VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01506. Với nguồn cung lưu hành là 506,121,390.22 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng EUR là €6,828,754.17. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng EUR đã giảm €-0.0002699, biểu thị mức giảm -1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng EUR là €2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01343.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang EUR là €0.01506 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01682 | -0.64% |
The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01682, with a 24-hour trading change of -0.64%, VNO/USDT Spot is $0.01682 and -0.64%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Euro
Bảng chuyển đổi VNO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 0.01EUR |
2VNO | 0.03EUR |
3VNO | 0.04EUR |
4VNO | 0.06EUR |
5VNO | 0.07EUR |
6VNO | 0.09EUR |
7VNO | 0.1EUR |
8VNO | 0.12EUR |
9VNO | 0.13EUR |
10VNO | 0.15EUR |
10000VNO | 150.6EUR |
50000VNO | 753EUR |
100000VNO | 1,506EUR |
500000VNO | 7,530.03EUR |
1000000VNO | 15,060.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 66.4VNO |
2EUR | 132.8VNO |
3EUR | 199.2VNO |
4EUR | 265.6VNO |
5EUR | 332VNO |
6EUR | 398.4VNO |
7EUR | 464.8VNO |
8EUR | 531.2VNO |
9EUR | 597.6VNO |
10EUR | 664VNO |
100EUR | 6,640.07VNO |
500EUR | 33,200.35VNO |
1000EUR | 66,400.71VNO |
5000EUR | 332,003.57VNO |
10000EUR | 664,007.14VNO |
Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang EUR và EUR sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.4INR |
![]() | Rp255IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | ₽1.55RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.42JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.4 INR, 1 VNO = Rp255 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.83 |
![]() | 0.005896 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 557.84 |
![]() | 240.87 |
![]() | 0.9217 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,098.3 |
![]() | 773.41 |
![]() | 2,268.13 |
![]() | 0.31 |
![]() | 407,668.37 |
![]() | 0.005932 |
![]() | 151.58 |
![]() | 37.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VenoFinance của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VenoFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

TRUMP代幣4月份解鎖後價格走勢分析
本文深入分析TRUMP這一Meme代幣在4月解鎖後的價格走勢

XYO 加密貨幣 2025:價格、用例和挖礦解析
探索 XYO 網路在 2025 年對基於位置的數據的變革性影響。

SUI 代幣在 2025 年:價格、購買指南和質押獎勵
探索 SUI 代幣在 2025 年的潛力,了解如何購買和質押以獲得最佳回報,並探索其突破性的區塊鏈技術。

INIT 代幣:2025 年的價格、購買指南和比較
發現 INIT 代幣,2025 年加密世界的冉冉新星。

2025年Pepe代幣價格:分析與投資展望
探索Pepe代幣的爆炸性增長及2025年價格預測。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。