WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WazirX chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $0.4673. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,020 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng MXN là $4,137,705,077.17. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng MXN đã tăng $0.01356, biểu thị mức tăng +2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng MXN là $114.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3035.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang MXN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang MXN là $0.4673 MXN, với tỷ lệ thay đổi là +2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/MXN trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0241 | 3.43% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.0241, with a 24-hour trading change of 3.43%, WRX/USDT Spot is $0.0241 and 3.43%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi WRX sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.49MXN |
2WRX | 0.98MXN |
3WRX | 1.48MXN |
4WRX | 1.97MXN |
5WRX | 2.47MXN |
6WRX | 2.96MXN |
7WRX | 3.46MXN |
8WRX | 3.95MXN |
9WRX | 4.45MXN |
10WRX | 4.94MXN |
1000WRX | 494.51MXN |
5000WRX | 2,472.59MXN |
10000WRX | 4,945.18MXN |
50000WRX | 24,725.94MXN |
100000WRX | 49,451.89MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 2.02WRX |
2MXN | 4.04WRX |
3MXN | 6.06WRX |
4MXN | 8.08WRX |
5MXN | 10.11WRX |
6MXN | 12.13WRX |
7MXN | 14.15WRX |
8MXN | 16.17WRX |
9MXN | 18.19WRX |
10MXN | 20.22WRX |
100MXN | 202.21WRX |
500MXN | 1,011.08WRX |
1000MXN | 2,022.16WRX |
5000MXN | 10,110.83WRX |
10000MXN | 20,221.67WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang MXN và MXN sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WRX sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.13INR |
![]() | Rp386.83IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.84THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.36RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.87TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.67JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.03 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹2.13 INR, 1 WRX = Rp386.83 IDR, 1 WRX = $0.03 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
TON chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.23 |
![]() | 0.0003342 |
![]() | 0.01752 |
![]() | 25.79 |
![]() | 13.97 |
![]() | 0.04649 |
![]() | 25.76 |
![]() | 0.245 |
![]() | 111.47 |
![]() | 178.93 |
![]() | 45.2 |
![]() | 0.0176 |
![]() | 0.0003325 |
![]() | 23,061.38 |
![]() | 2.86 |
![]() | 8.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng WazirX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WazirX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

ALE代币:ALE(Project Ailey)人工智能驱动的元宇宙革新
文章解析了艾莉这一AI驱动虚拟明星的崛起,SLM技术如何打造超个性化体验,以及从游戏到现实的广泛应用。

如何买币:新手指南,轻松入门加密货币投资
从选择交易平台到安全存储资产,本指南将为你详细解析加密货币购买的每个步骤,助你轻松入门,安全交易。

加密市场“黑色星期一”,比特币跌破 78000美元
2025年4月7日,全球加密货币市场经历了一场剧烈的震荡,被投资者和媒体称为“黑色星期一”。

探索Freedogs(FREEDOG Coin),Web3与迷因文化的创新融合
Freedogs是一个基于Web3技术的加密货币项目,融合了迷因文化的趣味性和区块链的去中心化特性。

揭秘1SOS代币:Solana生态中的去中心化交易新星
1SOS不仅承载了去中心化金融(DeFi)的创新理念,还凭借其独特的技术优势和市场潜力,吸引了越来越多的目光。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。