XFILE Thị trường hôm nay
XFILE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFILE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0003134. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 X-FILE, tổng vốn hóa thị trường của XFILE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của XFILE tính bằng CNY đã tăng ¥0.00000009087, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFILE tính bằng CNY là ¥0.00221, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0002837.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1X-FILE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 X-FILE sang CNY là ¥0.0003134 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá X-FILE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 X-FILE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch XFILE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of X-FILE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, X-FILE/-- Spot is $ and 0%, and X-FILE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XFILE sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi X-FILE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1X-FILE | 0CNY |
2X-FILE | 0CNY |
3X-FILE | 0CNY |
4X-FILE | 0CNY |
5X-FILE | 0CNY |
6X-FILE | 0CNY |
7X-FILE | 0CNY |
8X-FILE | 0CNY |
9X-FILE | 0CNY |
10X-FILE | 0CNY |
1000000X-FILE | 313.44CNY |
5000000X-FILE | 1,567.22CNY |
10000000X-FILE | 3,134.44CNY |
50000000X-FILE | 15,672.21CNY |
100000000X-FILE | 31,344.42CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang X-FILE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3,190.36X-FILE |
2CNY | 6,380.72X-FILE |
3CNY | 9,571.08X-FILE |
4CNY | 12,761.44X-FILE |
5CNY | 15,951.8X-FILE |
6CNY | 19,142.16X-FILE |
7CNY | 22,332.52X-FILE |
8CNY | 25,522.88X-FILE |
9CNY | 28,713.24X-FILE |
10CNY | 31,903.6X-FILE |
100CNY | 319,036.04X-FILE |
500CNY | 1,595,180.21X-FILE |
1000CNY | 3,190,360.43X-FILE |
5000CNY | 15,951,802.17X-FILE |
10000CNY | 31,903,604.35X-FILE |
Bảng chuyển đổi số tiền X-FILE sang CNY và CNY sang X-FILE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 X-FILE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang X-FILE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XFILE phổ biến
XFILE | 1 X-FILE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
XFILE | 1 X-FILE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 X-FILE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 X-FILE = $0 USD, 1 X-FILE = €0 EUR, 1 X-FILE = ₹0 INR, 1 X-FILE = Rp0.67 IDR, 1 X-FILE = $0 CAD, 1 X-FILE = £0 GBP, 1 X-FILE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0007811 |
![]() | 0.04205 |
![]() | 70.84 |
![]() | 33.07 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 0.491 |
![]() | 70.93 |
![]() | 416.06 |
![]() | 108.11 |
![]() | 287.13 |
![]() | 0.04187 |
![]() | 46,044.3 |
![]() | 0.0007818 |
![]() | 3.27 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XFILE của bạn
Nhập số lượng X-FILE của bạn
Nhập số lượng X-FILE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XFILE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XFILE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XFILE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XFILE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XFILE sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XFILE sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XFILE sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi XFILE sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XFILE (X-FILE)

Prediksi Harga SHIB Tahun 2025
SHIB menunjukkan momentum pertumbuhan yang kuat pada kuartal pertama 2025, dengan harga cenderung naik di tengah fluktuasi.

KiloEx dicuri, token KILO anjlok: Pelajaran berat dalam keamanan DeFi
Pada April 2025, platform perdagangan derivatif terdesentralisasi KiloEx mengalami peretasan yang menghancurkan, kehilangan sekitar $7,4 juta dalam aset.

Token KERNEL: Bintang masa depan ekosistem staking
Sejak diluncurkannya mainnet pada akhir 2024, KernelDAO telah berkembang dengan cepat, dengan total nilai terkunci (TVL) melebihi 2 miliar dolar.

ALCH Meningkat Selama 5 Hari Berturut-turut — Apa itu Proyek AI Alchemist?
Alchemist AI adalah platform pengembangan aplikasi kecerdasan buatan inovatif.

Prediksi Harga Polkadot 2025: Ekspansi Ekosistem Berbasis Teknologi dan Peluang Pasar
Dengan arsitektur parachain yang unik dan model tata kelola terdesentralisasi, Polkadot sedang membangun masa depan kolaborasi multi-rantai.

Aplikasi Penghasil Kripto Teratas di 2025: Ulasan Aplikasi Seluler Gate.io
Temukan aplikasi penghasil kripto teratas tahun 2025, dengan Gate.io memimpin di antara yang lain.