zkHiveChuyển đổi zkHive (ZKHIVE) sang Indian Rupee (INR)

ZKHIVE/INR: 1 ZKHIVE ≈ ₹0.0644 INR

Lần cập nhật mới nhất:

zkHive Thị trường hôm nay

zkHive đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkHive chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0644. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZKHIVE, tổng vốn hóa thị trường của zkHive tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của zkHive tính bằng INR đã tăng ₹0.0001542, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkHive tính bằng INR là ₹38.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0556.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKHIVE sang INR

0.0644+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKHIVE sang INR là ₹0.0644 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKHIVE/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKHIVE/INR trong ngày qua.

Giao dịch zkHive

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKHIVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKHIVE/-- Spot is $ and 0%, and ZKHIVE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi zkHive sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZKHIVE sang INR

logo zkHiveSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZKHIVE
0.06INR
2ZKHIVE
0.12INR
3ZKHIVE
0.19INR
4ZKHIVE
0.25INR
5ZKHIVE
0.32INR
6ZKHIVE
0.38INR
7ZKHIVE
0.45INR
8ZKHIVE
0.51INR
9ZKHIVE
0.57INR
10ZKHIVE
0.64INR
10000ZKHIVE
644.07INR
50000ZKHIVE
3,220.39INR
100000ZKHIVE
6,440.78INR
500000ZKHIVE
32,203.92INR
1000000ZKHIVE
64,407.84INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZKHIVE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo zkHive
1INR
15.52ZKHIVE
2INR
31.05ZKHIVE
3INR
46.57ZKHIVE
4INR
62.1ZKHIVE
5INR
77.63ZKHIVE
6INR
93.15ZKHIVE
7INR
108.68ZKHIVE
8INR
124.2ZKHIVE
9INR
139.73ZKHIVE
10INR
155.26ZKHIVE
100INR
1,552.6ZKHIVE
500INR
7,763.02ZKHIVE
1000INR
15,526.05ZKHIVE
5000INR
77,630.29ZKHIVE
10000INR
155,260.58ZKHIVE

Bảng chuyển đổi số tiền ZKHIVE sang INR và INR sang ZKHIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZKHIVE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZKHIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkHive phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKHIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKHIVE = $0 USD, 1 ZKHIVE = €0 EUR, 1 ZKHIVE = ₹0.06 INR, 1 ZKHIVE = Rp11.7 IDR, 1 ZKHIVE = $0 CAD, 1 ZKHIVE = £0 GBP, 1 ZKHIVE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2701
logo BTCBTC
0.00006346
logo ETHETH
0.003324
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.63
logo BNBBNB
0.009912
logo SOLSOL
0.04011
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.93
logo ADAADA
8.41
logo TRXTRX
24.25
logo STETHSTETH
0.003329
logo SMARTSMART
4,217.74
logo WBTCWBTC
0.0000635
logo SUISUI
1.65
logo LINKLINK
0.4059

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkHive của bạn

01

Nhập số lượng ZKHIVE của bạn

Nhập số lượng ZKHIVE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkHive hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkHive.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkHive sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkHive

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkHive sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkHive sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkHive sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkHive sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkHive (ZKHIVE)

โทเค็น BANK: โทเค็นหลักของแพลตฟอร์มการจัดการสินทรัพย์สถาบัน Lorenzo

โทเค็น BANK: โทเค็นหลักของแพลตฟอร์มการจัดการสินทรัพย์สถาบัน Lorenzo

Lorenzo มอบกลยุทธ์เพิ่มประสิทธิภาพผลตอบแทนของสินทรัพย์บล็อคเชนที่หลากหลายให้กับผู้ลงทุน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
วิกฤติการณ์เรื่อง Decentralization ของ Stablecoin sUSD: การวิเคราะ

วิกฤติการณ์เรื่อง Decentralization ของ Stablecoin sUSD: การวิเคราะ

เหรียญ stablecoin ซินเธติกซ์เด็ดขาด sUSD ที่ออกโดยโปรโตคอล Synthetix กำลังเผชิญกับวิกฤตการถอดพุ่งอย่างน่าเป็นห่วง โดยราคาเคยลดลงมาถึง 0.7732 USD

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Alchemy Pay: สะพานที่เชื่อมโยงระหว่าง TradFi และเศรษฐกิจคริปโตด้วยนวัตกรรม

Alchemy Pay: สะพานที่เชื่อมโยงระหว่าง TradFi และเศรษฐกิจคริปโตด้วยนวัตกรรม

Alchemy Pay provides consumers, merchants, and institutions with a seamless, secure, and compliant payment experience through its fiat-crypto payment gateway.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
วิธีการรับเหรียญ ZOO บนเทเลแกรมคืออะไร?

วิธีการรับเหรียญ ZOO บนเทเลแกรมคืออะไร?

เหรียญ ZOO ซึ่งเป็นโทเค็นหลักของโปรแกรมมินิทางเล็กของโทรเลแกรม Zoo กำลังเป็นผู้นำในแนวโน้มของการทำเหมืองเกม Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
What Are Options? Beginner's Guide to Options Trading and Call/Put Strategies

What Are Options? Beginner's Guide to Options Trading and Call/Put Strategies

New to options? This complete guide explains what options are, how to trade call/put strategies, manage risks, and explore crypto options — perfect for beginners.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
การวิเคราะห์ราคา BROCCOLI (F3B): อะไรคือขั้นตอนต่อไป และวิธีการเทรด

การวิเคราะห์ราคา BROCCOLI (F3B): อะไรคือขั้นตอนต่อไป และวิธีการเทรด

เหรียญมีม BROCCOLI (F3B), ชื่อตามนามสุนัขเลี้ยงของ CZ, ได้เป็นจุดศูนย์ของตลาดคริปโต

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.