xExchange Thị trường hôm nay
xExchange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của xExchange chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.01941. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,180,968,521,248 MEX, tổng vốn hóa thị trường của xExchange tính bằng IDR là Rp1,231,524,045,327,219.27. Trong 24h qua, giá của xExchange tính bằng IDR đã tăng Rp0.0003976, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xExchange tính bằng IDR là Rp15.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.01759.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEX sang IDR là Rp0.01941 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MEX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch xExchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MEX/-- Spot is $ and 0%, and MEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xExchange sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi MEX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEX | 0.01IDR |
2MEX | 0.03IDR |
3MEX | 0.05IDR |
4MEX | 0.07IDR |
5MEX | 0.09IDR |
6MEX | 0.11IDR |
7MEX | 0.13IDR |
8MEX | 0.15IDR |
9MEX | 0.17IDR |
10MEX | 0.19IDR |
10000MEX | 194.17IDR |
50000MEX | 970.86IDR |
100000MEX | 1,941.72IDR |
500000MEX | 9,708.63IDR |
1000000MEX | 19,417.26IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang MEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 51.5MEX |
2IDR | 103MEX |
3IDR | 154.5MEX |
4IDR | 206MEX |
5IDR | 257.5MEX |
6IDR | 309MEX |
7IDR | 360.5MEX |
8IDR | 412MEX |
9IDR | 463.5MEX |
10IDR | 515MEX |
100IDR | 5,150.05MEX |
500IDR | 25,750.28MEX |
1000IDR | 51,500.56MEX |
5000IDR | 257,502.83MEX |
10000IDR | 515,005.67MEX |
Bảng chuyển đổi số tiền MEX sang IDR và IDR sang MEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang MEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xExchange phổ biến
xExchange | 1 MEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
xExchange | 1 MEX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEX = $0 USD, 1 MEX = €0 EUR, 1 MEX = ₹0 INR, 1 MEX = Rp0.02 IDR, 1 MEX = $0 CAD, 1 MEX = £0 GBP, 1 MEX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001529 |
![]() | 0.0000004137 |
![]() | 0.00002171 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01687 |
![]() | 0.0000575 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.000299 |
![]() | 0.2173 |
![]() | 0.1396 |
![]() | 0.0554 |
![]() | 0.00002189 |
![]() | 29.61 |
![]() | 0.0000004153 |
![]() | 0.00349 |
![]() | 0.002756 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xExchange của bạn
Nhập số lượng MEX của bạn
Nhập số lượng MEX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xExchange hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xExchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xExchange sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xExchange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xExchange sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xExchange sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xExchange sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi xExchange sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xExchange (MEX)
UE1YIFRva2VuOiBQcmltZXggRmluYW5jZSBZw7xrc2VrIEdldGlyaWxpIEthbGTEsXJhw6dsxLEgxLDFn2xlbSBQcm90b2tvbMO8IEHDp8Sxa2xhbmTEsQ==
UHJpbWV4IEZpbmFuY2VzIFBNWCB0b2tlbsSxbsSxIGtlxZ9mZWRpbjogeWF0xLFyxLFtY8SxbGFyYSBERVggw7x6ZXJpbmRlIHnDvGtzZWsgZ2V0aXJpbGkgbWFyaiB0aWNhcmV0aSBzYcSfbGF5YW4gZGV2cmltIG5pdGVsacSfaW5kZSBiaXIga2FsZMSxcmHDp2zEsSBnZXRpcmkgcHJvdG9rb2zDvC4=
Z2F0ZSwgTWVrc2lrYSBVbHVzYWwgT3RvbW9tIMOcbml2ZXJzaXRlc2kgaWxlIMSwa2luY2kgS3JpcHRvIEF0w7ZseWVzaW5pIETDvHplbmxpeW9y
Q8O8emRhbmxhciwgZm9ubGFyxLFuxLF6xLEga3JpcHRvIGFsYW7EsW5kYSBnw7x2ZW5kZSB0dXRtYW7EsW4gZW4gw7ZuZW1saSDDtnplbGxpa2xlcmluZGVuIGJpcmlkaXIuIEJ1IG5lZGVubGUgZ2F0ZSBMZWFybiwga3JpcHRvIHRvcGx1bHXEn3VuYSBlbmTDvHN0cmluaW4gdGVtZWxsZXJpbmkgw7bEn3JldG1lIGFtYWPEsXlsYSBpa2luY2kgc2VtaW5lcmluZGUgYnVuYSBvZGFrbGFubWF5YSBrYXJhciB2ZXJkaS4=
VGV0aGVyLCBNZWtzaWth4oCZbsSxbiBQRVNP4oCZc3VuYSBTYWJpdGxlbm1pxZ8gU3RhYmlsIENvaW5faSBwaXlhc2F5YSBzw7xyZMO8
CTO Ardonio says it is for creating “a store of value” for the emerging Latin American market, especially in Mexico.
