WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩31.52. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng KRW là ₩147,126,774,975,992.86. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng KRW đã giảm ₩-1.59, biểu thị mức giảm -4.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng KRW là ₩3,689.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩21.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang KRW là ₩31.52 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/KRW trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02375 | -4.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02372 | -4.74% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02375, with a 24-hour trading change of -4.23%, WAXP/USDT Spot is $0.02375 and -4.23%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02372 and -4.74%.
Bảng chuyển đổi WAX sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi WAXP sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 31.52KRW |
2WAXP | 63.05KRW |
3WAXP | 94.57KRW |
4WAXP | 126.1KRW |
5WAXP | 157.62KRW |
6WAXP | 189.15KRW |
7WAXP | 220.67KRW |
8WAXP | 252.2KRW |
9WAXP | 283.72KRW |
10WAXP | 315.25KRW |
100WAXP | 3,152.51KRW |
500WAXP | 15,762.56KRW |
1000WAXP | 31,525.12KRW |
5000WAXP | 157,625.6KRW |
10000WAXP | 315,251.21KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.03172WAXP |
2KRW | 0.06344WAXP |
3KRW | 0.09516WAXP |
4KRW | 0.1268WAXP |
5KRW | 0.1586WAXP |
6KRW | 0.1903WAXP |
7KRW | 0.222WAXP |
8KRW | 0.2537WAXP |
9KRW | 0.2854WAXP |
10KRW | 0.3172WAXP |
10000KRW | 317.2WAXP |
50000KRW | 1,586.03WAXP |
100000KRW | 3,172.07WAXP |
500000KRW | 15,860.36WAXP |
1000000KRW | 31,720.73WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang KRW và KRW sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.98INR |
![]() | Rp359.07IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.78THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.19RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.41JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.98 INR, 1 WAXP = Rp359.07 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01628 |
![]() | 0.000004303 |
![]() | 0.0002292 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.1775 |
![]() | 0.0006212 |
![]() | 0.002688 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 2.34 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.5876 |
![]() | 0.0002297 |
![]() | 237.45 |
![]() | 0.000004308 |
![]() | 0.03989 |
![]() | 0.02776 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

MCPOS Токен: Основне Інфраструктурне Рішення для Протоколу MCP на Solana
Стаття аналізує технологічну інновацію MCPOS та як вона спрощує інтеграцію штучного інтелекту та даних блокчейну.

Прогноз ціни SHIB на 2025 рік
SHIB проявив сильну динаміку зростання в першому кварталі 2025 року, ціни трендували вгору на тлі коливань.

KiloEx був викрадений, токен KILO стрімко впав: Важлива урок у сфері безпеки DeFi
У квітні 2025 року децентралізована платформа торгівлі деривативами KiloEx постраждала від руйнівного взлому, втративши приблизно $7,4 мільйона активів.

Токен KERNEL: майбутня зірка екосистеми стейкінгу
З моменту запуску mainnet наприкінці 2024 року KernelDAO стрімко зростає, загальна заблокована вартість (TVL) перевищує 2 мільярди доларів.

ALCH піднімається протягом 5 послідовних днів — Що таке проект Alchemist AI?
Alchemist AI - це інноваційна платформа для розробки штучного інтелекту.

Прогноз ціни Polkadot на 2025 рік: розширення екосистеми, що приводиться технологією, та ринкові можливості
Зі своєю унікальною архітектурою парачейну та децентралізованою моделлю управління, Polkadot будує майбутнє багатоланцюжкової співпраці.