ZeroChuyển đổi Zero (ZER) sang Indian Rupee (INR)

ZER/INR: 1 ZER ≈ ₹1.31 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zero chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,175,511.2 ZER, tổng vốn hóa thị trường của Zero tính bằng INR là ₹1,554,858,155.04. Trong 24h qua, giá của Zero tính bằng INR đã tăng ₹0.366, biểu thị mức tăng +38.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero tính bằng INR là ₹1,034.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1759.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang INR

1.31+38.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang INR là ₹1.31 INR, với tỷ lệ thay đổi là +38.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZER sang INR

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZER
1.31INR
2ZER
2.62INR
3ZER
3.93INR
4ZER
5.25INR
5ZER
6.56INR
6ZER
7.87INR
7ZER
9.19INR
8ZER
10.5INR
9ZER
11.81INR
10ZER
13.12INR
100ZER
131.29INR
500ZER
656.47INR
1000ZER
1,312.94INR
5000ZER
6,564.7INR
10000ZER
13,129.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1INR
0.7616ZER
2INR
1.52ZER
3INR
2.28ZER
4INR
3.04ZER
5INR
3.8ZER
6INR
4.56ZER
7INR
5.33ZER
8INR
6.09ZER
9INR
6.85ZER
10INR
7.61ZER
1000INR
761.64ZER
5000INR
3,808.24ZER
10000INR
7,616.49ZER
50000INR
38,082.45ZER
100000INR
76,164.9ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang INR và INR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.02 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹1.31 INR, 1 ZER = Rp238.41 IDR, 1 ZER = $0.02 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2749
logo BTCBTC
0.00005737
logo ETHETH
0.002309
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.47
logo BNBBNB
0.009175
logo SOLSOL
0.0348
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.25
logo ADAADA
7.7
logo TRXTRX
21.96
logo STETHSTETH
0.002314
logo WBTCWBTC
0.00005751
logo SUISUI
1.56
logo LINKLINK
0.3719
logo AVAXAVAX
0.2534

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.