Usual Thị trường hôm nay
Usual đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USUAL chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺4.71. Với nguồn cung lưu hành là 811,747,107.57 USUAL, tổng vốn hóa thị trường của USUAL tính bằng TRY là ₺130,601,474,875.75. Trong 24h qua, giá của USUAL tính bằng TRY đã giảm ₺-0.2699, biểu thị mức giảm -5.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USUAL tính bằng TRY là ₺56.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USUAL sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USUAL sang TRY là ₺4.71 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -5.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USUAL/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USUAL/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Usual
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1399 | -4.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1398 | -3.66% |
The real-time trading price of USUAL/USDT Spot is $0.1399, with a 24-hour trading change of -4.3%, USUAL/USDT Spot is $0.1399 and -4.3%, and USUAL/USDT Perpetual is $0.1398 and -3.66%.
Bảng chuyển đổi Usual sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi USUAL sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USUAL | 4.75TRY |
2USUAL | 9.5TRY |
3USUAL | 14.26TRY |
4USUAL | 19.01TRY |
5USUAL | 23.77TRY |
6USUAL | 28.52TRY |
7USUAL | 33.28TRY |
8USUAL | 38.03TRY |
9USUAL | 42.79TRY |
10USUAL | 47.54TRY |
100USUAL | 475.46TRY |
500USUAL | 2,377.32TRY |
1000USUAL | 4,754.64TRY |
5000USUAL | 23,773.21TRY |
10000USUAL | 47,546.43TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang USUAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.2103USUAL |
2TRY | 0.4206USUAL |
3TRY | 0.6309USUAL |
4TRY | 0.8412USUAL |
5TRY | 1.05USUAL |
6TRY | 1.26USUAL |
7TRY | 1.47USUAL |
8TRY | 1.68USUAL |
9TRY | 1.89USUAL |
10TRY | 2.1USUAL |
1000TRY | 210.32USUAL |
5000TRY | 1,051.6USUAL |
10000TRY | 2,103.2USUAL |
50000TRY | 10,516.03USUAL |
100000TRY | 21,032.07USUAL |
Bảng chuyển đổi số tiền USUAL sang TRY và TRY sang USUAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USUAL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang USUAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Usual phổ biến
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.54INR |
![]() | Rp2,094.94IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.55THB |
Usual | 1 USUAL |
---|---|
![]() | ₽12.76RUB |
![]() | R$0.75BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.71TRY |
![]() | ¥0.97CNY |
![]() | ¥19.89JPY |
![]() | $1.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USUAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USUAL = $0.14 USD, 1 USUAL = €0.12 EUR, 1 USUAL = ₹11.54 INR, 1 USUAL = Rp2,094.94 IDR, 1 USUAL = $0.19 CAD, 1 USUAL = £0.1 GBP, 1 USUAL = ฿4.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6401 |
![]() | 0.0001682 |
![]() | 0.009301 |
![]() | 14.64 |
![]() | 7.05 |
![]() | 0.02457 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 14.65 |
![]() | 92.69 |
![]() | 59.53 |
![]() | 23.64 |
![]() | 0.009316 |
![]() | 9,555.66 |
![]() | 0.0001683 |
![]() | 1.6 |
![]() | 1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Usual của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Nhập số lượng USUAL của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Usual hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Usual.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Usual sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Usual
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Usual sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Usual sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Usual sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Usual sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Usual (USUAL)

USUALは一日の中でほぼ40%上昇しました。将来の展望はどうなっていますか?
Usualは、所有権とガバナンス権をプラットフォームトークンで割り当てることを目指す、分散型のオンチェーンステーブルコイン発行プロトコルです。

USUAL トークン: 革新的な法定通貨がステーブルコイン プラットフォームをサポートし、DeFi 革命を促進します
USUAL トークン: 革新的な法定通貨がステーブルコイン プラットフォームをサポートし、DeFi 革命を促進します

Usual Token: 安全な分散型ステーブルコインの革新的な解決策
安全な分散型法定通貨で、ステーブルコイン発行者をサポートします。$USUALがどのように価値分配を再構築し、その利点を従来のステーブルコインと比較するかを理解してください。
Tìm hiểu thêm về Usual (USUAL)

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Bình thường được giải thích: Những vấn đề ẩn sau việc rút USD0++ và thanh lý vay vòng.

USUAL Token: Cách Mạng Hóa Stablecoins và DeFi với Sự Phân Phối Lại Quyền Lực

Cổng nghiên cứu: BTC đạt đỉnh mới, bài phát biểu nhậm chức của Trump bỏ qua tiền điện tử, RWA TVL tăng trưởng hơn 200% so với cùng kỳ năm trước
