veSyncChuyển đổi veSync (VS) sang Thai Baht (THB)

VS/THB: 1 VS ≈ ฿0.00399 THB

Lần cập nhật mới nhất:

veSync Thị trường hôm nay

veSync đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VS chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.00399. Với nguồn cung lưu hành là 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của VS tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của VS tính bằng THB đã giảm ฿-0.000003155, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VS tính bằng THB là ฿0.5024, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.003593.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang THB

฿0.00399-0.079%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang THB là ฿0.00399 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/THB trong ngày qua.

Giao dịch veSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi veSync sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VS sang THB

logo veSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VS
0THB
2VS
0THB
3VS
0.01THB
4VS
0.01THB
5VS
0.01THB
6VS
0.02THB
7VS
0.02THB
8VS
0.03THB
9VS
0.03THB
10VS
0.03THB
100000VS
399.09THB
500000VS
1,995.45THB
1000000VS
3,990.91THB
5000000VS
19,954.59THB
10000000VS
39,909.18THB

Bảng chuyển đổi THB sang VS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo veSync
1THB
250.56VS
2THB
501.13VS
3THB
751.7VS
4THB
1,002.27VS
5THB
1,252.84VS
6THB
1,503.41VS
7THB
1,753.98VS
8THB
2,004.55VS
9THB
2,255.11VS
10THB
2,505.68VS
100THB
25,056.88VS
500THB
125,284.43VS
1000THB
250,568.86VS
5000THB
1,252,844.33VS
10000THB
2,505,688.66VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang THB và THB sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1veSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0 USD, 1 VS = €0 EUR, 1 VS = ₹0.01 INR, 1 VS = Rp1.84 IDR, 1 VS = $0 CAD, 1 VS = £0 GBP, 1 VS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6464
logo BTCBTC
0.0001621
logo ETHETH
0.008448
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.83
logo BNBBNB
0.02513
logo SOLSOL
0.1008
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
85.18
logo ADAADA
21.74
logo TRXTRX
61.65
logo STETHSTETH
0.008453
logo SMARTSMART
9,386.63
logo WBTCWBTC
0.0001622
logo LINKLINK
1
logo SUISUI
5.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng veSync của bạn

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá veSync hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua veSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi veSync sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua veSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ veSync sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ veSync sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ veSync sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi veSync sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến veSync (VS)

XLM vs XRP: So sánh Stellar và Ripple vào năm 2025

XLM vs XRP: So sánh Stellar và Ripple vào năm 2025

Đắm mình trong trận chiến gay gắt giữa XLM và XRP năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
PVS Token: Nền tảng Rendering Đám mây XR và Giao dịch Tài sản Web3 vào năm 2025

PVS Token: Nền tảng Rendering Đám mây XR và Giao dịch Tài sản Web3 vào năm 2025

Token PVS dẫn đầu cách mạng của việc kết xuất đám mây XR và giao dịch tài sản Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ZP Token: Cuộc Cách Mạng Trò Chơi Plants vs. Zombies Web3.0 vào năm 2025

ZP Token: Cuộc Cách Mạng Trò Chơi Plants vs. Zombies Web3.0 vào năm 2025

Khám phá cách ZP token dẫn dắt cuộc cách mạng trò chơi Plants vs. Zombies Web3.0

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin

Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Bitcoin(BTC)vs Binance Coin(BNB),Cái nào là loại tiền điện tử đầu tư tốt nhất?

Bitcoin(BTC)vs Binance Coin(BNB),Cái nào là loại tiền điện tử đầu tư tốt nhất?

Bất kể bạn chọn loại tiền điện tử nào, kiến thức sâu rộng về động lực thị trường và các tính năng dự án là yếu tố quan trọng để đầu tư thành công.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
NFT vs SFT: Mở khóa những khác biệt chính trong các loại Token Blockchain cho người sưu tập Tài sản Kỹ thuật số

NFT vs SFT: Mở khóa những khác biệt chính trong các loại Token Blockchain cho người sưu tập Tài sản Kỹ thuật số

Khám phá những khác biệt chính giữa NFT và SFT trong công nghệ blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-01

Tìm hiểu thêm về veSync (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.