XDX Thị trường hôm nay
XDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002401. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XDX, tổng vốn hóa thị trường của XDX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của XDX tính bằng CNY đã tăng ¥0.000007897, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDX tính bằng CNY là ¥0.002862, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002291.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDX sang CNY là ¥0.002401 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch XDX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDX/-- Spot is $ and 0%, and XDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XDX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XDX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDX | 0CNY |
2XDX | 0CNY |
3XDX | 0CNY |
4XDX | 0CNY |
5XDX | 0.01CNY |
6XDX | 0.01CNY |
7XDX | 0.01CNY |
8XDX | 0.01CNY |
9XDX | 0.02CNY |
10XDX | 0.02CNY |
100000XDX | 240.11CNY |
500000XDX | 1,200.56CNY |
1000000XDX | 2,401.12CNY |
5000000XDX | 12,005.6CNY |
10000000XDX | 24,011.2CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 416.47XDX |
2CNY | 832.94XDX |
3CNY | 1,249.41XDX |
4CNY | 1,665.88XDX |
5CNY | 2,082.36XDX |
6CNY | 2,498.83XDX |
7CNY | 2,915.3XDX |
8CNY | 3,331.77XDX |
9CNY | 3,748.24XDX |
10CNY | 4,164.72XDX |
100CNY | 41,647.21XDX |
500CNY | 208,236.08XDX |
1000CNY | 416,472.16XDX |
5000CNY | 2,082,360.8XDX |
10000CNY | 4,164,721.6XDX |
Bảng chuyển đổi số tiền XDX sang CNY và CNY sang XDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XDX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDX phổ biến
XDX | 1 XDX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.16IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
XDX | 1 XDX |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDX = $0 USD, 1 XDX = €0 EUR, 1 XDX = ₹0.03 INR, 1 XDX = Rp5.16 IDR, 1 XDX = $0 CAD, 1 XDX = £0 GBP, 1 XDX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0008505 |
![]() | 0.04236 |
![]() | 70.9 |
![]() | 34.13 |
![]() | 0.1215 |
![]() | 0.594 |
![]() | 70.86 |
![]() | 436.05 |
![]() | 110.54 |
![]() | 298.49 |
![]() | 0.0424 |
![]() | 0.0008504 |
![]() | 62,568.23 |
![]() | 7.57 |
![]() | 5.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDX của bạn
Nhập số lượng XDX của bạn
Nhập số lượng XDX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDX (XDX)

โทเค็น WAL: การเปลี่ยนแปลงที่น่าทึ่งในการจัดเก็บข้อมูลแบบกระจาย
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

IMT โทเค็น: เกม RPG แบบมือถือที่ได้คะแนนสูงสุดของ Immutable
Immortal Rising 2, the next-generation mobile idle RPG designed by the 2024 BAFTA-winning game designer, has become a top hit on Google Play and the iOS App Store, now ranking first on Immutable.

โทเค็น RETAIL: โทเค็น SpongeBob-Themed โซลาน่า Chain Memecoin
โทเค็น RETAIL เป็นเหรียญ memecoin ที่ใช้เทคโนโลยี Solana และมีธีมเรื่องราวของ SpongeBob

คู่มือ ATM Token: การซื้อขายและสอนซื้อบนโซ่ BSC
ด้วยการพัฒนาเทคโนโลยีบล็อกเชนอย่างต่อเนื่อง ATM (Automated Teller Machine) สกุลเงินดิจิทัลกำลังเปลี่ยนแปลงความรู้สึกของเราต่อระบบเงินทุน传统

SDT Token: โทเคนละครสั้น สิทธิเท่าเทียมเหรียญ-หุ้น
SDT เป็นโทเคนละครสั้นที่อิงสินทรัพย์จริงและสร้างสิทธิ์เหรียญ-หุ้นเท่าเทียมบนบล็อกเชน

โทเค็น TESLER: ทรัมป์ซื้อ Tesla เพื่อแสดงการสนับสนุนต่อ Musk
Tesler is a meme token inspired by the cultural icons Trump and Musk. The idea was sparked by Trump purchasing a Tesla during a related event to publicly support Elon Musk, declaring, “I Love Tesler.”