xFUND Thị trường hôm nay
xFUND đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của xFUND chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,387,868.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,970.87 XFUND, tổng vốn hóa thị trường của xFUND tính bằng IDR là Rp361,178,274,683,877.96. Trong 24h qua, giá của xFUND tính bằng IDR đã tăng Rp81,194.12, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của xFUND tính bằng IDR là Rp153,815,810.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,622,706.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFUND sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFUND sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFUND/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFUND/IDR trong ngày qua.
Giao dịch xFUND
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XFUND/-- Spot is $ and 0%, and XFUND/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xFUND sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XFUND sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFUND | 2,387,868.09IDR |
2XFUND | 4,775,736.19IDR |
3XFUND | 7,163,604.28IDR |
4XFUND | 9,551,472.38IDR |
5XFUND | 11,939,340.48IDR |
6XFUND | 14,327,208.57IDR |
7XFUND | 16,715,076.67IDR |
8XFUND | 19,102,944.77IDR |
9XFUND | 21,490,812.86IDR |
10XFUND | 23,878,680.96IDR |
100XFUND | 238,786,809.65IDR |
500XFUND | 1,193,934,048.26IDR |
1000XFUND | 2,387,868,096.53IDR |
5000XFUND | 11,939,340,482.68IDR |
10000XFUND | 23,878,680,965.37IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XFUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000004187XFUND |
2IDR | 0.0000008375XFUND |
3IDR | 0.000001256XFUND |
4IDR | 0.000001675XFUND |
5IDR | 0.000002093XFUND |
6IDR | 0.000002512XFUND |
7IDR | 0.000002931XFUND |
8IDR | 0.00000335XFUND |
9IDR | 0.000003769XFUND |
10IDR | 0.000004187XFUND |
1000000000IDR | 418.78XFUND |
5000000000IDR | 2,093.91XFUND |
10000000000IDR | 4,187.83XFUND |
50000000000IDR | 20,939.18XFUND |
100000000000IDR | 41,878.36XFUND |
Bảng chuyển đổi số tiền XFUND sang IDR và IDR sang XFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFUND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang XFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xFUND phổ biến
xFUND | 1 XFUND |
---|---|
![]() | $157.41USD |
![]() | €141.02EUR |
![]() | ₹13,150.41INR |
![]() | Rp2,387,868.1IDR |
![]() | $213.51CAD |
![]() | £118.21GBP |
![]() | ฿5,191.82THB |
xFUND | 1 XFUND |
---|---|
![]() | ₽14,546.05RUB |
![]() | R$856.2BRL |
![]() | د.إ578.09AED |
![]() | ₺5,372.78TRY |
![]() | ¥1,110.24CNY |
![]() | ¥22,667.31JPY |
![]() | $1,226.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFUND = $157.41 USD, 1 XFUND = €141.02 EUR, 1 XFUND = ₹13,150.41 INR, 1 XFUND = Rp2,387,868.1 IDR, 1 XFUND = $213.51 CAD, 1 XFUND = £118.21 GBP, 1 XFUND = ฿5,191.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001456 |
![]() | 0.0000003877 |
![]() | 0.00002059 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01583 |
![]() | 0.00005563 |
![]() | 0.0002387 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.2073 |
![]() | 0.1364 |
![]() | 0.05229 |
![]() | 0.00002062 |
![]() | 0.0000003876 |
![]() | 28.76 |
![]() | 0.003491 |
![]() | 0.002575 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng xFUND của bạn
Nhập số lượng XFUND của bạn
Nhập số lượng XFUND của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xFUND hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xFUND.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xFUND sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xFUND
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xFUND sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xFUND sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi xFUND sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xFUND (XFUND)

Solana ETF Is Coming: Unlocking the Wealth Code of Blockchain Investment
Solana ETF is an exchange-traded fund (ETF) with investments in Solana (SOL) cryptocurrency or assets related to Solana.

Daily News | Ethereum Search Popularity Rose, Bitcoin Continued to Fluctuate
Analysts predict that global central banks may increase their easing efforts

GNOCCHI Coin: A Shiba Inu-Inspired Memecoin Making Waves in the Crypto World
This article will analyze the investment prospects of GNOCCHI tokens in depth and explore its position in the MEME coin market in 2025.

TIME Token: The Rising Star of the 2025 Solana Meme Coin Craze
TIME Token is a meme coin based on the Solana blockchain, launched by Raydium Protocol LaunchLab in 2024

In-Depth Analysis of Fed Chair Powell's Speech and Its Impact on the Cryptocurrency Market
On April 16, 2025, Jerome Powell, the Chairman of the Federal Reserve (FED), delivered a speech titled "Economic Outlook" at the Economic Club of Chicago.

DARK Token: The Potential Rising Star of AI and Crypto Assets Fusion in 2025
DARK Token is a cryptocurrency based on the Solana blockchain, supporting an MCP ecosystem driven by Trusted Execution Environments (TEEs).