Versus-X Thị trường hôm nay
Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02561. Với nguồn cung lưu hành là 35,772,353.05 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng CNY là ¥6,463,826.04. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0004061, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng CNY là ¥12.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CNY là ¥0.02561 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Versus-X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003634 | -1.57% |
The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003634, with a 24-hour trading change of -1.57%, VSX/USDT Spot is $0.003634 and -1.57%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VSX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VSX | 0.02CNY |
2VSX | 0.05CNY |
3VSX | 0.07CNY |
4VSX | 0.1CNY |
5VSX | 0.12CNY |
6VSX | 0.15CNY |
7VSX | 0.17CNY |
8VSX | 0.2CNY |
9VSX | 0.23CNY |
10VSX | 0.25CNY |
10000VSX | 256.18CNY |
50000VSX | 1,280.93CNY |
100000VSX | 2,561.86CNY |
500000VSX | 12,809.31CNY |
1000000VSX | 25,618.63CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VSX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 39.03VSX |
2CNY | 78.06VSX |
3CNY | 117.1VSX |
4CNY | 156.13VSX |
5CNY | 195.17VSX |
6CNY | 234.2VSX |
7CNY | 273.23VSX |
8CNY | 312.27VSX |
9CNY | 351.3VSX |
10CNY | 390.34VSX |
100CNY | 3,903.4VSX |
500CNY | 19,517.04VSX |
1000CNY | 39,034.08VSX |
5000CNY | 195,170.44VSX |
10000CNY | 390,340.88VSX |
Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang CNY và CNY sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VSX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp55.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Versus-X | 1 VSX |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.52JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.3 INR, 1 VSX = Rp55.23 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.02 |
![]() | 0.0007839 |
![]() | 0.043 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.26 |
![]() | 0.1162 |
![]() | 0.4926 |
![]() | 70.9 |
![]() | 419.64 |
![]() | 108.29 |
![]() | 288.89 |
![]() | 0.04318 |
![]() | 45,972.63 |
![]() | 0.000785 |
![]() | 5.08 |
![]() | 3.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Versus-X của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Nhập số lượng VSX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Versus-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Tren terbaru token DOGE: pembaruan Libdogecoin dan kemajuan aplikasi ETF
Artikel ini mengeksplorasi tren terbaru token DOGE pada tahun 2025

Analisis Perubahan Harga SHIB dan Tren Masa Depan
Artikel ini mengeksplorasi dampak penghancuran token berskala besar baru-baru ini terhadap harga

Trump dan Bitcoin di 2025: Prediksi Harga, Kebijakan, dan Peluang Investasi
Pada tahun 2025, perpotongan antara Donald Trump dan Bitcoin telah menjadi titik fokus bagi investor cryptocurrency

Apa Itu Arbitrase Mata Uang Kripto? Bagaimana Melakukan Arbitrase Mata Uang Kripto?
Strategi Arbitrase Aset Kripto, sebagai metode perdagangan berisiko rendah, semakin disukai oleh lebih banyak investor.

Ketua SEC Baru Mulai Menjabat, Pahami Banyak Kebijakan Ramah Terbaru dalam Satu Artikel
Artikel ini menjelajahi logika mendalam transisi pasar kripto dari “musim dingin” ke “membuka jalan”.

Bagaimana Memilih Bursa yang Terpercaya - Panduan Komprehensif untuk Investasi yang Aman
Artikel ini akan memberi Anda panduan detail tentang cara memilih pertukaran berkualitas tinggi.