WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WazirX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02365. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng EUR là €9,673,418.58. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng EUR đã tăng €0.001522, biểu thị mức tăng +6.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng EUR là €5.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01402.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang EUR là €0.02365 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0264 | 6.88% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.0264, with a 24-hour trading change of 6.88%, WRX/USDT Spot is $0.0264 and 6.88%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Euro
Bảng chuyển đổi WRX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.02EUR |
2WRX | 0.04EUR |
3WRX | 0.07EUR |
4WRX | 0.09EUR |
5WRX | 0.11EUR |
6WRX | 0.14EUR |
7WRX | 0.16EUR |
8WRX | 0.18EUR |
9WRX | 0.21EUR |
10WRX | 0.23EUR |
10000WRX | 236.51EUR |
50000WRX | 1,182.58EUR |
100000WRX | 2,365.17EUR |
500000WRX | 11,825.88EUR |
1000000WRX | 23,651.76EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 42.28WRX |
2EUR | 84.56WRX |
3EUR | 126.84WRX |
4EUR | 169.12WRX |
5EUR | 211.4WRX |
6EUR | 253.68WRX |
7EUR | 295.96WRX |
8EUR | 338.24WRX |
9EUR | 380.52WRX |
10EUR | 422.8WRX |
100EUR | 4,228.01WRX |
500EUR | 21,140.07WRX |
1000EUR | 42,280.15WRX |
5000EUR | 211,400.75WRX |
10000EUR | 422,801.51WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang EUR và EUR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.21INR |
![]() | Rp400.48IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.87THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.44RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.9TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.8JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹2.21 INR, 1 WRX = Rp400.48 IDR, 1 WRX = $0.04 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.98 |
![]() | 0.006585 |
![]() | 0.3508 |
![]() | 558.24 |
![]() | 268.89 |
![]() | 0.9443 |
![]() | 4.16 |
![]() | 557.93 |
![]() | 2,236.77 |
![]() | 3,580.99 |
![]() | 895.67 |
![]() | 0.3504 |
![]() | 457,457.37 |
![]() | 0.006598 |
![]() | 61.62 |
![]() | 28.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Токен MCPOS: Основное инфраструктурное решение для протокола MCP на Solana
Статья анализирует технологические инновации MCPOS и то, как они упрощают интеграцию искусственного интеллекта и данных блокчейн.

Прогноз цены SHIB на 2025 год
SHIB продемонстрировал сильный ростовой импульс в первом квартале 2025 года, цены продолжали расти на фоне колебаний.

KiloEx был украден, токен KILO упал: тяжелый урок в безопасности DeFi
В апреле 2025 года децентрализованная платформа торговли деривативами KiloEx потерпела разрушительное взлом, потеряв около $7.4 миллиона активов.

Токен KERNEL: Будущая звезда экосистемы стейкинга
С момента запуска основной сети в конце 2024 года KernelDAO стремительно развивается, и общая заблокированная стоимость (TVL) превышает 2 миллиарда долларов.

ALCH растет уже 5 дней подряд — Что такое проект Alchemist AI?
Alchemist AI - это инновационная платформа разработки приложений искусственного интеллекта.

Прогноз цены Polkadot 2025 года: расширение экосистемы, основанное на технологиях, и рыночные возможности
С уникальной архитектурой парачейна и децентрализованной моделью управления, Polkadot строит будущее многоканального сотрудничества.