VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Thai Baht (THB)

VNO/THB: 1 VNO ≈ ฿0.5847 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.5847. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 504,830,778.79 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng THB là ฿9,737,099,402.46. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng THB đã tăng ฿0.02797, biểu thị mức tăng +5.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng THB là ฿98.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4947.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang THB

฿0.5847+5.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang THB là ฿0.5847 THB, với tỷ lệ thay đổi là +5.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/THB trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01758
3.77%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01758, with a 24-hour trading change of 3.77%, VNO/USDT Spot is $0.01758 and 3.77%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VNO sang THB

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNO
0.58THB
2VNO
1.16THB
3VNO
1.75THB
4VNO
2.33THB
5VNO
2.92THB
6VNO
3.5THB
7VNO
4.09THB
8VNO
4.67THB
9VNO
5.26THB
10VNO
5.84THB
1000VNO
584.78THB
5000VNO
2,923.92THB
10000VNO
5,847.85THB
50000VNO
29,239.25THB
100000VNO
58,478.5THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1THB
1.71VNO
2THB
3.42VNO
3THB
5.13VNO
4THB
6.84VNO
5THB
8.55VNO
6THB
10.26VNO
7THB
11.97VNO
8THB
13.68VNO
9THB
15.39VNO
10THB
17.1VNO
100THB
171VNO
500THB
855.01VNO
1000THB
1,710.03VNO
5000THB
8,550.15VNO
10000THB
17,100.3VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang THB và THB sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VNO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.49 INR, 1 VNO = Rp271.23 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6924
logo BTCBTC
0.0001868
logo ETHETH
0.00966
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.58
logo BNBBNB
0.02635
logo USDCUSDC
15.15
logo SOLSOL
0.1342
logo DOGEDOGE
97.92
logo TRXTRX
63.3
logo ADAADA
24.7
logo STETHSTETH
0.00975
logo WBTCWBTC
0.000187
logo SMARTSMART
13,582.48
logo LEOLEO
1.6
logo LINKLINK
1.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VenoFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

WOF Coin: สำรวจการเติบโตของเหรียญมีมรุ่นใหม่ที่โด่งดัง

WOF Coin: สำรวจการเติบโตของเหรียญมีมรุ่นใหม่ที่โด่งดัง

ความลับที่อยู่เบื้องหลังการกระโดดราคา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
FLOW โทเค็น: แนวโน้มราคาในปี 2025 และทฤษฎีการมองโลกในอนาคต

FLOW โทเค็น: แนวโน้มราคาในปี 2025 และทฤษฎีการมองโลกในอนาคต

สำรวจศักยภาพในการลงทุนของโทเค็น FLOW และการพยากรณ์ราคาสำหรับปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
โทเค็น PALU: การวิเคราะห์ทฤษฎีการลงทุนและการพัฒนาล่าสุดในปี 2025

โทเค็น PALU: การวิเคราะห์ทฤษฎีการลงทุนและการพัฒนาล่าสุดในปี 2025

สำรวจดาวดวงใหม่ที่ลึกลับในระบบนิเวศวิศวกรรมคริปโต เหรียญโทเค็น PALU

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
บิทคอยน์: ผู้ชนะในวิกฤตภาษี

บิทคอยน์: ผู้ชนะในวิกฤตภาษี

บิทคอยน์: ผู้ชนะในวิกฤตภาษี

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
FARTCOIN ขึ้นราวกับ 30% Intraday - อะไรต่อไปสำหรับตลาด?

FARTCOIN ขึ้นราวกับ 30% Intraday - อะไรต่อไปสำหรับตลาด?

ตั้งแต่เริ่มต้น FARTCOIN ได้กลายเป็นยอดนิยมอย่างรวดเร็วด้วยชื่อที่มีอารมณ์ขำขันและวัฒนธรรมชุมชน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ฟีโบนัชชีและทองคำ: ลงตัวธรรมชาติ-ลงทุน

ฟีโบนัชชีและทองคำ: ลงตัวธรรมชาติ-ลงทุน

ฟีโบนัชชีและทองคำ: ลงตัวธรรมชาติ-ลงทุน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08

Tìm hiểu thêm về VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.