Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1533. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,040,000 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng HKD là $102,725,672,660.91. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng HKD đã giảm $-0.003749, biểu thị mức giảm -2.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng HKD là $2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01493.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang HKD là $0.1533 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0197 | -2.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01965 | -2.96% |
The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.0197, with a 24-hour trading change of -2.57%, VET/USDT Spot is $0.0197 and -2.57%, and VET/USDT Perpetual is $0.01965 and -2.96%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VET sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 0.15HKD |
2VET | 0.3HKD |
3VET | 0.46HKD |
4VET | 0.61HKD |
5VET | 0.77HKD |
6VET | 0.92HKD |
7VET | 1.08HKD |
8VET | 1.23HKD |
9VET | 1.39HKD |
10VET | 1.54HKD |
1000VET | 154.97HKD |
5000VET | 774.85HKD |
10000VET | 1,549.7HKD |
50000VET | 7,748.54HKD |
100000VET | 15,497.09HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 6.45VET |
2HKD | 12.9VET |
3HKD | 19.35VET |
4HKD | 25.81VET |
5HKD | 32.26VET |
6HKD | 38.71VET |
7HKD | 45.16VET |
8HKD | 51.62VET |
9HKD | 58.07VET |
10HKD | 64.52VET |
100HKD | 645.28VET |
500HKD | 3,226.41VET |
1000HKD | 6,452.82VET |
5000HKD | 32,264.11VET |
10000HKD | 64,528.22VET |
Bảng chuyển đổi số tiền VET sang HKD và HKD sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.66INR |
![]() | Rp301.73IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.66THB |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ₽1.84RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.86JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.66 INR, 1 VET = Rp301.73 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.01 GBP, 1 VET = ฿0.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.07 |
![]() | 0.000836 |
![]() | 0.0438 |
![]() | 64.24 |
![]() | 35.3 |
![]() | 0.116 |
![]() | 64.1 |
![]() | 0.6163 |
![]() | 277.86 |
![]() | 449.23 |
![]() | 114.67 |
![]() | 0.04381 |
![]() | 56,075.95 |
![]() | 0.000836 |
![]() | 7.13 |
![]() | 21.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)
Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Purchasing Power Parity là gì và hoạt động như thế nào?

Kin là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KIN

VeChainThor, một nền tảng IoT L1 linh hoạt dành cho doanh nghiệp

Cách đọc biểu đồ tiền điện tử tốt nhất
