XD Thị trường hôm nay
XD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.79. Với nguồn cung lưu hành là 0 XD, tổng vốn hóa thị trường của XD tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của XD tính bằng INR đã giảm ₹-0.04703, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XD tính bằng INR là ₹22.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8907.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XD sang INR là ₹1.79 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XD/INR trong ngày qua.
Giao dịch XD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XD/-- Spot is $ and 0%, and XD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XD sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XD | 1.79INR |
2XD | 3.58INR |
3XD | 5.37INR |
4XD | 7.16INR |
5XD | 8.95INR |
6XD | 10.74INR |
7XD | 12.53INR |
8XD | 14.32INR |
9XD | 16.11INR |
10XD | 17.9INR |
100XD | 179.04INR |
500XD | 895.21INR |
1000XD | 1,790.43INR |
5000XD | 8,952.15INR |
10000XD | 17,904.3INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.5585XD |
2INR | 1.11XD |
3INR | 1.67XD |
4INR | 2.23XD |
5INR | 2.79XD |
6INR | 3.35XD |
7INR | 3.9XD |
8INR | 4.46XD |
9INR | 5.02XD |
10INR | 5.58XD |
1000INR | 558.52XD |
5000INR | 2,792.62XD |
10000INR | 5,585.24XD |
50000INR | 27,926.24XD |
100000INR | 55,852.48XD |
Bảng chuyển đổi số tiền XD sang INR và INR sang XD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XD phổ biến
XD | 1 XD |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp325.11IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
XD | 1 XD |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.09JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XD = $0.02 USD, 1 XD = €0.02 EUR, 1 XD = ₹1.79 INR, 1 XD = Rp325.11 IDR, 1 XD = $0.03 CAD, 1 XD = £0.02 GBP, 1 XD = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2646 |
![]() | 0.00007017 |
![]() | 0.003745 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.86 |
![]() | 0.01013 |
![]() | 0.04284 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.81 |
![]() | 24.73 |
![]() | 9.53 |
![]() | 0.003744 |
![]() | 0.00007012 |
![]() | 5,077.18 |
![]() | 0.6399 |
![]() | 0.468 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XD của bạn
Nhập số lượng XD của bạn
Nhập số lượng XD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XD sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XD sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi XD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XD (XD)

Precio de XDC en 2025: Análisis de la red y potencial de inversión
Explora el aumento del precio de XDC Network en 2025, los impulsores clave y las estrategias de inversión.

Token NEXD: Protocolo RWA de grado institucional y solución de rendimiento de moneda estable en Arbitrum
NEXADE es un protocolo RWA que genera rendimientos de stablecoin a través de una cartera de calidad institucional. Descubre cómo comprar NEXD, analizar las tendencias de precios y unirte a la comunidad para explorar las características únicas y el potencial futuro de NEXD.
Tìm hiểu thêm về XD (XD)

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Nút PI: Các nút Blockchain cho mọi người tham gia

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin
