Worldcoin Thị trường hôm nay
Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6788. Với nguồn cung lưu hành là 1,231,154,000 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng EUR là €748,736,044.68. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng EUR đã giảm €-0.01166, biểu thị mức giảm -1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng EUR là €10.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang EUR là €0.6788 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Worldcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7567 | -1.43% | |
![]() Giao ngay | $0.758 | -1.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.756 | -1.41% |
The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.7567, with a 24-hour trading change of -1.43%, WLD/USDT Spot is $0.7567 and -1.43%, and WLD/USDT Perpetual is $0.756 and -1.41%.
Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Euro
Bảng chuyển đổi WLD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLD | 0.67EUR |
2WLD | 1.34EUR |
3WLD | 2.01EUR |
4WLD | 2.68EUR |
5WLD | 3.36EUR |
6WLD | 4.03EUR |
7WLD | 4.7EUR |
8WLD | 5.37EUR |
9WLD | 6.05EUR |
10WLD | 6.72EUR |
1000WLD | 672.28EUR |
5000WLD | 3,361.41EUR |
10000WLD | 6,722.83EUR |
50000WLD | 33,614.16EUR |
100000WLD | 67,228.33EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.48WLD |
2EUR | 2.97WLD |
3EUR | 4.46WLD |
4EUR | 5.94WLD |
5EUR | 7.43WLD |
6EUR | 8.92WLD |
7EUR | 10.41WLD |
8EUR | 11.89WLD |
9EUR | 13.38WLD |
10EUR | 14.87WLD |
100EUR | 148.74WLD |
500EUR | 743.73WLD |
1000EUR | 1,487.46WLD |
5000EUR | 7,437.34WLD |
10000EUR | 14,874.68WLD |
Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang EUR và EUR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | $0.76USD |
![]() | €0.68EUR |
![]() | ₹63.3INR |
![]() | Rp11,494.11IDR |
![]() | $1.03CAD |
![]() | £0.57GBP |
![]() | ฿24.99THB |
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | ₽70.02RUB |
![]() | R$4.12BRL |
![]() | د.إ2.78AED |
![]() | ₺25.86TRY |
![]() | ¥5.34CNY |
![]() | ¥109.11JPY |
![]() | $5.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.76 USD, 1 WLD = €0.68 EUR, 1 WLD = ₹63.3 INR, 1 WLD = Rp11,494.11 IDR, 1 WLD = $1.03 CAD, 1 WLD = £0.57 GBP, 1 WLD = ฿24.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.81 |
![]() | 0.006681 |
![]() | 0.3077 |
![]() | 558.29 |
![]() | 261.07 |
![]() | 0.9356 |
![]() | 4.6 |
![]() | 557.93 |
![]() | 3,295.14 |
![]() | 849.72 |
![]() | 2,349.78 |
![]() | 0.3084 |
![]() | 392,750.17 |
![]() | 0.006701 |
![]() | 62.21 |
![]() | 43.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Worldcoin của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Worldcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?
WLD币在2025年展现出强劲增长势头,Worldcoin正引领全球金融创新,其独特的身份验证技术为数字经济提供坚实基础。

第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%
超90%的 ETH 持有者盈利;特朗普胜选大大刺激比特币持仓;AI 板块集体上涨。

AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?
Worldcoin 的愿景是建设一个全球最大的,公平的数字身份和货币体系。以此来帮助每一个人进入全球金融体系。

巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复
WLD 零售投资者是加密货币价格飙升的关键

第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%
meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%;全球市场在科技股带动下表现乐观情绪

加密黑马WLD破局翻红,你敢跟吗?
Worldcoin 一个月暴涨 456%,在争议中强势前进
Tìm hiểu thêm về Worldcoin (WLD)

Nghiên cứu cổng: BTC Pullback kiểm tra hỗ trợ $100K, Jupiter TVL đạt đỉnh $2.9B ATH

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Tiến hóa của Câu chuyện Trí tuệ nhân tạo về Tiền điện tử: Từ GPU phi tập trung và Cơ sở hạ tầng Dữ liệu đến Các đại lý Trí tuệ nhân tạo

Tái cấu trúc Đánh giá Ngành DeFi, Xu hướng Xoay vòng Ngành Xuất hiện

Sự thay đổi của VC Crypto: Thị trường OTC và các thay đổi đầu tư
