VNX GoldChuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Russian Ruble (RUB)

VNXAU/RUB: 1 VNXAU ≈ ₽9,590.17 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽9,590.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng RUB là ₽22,244,011,409.09. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng RUB đã tăng ₽16.27, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng RUB là ₽10,757.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽4,772.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang RUB

9,590.17+0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang RUB là ₽ RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/RUB trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi VNXAU sang RUB

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1VNXAU
9,590.17RUB
2VNXAU
19,180.34RUB
3VNXAU
28,770.52RUB
4VNXAU
38,360.69RUB
5VNXAU
47,950.87RUB
6VNXAU
57,541.04RUB
7VNXAU
67,131.22RUB
8VNXAU
76,721.39RUB
9VNXAU
86,311.57RUB
10VNXAU
95,901.74RUB
100VNXAU
959,017.48RUB
500VNXAU
4,795,087.44RUB
1000VNXAU
9,590,174.88RUB
5000VNXAU
47,950,874.43RUB
10000VNXAU
95,901,748.86RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang VNXAU

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1RUB
0.0001042VNXAU
2RUB
0.0002085VNXAU
3RUB
0.0003128VNXAU
4RUB
0.000417VNXAU
5RUB
0.0005213VNXAU
6RUB
0.0006256VNXAU
7RUB
0.0007299VNXAU
8RUB
0.0008341VNXAU
9RUB
0.0009384VNXAU
10RUB
0.001042VNXAU
1000000RUB
104.27VNXAU
5000000RUB
521.36VNXAU
10000000RUB
1,042.73VNXAU
50000000RUB
5,213.66VNXAU
100000000RUB
10,427.33VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang RUB và RUB sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RUB sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $103.78 USD, 1 VNXAU = €92.98 EUR, 1 VNXAU = ₹8,670.03 INR, 1 VNXAU = Rp1,574,315.17 IDR, 1 VNXAU = $140.77 CAD, 1 VNXAU = £77.94 GBP, 1 VNXAU = ฿3,422.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2388
logo BTCBTC
0.00006365
logo ETHETH
0.00338
logo USDTUSDT
5.41
logo XRPXRP
2.59
logo BNBBNB
0.00913
logo SOLSOL
0.03924
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
33.97
logo TRXTRX
22.4
logo ADAADA
8.58
logo STETHSTETH
0.003377
logo WBTCWBTC
0.00006364
logo SMARTSMART
4,721.41
logo LEOLEO
0.5818
logo LINKLINK
0.4215

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Gold của bạn

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.