Verida Thị trường hôm nay
Verida đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Verida chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004991. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,387,500 VDA, tổng vốn hóa thị trường của Verida tính bằng EUR là €104,576.96. Trong 24h qua, giá của Verida tính bằng EUR đã tăng €0.0001198, biểu thị mức tăng +2.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verida tính bằng EUR là €0.1112, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDA sang EUR là €0.004991 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Verida
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005576 | 2.63% |
The real-time trading price of VDA/USDT Spot is $0.005576, with a 24-hour trading change of 2.63%, VDA/USDT Spot is $0.005576 and 2.63%, and VDA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Verida sang Euro
Bảng chuyển đổi VDA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDA | 0EUR |
2VDA | 0EUR |
3VDA | 0.01EUR |
4VDA | 0.01EUR |
5VDA | 0.02EUR |
6VDA | 0.02EUR |
7VDA | 0.03EUR |
8VDA | 0.03EUR |
9VDA | 0.04EUR |
10VDA | 0.04EUR |
100000VDA | 499.1EUR |
500000VDA | 2,495.52EUR |
1000000VDA | 4,991.05EUR |
5000000VDA | 24,955.29EUR |
10000000VDA | 49,910.58EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 200.35VDA |
2EUR | 400.71VDA |
3EUR | 601.07VDA |
4EUR | 801.43VDA |
5EUR | 1,001.79VDA |
6EUR | 1,202.14VDA |
7EUR | 1,402.5VDA |
8EUR | 1,602.86VDA |
9EUR | 1,803.22VDA |
10EUR | 2,003.58VDA |
100EUR | 20,035.82VDA |
500EUR | 100,179.14VDA |
1000EUR | 200,358.28VDA |
5000EUR | 1,001,791.42VDA |
10000EUR | 2,003,582.84VDA |
Bảng chuyển đổi số tiền VDA sang EUR và EUR sang VDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Verida phổ biến
Verida | 1 VDA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.47INR |
![]() | Rp84.51IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Verida | 1 VDA |
---|---|
![]() | ₽0.51RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.8JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDA = $0.01 USD, 1 VDA = €0 EUR, 1 VDA = ₹0.47 INR, 1 VDA = Rp84.51 IDR, 1 VDA = $0.01 CAD, 1 VDA = £0 GBP, 1 VDA = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.76 |
![]() | 0.005924 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 557.85 |
![]() | 254.02 |
![]() | 0.9189 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,084.6 |
![]() | 790.84 |
![]() | 2,213.53 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 403,833.57 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 160.75 |
![]() | 37.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Verida của bạn
Nhập số lượng VDA của bạn
Nhập số lượng VDA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verida hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verida.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verida sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Verida
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Verida sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verida sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verida sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Verida sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Verida (VDA)

Доброе утро Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Сферы применения
Исследуйте феномен токена GM: его взрывной рост, уникальную ценность, стратегии приобретения и влияние на Web3.

Прогноз цены XRP на 2025 год
Исследуйте потенциал XRP в 2025 году с нашим подробным анализом.

Крипто Краш 2025: Причины, Влияние и Стратегии Выживания для Инвесторов
Исследуйте факторы, лежащие в основе криптокатастрофы 2025 года, стратегии выживания экспертов, новые возможности и регуляторное воздействие.

FET Крипто: 2025 Цена, Стейкинг и Интеграция Web3 Искусственного Интеллекта
Исследуйте потенциал криптовалюты FET в 2025 году, стратегии стейкинга для внутренних лиц и ее роль в интеграции Web3 AI.

Майнер Doge 2025: Прибыль, Оборудование и Руководство по Настройке для Майнинга в Web3
Исследуйте будущее майнинга Doge в 2025 году, максимизируйте прибыль с помощью экспертных стратегий и настройте свою операцию по майнингу Doge.

Bitcoin Gold в 2025 году: Цена, Майнинг и Варианты Кошелька
Исследуйте потенциал Bitcoin Gold к 2025 году, прибыль от майнинга, лучшие кошельки и сравнение с Bitcoin.