Versus-XChuyển đổi Versus-X (VSX) sang Indian Rupee (INR)

VSX/INR: 1 VSX ≈ ₹0.3034 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3034. Với nguồn cung lưu hành là 35,772,353.05 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng INR là ₹906,841,021.33. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng INR đã giảm ₹-0.004811, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng INR là ₹144.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1876.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang INR

0.3034-1.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang INR là ₹0.3034 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VSX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.003634
-1.57%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.003634, with a 24-hour trading change of -1.57%, VSX/USDT Spot is $0.003634 and -1.57%, and VSX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VSX sang INR

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VSX
0.3INR
2VSX
0.6INR
3VSX
0.91INR
4VSX
1.21INR
5VSX
1.51INR
6VSX
1.82INR
7VSX
2.12INR
8VSX
2.42INR
9VSX
2.73INR
10VSX
3.03INR
1000VSX
303.44INR
5000VSX
1,517.21INR
10000VSX
3,034.42INR
50000VSX
15,172.13INR
100000VSX
30,344.27INR

Bảng chuyển đổi INR sang VSX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1INR
3.29VSX
2INR
6.59VSX
3INR
9.88VSX
4INR
13.18VSX
5INR
16.47VSX
6INR
19.77VSX
7INR
23.06VSX
8INR
26.36VSX
9INR
29.65VSX
10INR
32.95VSX
100INR
329.55VSX
500INR
1,647.75VSX
1000INR
3,295.51VSX
5000INR
16,477.57VSX
10000INR
32,955.15VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang INR và INR sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VSX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0 USD, 1 VSX = €0 EUR, 1 VSX = ₹0.3 INR, 1 VSX = Rp55.23 IDR, 1 VSX = $0 CAD, 1 VSX = £0 GBP, 1 VSX = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2552
logo BTCBTC
0.00006619
logo ETHETH
0.00363
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.8
logo BNBBNB
0.009816
logo SOLSOL
0.04159
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.42
logo ADAADA
9.14
logo TRXTRX
24.39
logo STETHSTETH
0.003646
logo SMARTSMART
3,881.31
logo WBTCWBTC
0.00006627
logo LINKLINK
0.4296
logo AVAXAVAX
0.2895

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus-X của bạn

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus-X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.