xFUNDChuyển đổi xFUND (XFUND) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XFUND/IDR: 1 XFUND ≈ Rp2,298,214.95 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

xFUND Thị trường hôm nay

xFUND đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFUND chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,298,214.95. Với nguồn cung lưu hành là 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của XFUND tính bằng IDR là Rp347,617,741,024,124.96. Trong 24h qua, giá của XFUND tính bằng IDR đã giảm Rp-29,470.27, biểu thị mức giảm -1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFUND tính bằng IDR là Rp153,815,810.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,622,706.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang IDR

Rp2,298,214.95-1.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFUND/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch xFUND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XFUND/-- Spot is $ and 0%, and XFUND/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi xFUND sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XFUND sang IDR

logo xFUNDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XFUND
2,298,214.95IDR
2XFUND
4,596,429.91IDR
3XFUND
6,894,644.87IDR
4XFUND
9,192,859.83IDR
5XFUND
11,491,074.79IDR
6XFUND
13,789,289.75IDR
7XFUND
16,087,504.7IDR
8XFUND
18,385,719.66IDR
9XFUND
20,683,934.62IDR
10XFUND
22,982,149.58IDR
100XFUND
229,821,495.85IDR
500XFUND
1,149,107,479.27IDR
1000XFUND
2,298,214,958.55IDR
5000XFUND
11,491,074,792.75IDR
10000XFUND
22,982,149,585.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XFUND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo xFUND
1IDR
0.0000004351XFUND
2IDR
0.0000008702XFUND
3IDR
0.000001305XFUND
4IDR
0.00000174XFUND
5IDR
0.000002175XFUND
6IDR
0.00000261XFUND
7IDR
0.000003045XFUND
8IDR
0.00000348XFUND
9IDR
0.000003916XFUND
10IDR
0.000004351XFUND
1000000000IDR
435.12XFUND
5000000000IDR
2,175.6XFUND
10000000000IDR
4,351.2XFUND
50000000000IDR
21,756.01XFUND
100000000000IDR
43,512.03XFUND

Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang IDR và IDR sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFUND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xFUND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $151.5 USD, 1 XFUND = €135.73 EUR, 1 XFUND = ₹12,656.67 INR, 1 XFUND = Rp2,298,214.96 IDR, 1 XFUND = $205.49 CAD, 1 XFUND = £113.78 GBP, 1 XFUND = ฿4,996.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001476
logo BTCBTC
0.0000003897
logo ETHETH
0.00002073
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01586
logo BNBBNB
0.00005532
logo SOLSOL
0.0002463
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.2083
logo TRXTRX
0.1362
logo ADAADA
0.05262
logo STETHSTETH
0.00002072
logo WBTCWBTC
0.00000039
logo SMARTSMART
27.48
logo LEOLEO
0.003578
logo LINKLINK
0.002612

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng xFUND của bạn

01

Nhập số lượng XFUND của bạn

Nhập số lượng XFUND của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua xFUND

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến xFUND (XFUND)

Solana ETF жага починається: розблокування коду багатства інвестицій у блокчейн

Solana ETF жага починається: розблокування коду багатства інвестицій у блокчейн

ETF Solana - це біржовий фонд (ETF) з інвестиціями в криптовалюту Solana (SOL) або активи, пов'язані з Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Щоденні новини | Популярність пошуку Ethereum зросла, Біткойн продовжував коливатися

Щоденні новини | Популярність пошуку Ethereum зросла, Біткойн продовжував коливатися

Аналітики передбачають, що глобальні центральні банки можуть збільшити свої зусилля з полегшення

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Монета GNOCCHI: Мем-монета, натхненна Shiba Inu, що робить хвилі в криптосвіті

Монета GNOCCHI: Мем-монета, натхненна Shiba Inu, що робить хвилі в криптосвіті

Ця стаття детально проаналізує інвестиційні перспективи токенів GNOCCHI та дослідить їхню позицію на ринку меметичних монет у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Часовий токен: зірка виходу 2025 року Солана Мем Коїн Лихоманки

Часовий токен: зірка виходу 2025 року Солана Мем Коїн Лихоманки

Час Токен - це мем-монета на основі блокчейну Solana, запущена Raydium Protocol LaunchLab у 2024 році

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Детальний аналіз виступу голови ФРС Пауелла та його впливу на ринок криптовалюти

Детальний аналіз виступу голови ФРС Пауелла та його впливу на ринок криптовалюти

16 квітня 2025 року Джером Пауелл, Голова Федеральної Резервної Системи (FED), виступив з промовою під назвою "Економічний прогноз" на Економічному клубі Чикаго.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
DARK Токен: Потенційна зірка штучного інтелекту та об'єднання криптоактивів до 2025 року

DARK Токен: Потенційна зірка штучного інтелекту та об'єднання криптоактивів до 2025 року

DARK Токен - це криптовалюта, що базується на блокчейні Solana, підтримуючи екосистему MCP, що працює за допомогою оточень довіри до виконання (TEE).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.