Velo Thị trường hôm nay
Velo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VELO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06977. Với nguồn cung lưu hành là 7,390,476,000 VELO, tổng vốn hóa thị trường của VELO tính bằng CNY là ¥3,637,247,196.04. Trong 24h qua, giá của VELO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003815, biểu thị mức giảm -5.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELO tính bằng CNY là ¥16.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007268.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELO sang CNY là ¥0.06977 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VELO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Velo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009883 | -6.35% | |
![]() Giao ngay | $0.000006768 | 1.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009898 | -5.98% |
The real-time trading price of VELO/USDT Spot is $0.009883, with a 24-hour trading change of -6.35%, VELO/USDT Spot is $0.009883 and -6.35%, and VELO/USDT Perpetual is $0.009898 and -5.98%.
Bảng chuyển đổi Velo sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VELO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VELO | 0.06CNY |
2VELO | 0.13CNY |
3VELO | 0.2CNY |
4VELO | 0.27CNY |
5VELO | 0.34CNY |
6VELO | 0.41CNY |
7VELO | 0.48CNY |
8VELO | 0.55CNY |
9VELO | 0.62CNY |
10VELO | 0.69CNY |
10000VELO | 697.77CNY |
50000VELO | 3,488.86CNY |
100000VELO | 6,977.73CNY |
500000VELO | 34,888.65CNY |
1000000VELO | 69,777.3CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VELO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 14.33VELO |
2CNY | 28.66VELO |
3CNY | 42.99VELO |
4CNY | 57.32VELO |
5CNY | 71.65VELO |
6CNY | 85.98VELO |
7CNY | 100.31VELO |
8CNY | 114.65VELO |
9CNY | 128.98VELO |
10CNY | 143.31VELO |
100CNY | 1,433.13VELO |
500CNY | 7,165.65VELO |
1000CNY | 14,331.3VELO |
5000CNY | 71,656.53VELO |
10000CNY | 143,313.06VELO |
Bảng chuyển đổi số tiền VELO sang CNY và CNY sang VELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VELO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velo phổ biến
Velo | 1 VELO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.83INR |
![]() | Rp150.07IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Velo | 1 VELO |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.42JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELO = $0.01 USD, 1 VELO = €0.01 EUR, 1 VELO = ₹0.83 INR, 1 VELO = Rp150.07 IDR, 1 VELO = $0.01 CAD, 1 VELO = £0.01 GBP, 1 VELO = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.37 |
![]() | 0.0009213 |
![]() | 0.04847 |
![]() | 70.91 |
![]() | 39.38 |
![]() | 0.1276 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6792 |
![]() | 484.71 |
![]() | 309.96 |
![]() | 125.95 |
![]() | 0.04853 |
![]() | 64,037.76 |
![]() | 0.0009224 |
![]() | 7.73 |
![]() | 23.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velo của bạn
Nhập số lượng VELO của bạn
Nhập số lượng VELO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velo hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Velo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velo sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velo sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velo sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velo sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velo (VELO)

什麼是 Velodrome Finance?Velo Coin 加密貨幣完整指南
本文將提供 Velodrome Finance 的完整指南、其功能、特性以及 Velo Coin 如何成為其生態系統不可或缺的一部分。

VELO代幣在2025年:用區塊鏈協議革新跨境匯款
探索VELO代幣在2025年的潛力,它通過區塊鏈、數字儲備和跨境解決方案革新去中心化金融。

VELO幣是什麼?2025年VELO幣能否突破新高?
2025年,VELO幣成為加密貨幣市場的焦點。

VEXT代幣:Veloce的Web3賽車社區和區塊鏈實用性
探索VEXT,Veloce的區塊鏈實用代幣,推動數字賽車運動的未來。

Gate.io AMA with Agoras-The Future of Software Development
Gate.io在Twitter Space上主持了與Agoras創始人兼CTO Ohad Asor的AMA(Ask-Me-Anything)活動。

每日新聞 | 加密市場穩定,穩定幣需求下降,Velodrome每週費用激增
加密市場目前正在等待更重大的事件,仍然受到傳統市場的影響,因為BTC和ETH都在有限範圍內交易。儘管它們今年的表現令人印象深刻,但穩定幣供應實際上一直在下降。與此同時,樂觀敘事的趨勢仍在持續,VELO在過去7天大幅上漲了85%。
Tìm hiểu thêm về Velo (VELO)

Velodrome Explained: Dự đoán giá và Xu hướng thị trường Tiền điện tử

$VELO (Velo): Cách mạng hóa Tín dụng Điện tử và Thanh toán Blockchain tại Châu Á

Kiếm lợi dễ dàng: Hướng dẫn kiếm lợi từ DeFi On-Chain

$6 tỷ đổ vào "New Cycle FTX" - Hướng dẫn chi tiết nhất về Thị trường Bull Gold Rush của Hyperliquid

Velodrome Finance là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về VELO
