XFILE Thị trường hôm nay
XFILE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFILE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00003981. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 X-FILE, tổng vốn hóa thị trường của XFILE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XFILE tính bằng EUR đã tăng €0.00000001154, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFILE tính bằng EUR là €0.0002807, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003604.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1X-FILE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 X-FILE sang EUR là €0.00003981 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá X-FILE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 X-FILE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch XFILE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of X-FILE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, X-FILE/-- Spot is $ and 0%, and X-FILE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XFILE sang Euro
Bảng chuyển đổi X-FILE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1X-FILE | 0EUR |
2X-FILE | 0EUR |
3X-FILE | 0EUR |
4X-FILE | 0EUR |
5X-FILE | 0EUR |
6X-FILE | 0EUR |
7X-FILE | 0EUR |
8X-FILE | 0EUR |
9X-FILE | 0EUR |
10X-FILE | 0EUR |
10000000X-FILE | 398.13EUR |
50000000X-FILE | 1,990.68EUR |
100000000X-FILE | 3,981.37EUR |
500000000X-FILE | 19,906.89EUR |
1000000000X-FILE | 39,813.79EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang X-FILE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 25,116.92X-FILE |
2EUR | 50,233.84X-FILE |
3EUR | 75,350.76X-FILE |
4EUR | 100,467.68X-FILE |
5EUR | 125,584.6X-FILE |
6EUR | 150,701.53X-FILE |
7EUR | 175,818.45X-FILE |
8EUR | 200,935.37X-FILE |
9EUR | 226,052.29X-FILE |
10EUR | 251,169.21X-FILE |
100EUR | 2,511,692.17X-FILE |
500EUR | 12,558,460.89X-FILE |
1000EUR | 25,116,921.78X-FILE |
5000EUR | 125,584,608.91X-FILE |
10000EUR | 251,169,217.82X-FILE |
Bảng chuyển đổi số tiền X-FILE sang EUR và EUR sang X-FILE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 X-FILE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang X-FILE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XFILE phổ biến
XFILE | 1 X-FILE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
XFILE | 1 X-FILE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 X-FILE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 X-FILE = $0 USD, 1 X-FILE = €0 EUR, 1 X-FILE = ₹0 INR, 1 X-FILE = Rp0.67 IDR, 1 X-FILE = $0 CAD, 1 X-FILE = £0 GBP, 1 X-FILE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.66 |
![]() | 0.006149 |
![]() | 0.331 |
![]() | 557.75 |
![]() | 260.35 |
![]() | 0.9195 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,275.6 |
![]() | 851.14 |
![]() | 2,260.51 |
![]() | 0.3296 |
![]() | 362,495.45 |
![]() | 0.006155 |
![]() | 25.8 |
![]() | 40.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XFILE của bạn
Nhập số lượng X-FILE của bạn
Nhập số lượng X-FILE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XFILE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XFILE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XFILE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XFILE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XFILE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XFILE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XFILE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi XFILE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XFILE (X-FILE)

Prediksi Harga SHIB Tahun 2025
SHIB menunjukkan momentum pertumbuhan yang kuat pada kuartal pertama 2025, dengan harga cenderung naik di tengah fluktuasi.

KiloEx dicuri, token KILO anjlok: Pelajaran berat dalam keamanan DeFi
Pada April 2025, platform perdagangan derivatif terdesentralisasi KiloEx mengalami peretasan yang menghancurkan, kehilangan sekitar $7,4 juta dalam aset.

Token KERNEL: Bintang masa depan ekosistem staking
Sejak diluncurkannya mainnet pada akhir 2024, KernelDAO telah berkembang dengan cepat, dengan total nilai terkunci (TVL) melebihi 2 miliar dolar.

ALCH Meningkat Selama 5 Hari Berturut-turut — Apa itu Proyek AI Alchemist?
Alchemist AI adalah platform pengembangan aplikasi kecerdasan buatan inovatif.

Prediksi Harga Polkadot 2025: Ekspansi Ekosistem Berbasis Teknologi dan Peluang Pasar
Dengan arsitektur parachain yang unik dan model tata kelola terdesentralisasi, Polkadot sedang membangun masa depan kolaborasi multi-rantai.

Aplikasi Penghasil Kripto Teratas di 2025: Ulasan Aplikasi Seluler Gate.io
Temukan aplikasi penghasil kripto teratas tahun 2025, dengan Gate.io memimpin di antara yang lain.