USDVChuyển đổi USDV (USDV) sang Euro (EUR)

USDV/EUR: 1 USDV ≈ €0.883 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

USDV Thị trường hôm nay

USDV đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.883. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDV, tổng vốn hóa thị trường của USDV tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDV tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDV tính bằng EUR là €1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6286.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang EUR

0.883--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang EUR là €0.883 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch USDV

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDV/-- Spot is $ and 0%, and USDV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi USDV sang Euro

Bảng chuyển đổi USDV sang EUR

logo USDVSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDV
0.88EUR
2USDV
1.76EUR
3USDV
2.64EUR
4USDV
3.53EUR
5USDV
4.41EUR
6USDV
5.29EUR
7USDV
6.18EUR
8USDV
7.06EUR
9USDV
7.94EUR
10USDV
8.83EUR
1000USDV
883.01EUR
5000USDV
4,415.05EUR
10000USDV
8,830.1EUR
50000USDV
44,150.53EUR
100000USDV
88,301.06EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo USDV
1EUR
1.13USDV
2EUR
2.26USDV
3EUR
3.39USDV
4EUR
4.52USDV
5EUR
5.66USDV
6EUR
6.79USDV
7EUR
7.92USDV
8EUR
9.05USDV
9EUR
10.19USDV
10EUR
11.32USDV
100EUR
113.24USDV
500EUR
566.24USDV
1000EUR
1,132.48USDV
5000EUR
5,662.44USDV
10000EUR
11,324.89USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang EUR và EUR sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDV phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.99 USD, 1 USDV = €0.88 EUR, 1 USDV = ₹82.34 INR, 1 USDV = Rp14,951.49 IDR, 1 USDV = $1.34 CAD, 1 USDV = £0.74 GBP, 1 USDV = ฿32.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.89
logo BTCBTC
0.006604
logo ETHETH
0.3538
logo USDTUSDT
558.07
logo XRPXRP
271.56
logo BNBBNB
0.9475
logo SOLSOL
4.07
logo USDCUSDC
558.09
logo TRXTRX
2,276.55
logo DOGEDOGE
3,629.9
logo ADAADA
907.91
logo SMARTSMART
309,024.36
logo STETHSTETH
0.3547
logo WBTCWBTC
0.006595
logo LEOLEO
59.88
logo LINKLINK
42.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDV của bạn

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDV hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDV.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDV sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDV

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDV sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDV sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDV sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDV sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDV (USDV)

Tìm hiểu thêm về USDV (USDV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.