VeridaChuyển đổi Verida (VDA) sang Euro (EUR)

VDA/EUR: 1 VDA ≈ €0.005041 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Verida Thị trường hôm nay

Verida đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Verida chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005041. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,387,500 VDA, tổng vốn hóa thị trường của Verida tính bằng EUR là €105,628.17. Trong 24h qua, giá của Verida tính bằng EUR đã tăng €0.0002874, biểu thị mức tăng +6.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verida tính bằng EUR là €0.1112, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002033.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDA sang EUR

0.005041+6.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDA sang EUR là €0.005041 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Verida

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VeridaVDA/USDT
Giao ngay
$0.005624
5.71%

The real-time trading price of VDA/USDT Spot is $0.005624, with a 24-hour trading change of 5.71%, VDA/USDT Spot is $0.005624 and 5.71%, and VDA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Verida sang Euro

Bảng chuyển đổi VDA sang EUR

logo VeridaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VDA
0EUR
2VDA
0.01EUR
3VDA
0.01EUR
4VDA
0.02EUR
5VDA
0.02EUR
6VDA
0.03EUR
7VDA
0.03EUR
8VDA
0.04EUR
9VDA
0.04EUR
10VDA
0.05EUR
100000VDA
504.12EUR
500000VDA
2,520.61EUR
1000000VDA
5,041.22EUR
5000000VDA
25,206.14EUR
10000000VDA
50,412.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VDA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Verida
1EUR
198.36VDA
2EUR
396.72VDA
3EUR
595.09VDA
4EUR
793.45VDA
5EUR
991.82VDA
6EUR
1,190.18VDA
7EUR
1,388.55VDA
8EUR
1,586.91VDA
9EUR
1,785.27VDA
10EUR
1,983.64VDA
100EUR
19,836.43VDA
500EUR
99,182.15VDA
1000EUR
198,364.31VDA
5000EUR
991,821.57VDA
10000EUR
1,983,643.15VDA

Bảng chuyển đổi số tiền VDA sang EUR và EUR sang VDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verida phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDA = $0.01 USD, 1 VDA = €0.01 EUR, 1 VDA = ₹0.47 INR, 1 VDA = Rp85.36 IDR, 1 VDA = $0.01 CAD, 1 VDA = £0 GBP, 1 VDA = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.97
logo BTCBTC
0.00599
logo ETHETH
0.3188
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
256.14
logo BNBBNB
0.9306
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,105.37
logo ADAADA
787.82
logo TRXTRX
2,291.41
logo STETHSTETH
0.3175
logo SMARTSMART
373,459.58
logo WBTCWBTC
0.005985
logo SUISUI
168.69
logo LINKLINK
37.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Verida của bạn

01

Nhập số lượng VDA của bạn

Nhập số lượng VDA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verida hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verida.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verida sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Verida

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verida sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verida sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verida sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verida sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Verida (VDA)

Tìm hiểu thêm về Verida (VDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.