Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.04662. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,814,413,644.91 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng AED là د.إ3,393,172,617.03. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng AED đã tăng د.إ0.00115, biểu thị mức tăng +2.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng AED là د.إ0.9378, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.008799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang AED là د.إ0.04662 AED, với tỷ lệ thay đổi là +2.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/AED trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01262 | 0.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01263 | -0.45% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01262, with a 24-hour trading change of 0.61%, ZIL/USDT Spot is $0.01262 and 0.61%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01263 and -0.45%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ZIL sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.04AED |
2ZIL | 0.09AED |
3ZIL | 0.13AED |
4ZIL | 0.18AED |
5ZIL | 0.23AED |
6ZIL | 0.27AED |
7ZIL | 0.32AED |
8ZIL | 0.37AED |
9ZIL | 0.41AED |
10ZIL | 0.46AED |
10000ZIL | 466.29AED |
50000ZIL | 2,331.48AED |
100000ZIL | 4,662.97AED |
500000ZIL | 23,314.86AED |
1000000ZIL | 46,629.73AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 21.44ZIL |
2AED | 42.89ZIL |
3AED | 64.33ZIL |
4AED | 85.78ZIL |
5AED | 107.22ZIL |
6AED | 128.67ZIL |
7AED | 150.11ZIL |
8AED | 171.56ZIL |
9AED | 193ZIL |
10AED | 214.45ZIL |
100AED | 2,144.55ZIL |
500AED | 10,722.77ZIL |
1000AED | 21,445.54ZIL |
5000AED | 107,227.72ZIL |
10000AED | 214,455.44ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang AED và AED sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZIL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.06INR |
![]() | Rp192.61IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.17RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.83JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹1.06 INR, 1 ZIL = Rp192.61 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.76 |
![]() | 0.00145 |
![]() | 0.07574 |
![]() | 136.09 |
![]() | 61.17 |
![]() | 0.2253 |
![]() | 0.9024 |
![]() | 136.17 |
![]() | 759.62 |
![]() | 194.66 |
![]() | 552.2 |
![]() | 0.07588 |
![]() | 83,886.03 |
![]() | 0.001452 |
![]() | 45.49 |
![]() | 9.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Token de Arma 2025: Como a Gunzilla Games Revolucionou os Jogos de Blockchain
Explore o Gunzillas Gun Token em 2025 e o seu papel na revolução do jogo de blockchain com Off The Grid e GUNZ.

Como a Gunzilla Games (GUN) está a revolucionar a indústria dos videojogos com a blockchain GUNZ e 'Off The Grid'
Este artigo irá aprofundar-se no background, funções e aplicações inovadoras do token GUN em jogos AAA.

Token GUN: A Revolução Blockchain do AAA Gaming pela Gunzilla Games em 2025
O artigo explica como a tecnologia blockchain lançada pela GUNZ pode criar propriedade real de ativos para os jogadores e remodelar a experiência de jogo.