥2,505,499.98JPY |
![]() | $135,563.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $17,399.1 USD, 1 ULTIMA = €15,587.85 EUR, 1 ULTIMA = ₹1,453,562.57 INR, 1 ULTIMA = Rp263,939,748.42 IDR, 1 ULTIMA = $23,600.14 CAD, 1 ULTIMA = £13,066.72 GBP, 1 ULTIMA = ฿573,871.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.78 |
![]() | 0.006177 |
![]() | 0.3205 |
![]() | 500.19 |
![]() | 250.88 |
![]() | 0.8689 |
![]() | 499.7 |
![]() | 4.44 |
![]() | 3,235.19 |
![]() | 2,103.13 |
![]() | 819.13 |
![]() | 0.3256 |
![]() | 0.006177 |
![]() | 453,926.46 |
![]() | 52.91 |
![]() | 40.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ultima của bạn
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Nhập số lượng ULTIMA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ultima
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Исследование Ultima (ULTIMA): Подробное руководство
ULTIMA, a cryptocurrency with a capped supply of 100,000 tokens, operates on a scalable DPoS blockchain, offering innovative products like DeFi-U and a marketplace, traded on platforms like Gate.io.

MAD Token: The Ultimate Degen on Solana, Driving the Next Wave of Crypto Degen Culture

MAD Token: The Ultimate Solana Meme Token for Degen Crypto Culture
Окунитесь в дикий мир токена MAD, конечный мем-токен Solana, который завоевал сердца криптоэнтузиастов по всему миру.

Solana Hunger Games: The Ultimate Blockchain Survival Game

Руководство по Catizen Ultimate: Узнайте, как заработать на Catizen Airdrops с помощью одной статьи
Понимание популярной игры с котами Catizen и овладение основами раздачи токенов в одной статье

DOGS Ultimate Guide: Узнайте, как заработать DOGS Airdrops с помощью одной статьи
Захват следующего высокого дохода Notocoin: Как зарабатывать токены через DOGS роздачи