XSGD Thị trường hôm nay
XSGD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XSGD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹61.85. Với nguồn cung lưu hành là 25,399,182 XSGD, tổng vốn hóa thị trường của XSGD tính bằng INR là ₹131,258,550,172.37. Trong 24h qua, giá của XSGD tính bằng INR đã giảm ₹-0.2788, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XSGD tính bằng INR là ₹113.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹51.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XSGD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XSGD sang INR là ₹61.85 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XSGD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XSGD/INR trong ngày qua.
Giao dịch XSGD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XSGD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XSGD/-- Spot is $ and 0%, and XSGD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XSGD sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XSGD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XSGD | 61.85INR |
2XSGD | 123.71INR |
3XSGD | 185.57INR |
4XSGD | 247.43INR |
5XSGD | 309.29INR |
6XSGD | 371.15INR |
7XSGD | 433.01INR |
8XSGD | 494.86INR |
9XSGD | 556.72INR |
10XSGD | 618.58INR |
100XSGD | 6,185.87INR |
500XSGD | 30,929.35INR |
1000XSGD | 61,858.71INR |
5000XSGD | 309,293.59INR |
10000XSGD | 618,587.19INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XSGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01616XSGD |
2INR | 0.03233XSGD |
3INR | 0.04849XSGD |
4INR | 0.06466XSGD |
5INR | 0.08082XSGD |
6INR | 0.09699XSGD |
7INR | 0.1131XSGD |
8INR | 0.1293XSGD |
9INR | 0.1454XSGD |
10INR | 0.1616XSGD |
10000INR | 161.65XSGD |
50000INR | 808.29XSGD |
100000INR | 1,616.58XSGD |
500000INR | 8,082.93XSGD |
1000000INR | 16,165.86XSGD |
Bảng chuyển đổi số tiền XSGD sang INR và INR sang XSGD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XSGD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang XSGD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XSGD phổ biến
XSGD | 1 XSGD |
---|---|
![]() | $0.74USD |
![]() | €0.66EUR |
![]() | ₹61.86INR |
![]() | Rp11,232.39IDR |
![]() | $1CAD |
![]() | £0.56GBP |
![]() | ฿24.42THB |
XSGD | 1 XSGD |
---|---|
![]() | ₽68.42RUB |
![]() | R$4.03BRL |
![]() | د.إ2.72AED |
![]() | ₺25.27TRY |
![]() | ¥5.22CNY |
![]() | ¥106.63JPY |
![]() | $5.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XSGD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XSGD = $0.74 USD, 1 XSGD = €0.66 EUR, 1 XSGD = ₹61.86 INR, 1 XSGD = Rp11,232.39 IDR, 1 XSGD = $1 CAD, 1 XSGD = £0.56 GBP, 1 XSGD = ฿24.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2863 |
![]() | 0.00007844 |
![]() | 0.0041 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.31 |
![]() | 0.01078 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05695 |
![]() | 26.18 |
![]() | 41.06 |
![]() | 10.62 |
![]() | 0.004108 |
![]() | 0.00007853 |
![]() | 5,277.76 |
![]() | 0.6543 |
![]() | 1.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XSGD của bạn
Nhập số lượng XSGD của bạn
Nhập số lượng XSGD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XSGD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XSGD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XSGD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XSGD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XSGD sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XSGD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XSGD sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi XSGD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XSGD (XSGD)

暗号通貨ウォレットの使用分析: Gate.io Web3 ウォレットのケーススタディ
暗号通貨ウォレットの使用分析: Gate.io Web3 ウォレットのケーススタディ

Kaito AIとは何ですか。KAITOトークンはどこで購入できますか。
Kaito AIとは何ですか。KAITOトークンはどこで購入できますか。

カニエ・ウェストのミームコイン:YZYトークンをめぐる論争と混乱
カニエ・ウェストのミームコイン:YZYトークンをめぐる論争と混乱

いつものこと? 分散型法定通貨に裏付けされたステーブルコインの発行
いつものこと? 分散型法定通貨に裏付けされたステーブルコインの発行

暗号通貨とは何か?どのように機能するのか?
暗号通貨とは何か?どのように機能するのか?

Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ
Toncoin (TON) とは? Telegram が開発したブロックチェーンについて学ぶ
Tìm hiểu thêm về XSGD (XSGD)

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Đào sâu: Chainalysis 2024 Chỉ số sự thông qua tiền điện tử ở Đông Nam Á và Ấn Độ

DuneCon2024: Mở khóa tiềm năng châu Á trong Web3

Đồng tiền ổn định quốc gia: Chiến lược của châu Á để giảm sự phụ thuộc vào đô la

Altcoins tiếp tục giảm; đến lúc tập trung lại vào DeFi.
