VNX GoldChuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Indian Rupee (INR)

VNXAU/INR: 1 VNXAU ≈ ₹8,676.71 INR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹8,676.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng INR là ₹18,194,324,438.44. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng INR đã tăng ₹378.4, biểu thị mức tăng +4.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng INR là ₹9,725.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4,314.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang INR

8,676.71+4.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/INR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VNXAU sang INR

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VNXAU
8,676.71INR
2VNXAU
17,353.42INR
3VNXAU
26,030.14INR
4VNXAU
34,706.85INR
5VNXAU
43,383.56INR
6VNXAU
52,060.28INR
7VNXAU
60,736.99INR
8VNXAU
69,413.7INR
9VNXAU
78,090.42INR
10VNXAU
86,767.13INR
100VNXAU
867,671.36INR
500VNXAU
4,338,356.83INR
1000VNXAU
8,676,713.66INR
5000VNXAU
43,383,568.32INR
10000VNXAU
86,767,136.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang VNXAU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1INR
0.0001152VNXAU
2INR
0.0002305VNXAU
3INR
0.0003457VNXAU
4INR
0.000461VNXAU
5INR
0.0005762VNXAU
6INR
0.0006915VNXAU
7INR
0.0008067VNXAU
8INR
0.000922VNXAU
9INR
0.001037VNXAU
10INR
0.001152VNXAU
1000000INR
115.25VNXAU
5000000INR
576.25VNXAU
10000000INR
1,152.51VNXAU
50000000INR
5,762.55VNXAU
100000000INR
11,525.1VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang INR và INR sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $103.86 USD, 1 VNXAU = €93.05 EUR, 1 VNXAU = ₹8,676.71 INR, 1 VNXAU = Rp1,575,528.75 IDR, 1 VNXAU = $140.88 CAD, 1 VNXAU = £78 GBP, 1 VNXAU = ฿3,425.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2698
logo BTCBTC
0.00007188
logo ETHETH
0.003826
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.92
logo BNBBNB
0.01037
logo SOLSOL
0.04834
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
23.73
logo DOGEDOGE
39.35
logo ADAADA
9.91
logo STETHSTETH
0.003845
logo SMARTSMART
4,862.67
logo WBTCWBTC
0.00007195
logo LEOLEO
0.637
logo LINKLINK
0.4896

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Gold của bạn

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.