Từ cuộc khủng hoảng trái phiếu Mỹ đến cuộc khủng hoảng nợ toàn cầu

Giới thiệu

Tại thời điểm tháng 9 năm 2025, quy mô nợ công của Hoa Kỳ đã tăng vọt lên mức kỷ lục 37,4 nghìn tỷ đô la, con số này giống như một tảng băng trôi khổng lồ, bề mặt bình lặng nhưng ẩn chứa những rủi ro toàn cầu mãnh liệt. Vấn đề nợ không phải là độc quyền của Hoa Kỳ, mà là thách thức cốt lõi của hệ thống kinh tế đương đại, nó gắn liền với sự mất cân bằng chính sách tài chính, sự yếu kém trong tăng trưởng năng suất và sự mong manh nội tại của hệ thống tiền tệ. Từ sự ổn định tương đối sau Thế chiến II đến sự bùng nổ theo cấp số nhân hiện nay, sự biến đổi của nợ công Mỹ không chỉ thử thách sự kiên cường của nền kinh tế trong nước mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc thương mại quốc tế, vị thế độc quyền tiền tệ và những cuộc chiến địa chính trị. Hiểu rõ nguyên nhân, hình thức biểu hiện và các phản ứng dây chuyền của cuộc khủng hoảng này là vô cùng quan trọng đối với các nhà đầu tư, nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách. Bài viết này sẽ bắt đầu từ sự phát triển lịch sử của nợ công Mỹ, phân tích dữ liệu và chỉ số hiện tại, xem xét các sự kiện khủng hoảng gần đây, thảo luận về cơ chế liên kết giữa thị trường trái phiếu và toàn cầu, tiết lộ ảnh hưởng chồng chéo của địa chính trị, phân tích những khó khăn trong việc tìm kiếm giải pháp và dự đoán xu hướng toàn cầu. Qua góc nhìn khách quan, chúng tôi sẽ tiết lộ cách cuộc khủng hoảng nợ Mỹ đã phát triển thành cuộc khủng hoảng nợ toàn cầu và thảo luận về khả năng tái cấu trúc cấu trúc tiềm ẩn.

Cuộc khủng hoảng nợ giống như một cơn bão tài chính lặng lẽ, bắt nguồn từ sự lựa chọn chính sách nhưng lại ảnh hưởng đến nền kinh tế thực và sự ổn định xã hội. Trong lịch sử, sự mở rộng nợ của Đế chế La Mã đã dẫn đến sự mất giá của đồng tiền và sự sụp đổ của đế chế; nước Anh vào thế kỷ 19 đã giải quyết mối đe dọa của đỉnh điểm nợ thông qua cuộc cách mạng công nghiệp. Con đường hiện tại của Mỹ có vẻ giống như trường hợp đầu tiên - tỷ lệ nợ/GDP đã vượt quá 120%, cao hơn nhiều so với ngưỡng 60%-80% mà Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) khuyến nghị. Tỷ lệ này không chỉ kìm hãm tăng trưởng kinh tế mà còn khuếch đại áp lực lạm phát và tính không ổn định tài chính. Thậm chí nghiêm trọng hơn, khi các quốc gia chủ nợ lớn như Nhật Bản chuyển hướng chính sách, lợi suất thị trường trái phiếu toàn cầu đồng loạt tăng, báo hiệu sự tái cấu trúc dòng vốn và khả năng tái thiết hệ thống tiền tệ. Vào tháng 9 năm 2025, lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm khoảng 4,05%, lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 30 năm đạt 3,26%, lợi suất trái phiếu khu vực đồng euro kỳ hạn 10 năm khoảng 3,16%. Những dữ liệu này không phải là đơn lẻ, mà là hình ảnh phản chiếu của tổng nợ toàn cầu vượt qua 324 triệu tỷ đô la. Bài viết này nhằm mục đích phân tích hệ thống để làm sáng tỏ nhiều khía cạnh của cuộc khủng hoảng này và cung cấp những hiểu biết để ứng phó.

Lịch sử phát triển của nợ công Mỹ

Lịch sử nợ công của Hoa Kỳ có thể truy nguyên từ năm 1789, thời điểm đầu quốc gia thành lập, khi đó nợ chỉ là 54 triệu USD, chủ yếu do nhu cầu tài chính cho cuộc chiến tranh độc lập. Tuy nhiên, nguồn gốc của cuộc khủng hoảng nợ hiện đại chủ yếu hình thành vào giữa thế kỷ 20. Trong thời kỳ Thế chiến II, Hoa Kỳ đã phát hành một lượng lớn trái phiếu chiến tranh để hỗ trợ đồng minh và sản xuất trong nước, dẫn đến tổng nợ công đạt 258,9 tỷ USD vào năm 1945, chiếm tỷ lệ cao tới 120% GDP. Mặc dù đỉnh cao này rất đáng kinh ngạc, nhưng sự phục hồi kinh tế kỳ diệu sau chiến tranh - nhờ vào sự kích thích của chủ nghĩa Keynes và sự ổn định của hệ thống Bretton Woods - đã nhanh chóng giảm bớt gánh nặng nợ nần. Đến năm 1960, mức nợ ổn định ở khoảng 300 tỷ USD, tỷ lệ nợ/GDP giảm xuống dưới 35%, thể hiện sức sống của Hoa Kỳ như một động cơ kinh tế toàn cầu.

Từ những năm 1970, nợ công bắt đầu tăng nhanh. Sự chuyển biến này có mối liên hệ chặt chẽ với cuộc chiến tranh Việt Nam kéo dài, lạm phát mất kiểm soát và sự mở rộng của hệ thống phúc lợi xã hội. Năm 1970, nợ công là 3700 tỷ đô la; đến năm 1980, đã tăng lên 9070 tỷ đô la, tỷ lệ nợ/GDP đã phục hồi lên 32%. Các cải cách "bên cung" của chính phủ Reagan mặc dù đã kích thích tăng trưởng kinh tế, nhưng chi tiêu quân sự gia tăng và việc cắt giảm thuế đã làm tăng thêm thâm hụt ngân sách. Đến những năm 1990, thặng dư ngân sách trong thời kỳ Clinton đã tạm thời đảo ngược xu hướng - từ năm 1998 đến năm 2001, Mỹ đã đạt được bốn năm liên tiếp thặng dư ngân sách, tổng cộng vượt quá 5000 tỷ đô la - nhưng "thời kỳ tuần trăng mật" này đã nhanh chóng bị phá vỡ.

Đầu thế kỷ 21, cuộc tấn công khủng bố "9/11" đánh dấu một giai đoạn mới của sự gia tăng nợ. Chi phí cho cuộc chiến chống khủng bố và các cuộc xung đột ở Afghanistan, Iraq đã tăng vọt, đẩy nợ từ 57.000 tỷ USD vào năm 2000 lên 10.000 tỷ USD vào năm 2008. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 trở thành một bước ngoặt: sự sụp đổ của thị trường cho vay thứ cấp dẫn đến việc tín dụng bị đóng băng, Cục Dự trữ Liên bang và Quốc hội đã đưa ra các gói kích thích trị giá hàng nghìn tỷ USD, bao gồm nới lỏng định lượng (QE) và Đạo luật Khôi phục và Đầu tư của Mỹ. Trong thời kỳ chính quyền Obama, nợ tiếp tục gia tăng, đạt 19.500 tỷ USD vào năm 2016. Trong nhiệm kỳ của Trump, cải cách thuế năm 2017 (Đạo luật Giảm thuế và Việc làm) đã giảm thu nhập liên bang khoảng 1.500 tỷ USD, trong khi chi phí ứng phó với đại dịch COVID-19 càng làm tăng thêm gánh nặng, đến cuối năm 2020, nợ đã vượt qua 27.000 tỷ USD. Chính quyền Biden tiếp tục chính sách tài khóa nới lỏng, các dự luật cơ sở hạ tầng và kế hoạch "Xây dựng lại tốt hơn" đã làm gia tăng chi tiêu, đến năm 2023, nợ đã vượt quá 31.000 tỷ USD.

Bước vào năm 2025, đà tăng trưởng nợ vẫn không giảm. Theo dữ liệu từ Bộ Tài chính Hoa Kỳ, tính đến tháng 9 năm 2025, tổng nợ công khoảng 37,4 triệu tỷ USD, trong đó nợ công do công chúng nắm giữ là 30,1 triệu tỷ USD và nợ trong chính phủ là 7,3 triệu tỷ USD. Con số này đã tăng khoảng 1,9 triệu tỷ USD so với 35,5 triệu tỷ USD vào cuối năm 2024, trung bình mỗi tháng tăng thêm khoảng 160 tỷ USD. Quy mô nợ khổng lồ có thể được ví dụ qua thang thời gian: một trăm triệu giây tương đương với 3,17 năm, quay ngược lại đến năm 2022; nhưng một nghìn tỷ giây thì cần 31,7 nghìn năm, vượt xa lịch sử văn minh nhân loại. Sự gia tăng theo cấp số nhân này bắt nguồn từ tác động chồng chéo của chiến tranh, suy thoái kinh tế và biến đổi xã hội. Trong lịch sử, bẫy nợ thường dẫn đến giảm giá tiền tệ và bất ổn xã hội, chẳng hạn như sự giảm giá đồng tiền bạc của Đế chế La Mã hoặc sự sụp đổ tài chính trước Cách mạng Pháp. Con đường hiện tại của Hoa Kỳ tương tự, cần cảnh giác với ngưỡng bền vững của nó.

Sự gia tăng nợ không phải là tuyến tính, mà là sản phẩm của chu kỳ chính sách. Thời kỳ hậu chiến do Keynes chủ đạo nhấn mạnh chi tiêu thâm hụt để kích thích nhu cầu, nhưng đã bỏ qua các ràng buộc về cung dài hạn. Lợi ích toàn cầu hóa trong thời kỳ Reagan-Clinton đã tạm thời làm giảm áp lực, nhưng đã phơi bày sự mong manh của tài chính sau năm 2008. Đại dịch đã tăng tốc quá trình này: từ 2020-2022, tỷ lệ nợ/GDP có lúc đạt 132,8%. Hiện nay, với sự già hóa dân số và tốc độ tăng trưởng năng suất chậm lại (tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm chỉ 1,2% trong giai đoạn 2020-2025), nợ đã trở thành một gánh nặng cấu trúc, hạn chế không gian tài khóa.

Dữ liệu và chỉ số nợ hiện tại

Dữ liệu mới nhất vào tháng 9 năm 2025 cho thấy, cuộc khủng hoảng nợ công của Mỹ đã chuyển từ rủi ro tiềm tàng thành mối đe dọa hiện thực. Tổng nợ công đạt 37,4 nghìn tỷ USD, trong đó các nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ khoảng 30% (khoảng 11,2 nghìn tỷ USD), chủ yếu bao gồm Nhật Bản (1,147 nghìn tỷ USD) và Trung Quốc (khoảng 756 tỷ USD). Tỷ lệ nợ/GDP đạt 124%, tăng từ 123% của năm 2024, vượt xa ngưỡng của IMF. Ý nghĩa cảnh báo lịch sử của tỷ lệ này là sâu sắc: khi vượt quá 100%, tỷ lệ tăng trưởng kinh tế trung bình giảm 1/3, như David Hume đã nói, vượt qua "Sông Rubicon" sẽ kìm hãm năng suất và đổi mới.

Nợ hộ gia đình cũng là một hồi chuông cảnh báo. Dữ liệu từ Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ cho thấy, tổng nợ hộ gia đình đạt 20,1 triệu tỷ USD vào quý II năm 2025, tỷ lệ nợ / thu nhập khoảng 97%. Khoản vay thế chấp chiếm hơn 60% (khoảng 12 triệu tỷ USD), nợ sinh viên 1,6 triệu tỷ USD, nợ thẻ tín dụng 1,1 triệu tỷ USD. Những chỉ số này phản ánh sự mong manh của tầng lớp trung lưu: giá nhà cao và chi phí giáo dục đẩy cao đòn bẩy, bất kỳ sự tăng lãi suất nào cũng có thể dẫn đến một cuộc khủng hoảng vỡ nợ. Tổng nợ doanh nghiệp khoảng 19 triệu tỷ USD, tỷ lệ đòn bẩy đạt mức cao kỷ lục, tỷ lệ nợ phi tài chính / GDP đạt 95%, cao hơn mức đỉnh năm 2008.

Gánh nặng lãi suất của nợ chính phủ đã trở thành "bom hẹn giờ". Trong năm tài chính 2025, thanh toán lãi suất dự kiến đạt 1,2 nghìn tỷ USD, chiếm hơn 15% ngân sách liên bang, gấp đôi so với 300 tỷ USD của năm 2020. Sự gia tăng này bắt nguồn từ lãi suất cơ bản của Cục Dự trữ Liên bang duy trì ở khoảng 4,5% và lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm tăng lên 4,05%. Kết hợp với các khoản chi cố định như bảo hiểm xã hội (khoảng 1,4 nghìn tỷ USD), bảo hiểm y tế (1,2 nghìn tỷ USD) và quốc phòng (900 tỷ USD), những khoản này đã chiếm 75% ngân sách, tăng mạnh từ 65% của năm 2016. Doanh thu thuế khó mà theo kịp: doanh thu thuế liên bang năm 2024 là 4,9 nghìn tỷ USD, thâm hụt 1,8 nghìn tỷ USD; thâm hụt năm 2025 dự kiến là 1,9 nghìn tỷ USD.

IMF dự đoán, nếu không có cải cách, đến năm 2030 tỷ lệ nợ/GDP sẽ đạt 140%, chi phí lãi suất sẽ chiếm 20% ngân sách. Những dữ liệu này tiết lộ sự mất cân bằng cấu trúc: tăng trưởng năng suất yếu ớt (tỷ lệ tham gia lực lượng lao động chỉ đạt 62,5%), già hóa dân số (tỷ lệ dân số trên 65 tuổi chiếm 20%) và cạnh tranh toàn cầu (như căng thẳng thương mại Mỹ - Trung) cùng nhau làm gia tăng rủi ro. Nợ của hộ gia đình, doanh nghiệp và chính phủ phản ánh lẫn nhau, tạo thành "bộ ba nợ", bất kỳ một mắt xích nào đứt gãy đều có thể gây ra sự sụp đổ hệ thống.

Sự kiện khủng hoảng nợ gần đây

Cuộc khủng hoảng nợ đã chuyển từ trừu tượng thành hiện thực thông qua các sự kiện cụ thể. Cuộc khủng hoảng thị trường repo vào tháng 9 năm 2019 là điềm báo: lãi suất repo qua đêm đã tăng vọt lên 10%, do ngân hàng thiếu dự trữ và cung trái phiếu chính phủ quá mức, Cục Dự trữ Liên bang đã bơm hàng trăm tỷ đô la thanh khoản để làm dịu tình hình. Điều này đã phơi bày sự mong manh của ngân hàng bóng tối và vai trò "người cho vay cuối cùng" của Cục Dự trữ Liên bang.

Vào tháng 3 năm 2020, đại dịch COVID-19 đã gây ra nỗi lo sợ "tiền mặt là vua" trên toàn cầu, trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ và thị trường chứng khoán đồng loạt sụt giảm, chỉ số Dow Jones giảm 20% trong vòng một tuần, và lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm giảm xuống còn 0,3%. Cục Dự trữ Liên bang đã triển khai QE không giới hạn, mua 3.000 tỷ USD tài sản để ổn định thị trường. Tuy nhiên, việc "rải tiền trực thăng" này đã làm trầm trọng thêm tình trạng bong bóng tài sản và bất bình đẳng.

Cuộc khủng hoảng lương hưu ở Anh năm 2022 lan rộng toàn cầu: kế hoạch cắt giảm thuế của chính phủ Liz Truss đã đẩy lợi suất trái phiếu Anh lên cao, gây ra phản ứng dây chuyền khi các quỹ lương hưu bán tháo trái phiếu Mỹ. Lạm phát ở Mỹ đạt 9%, việc Cục Dự trữ Liên bang tăng lãi suất dẫn đến giá trái phiếu giảm 20%. Năm 2023, năm ngân hàng bao gồm Ngân hàng Silicon Valley (SVB) đã sụp đổ, tổng tổn thất vượt quá 500 tỷ USD, nguyên nhân chính là do khoản lỗ trên sổ sách từ việc nắm giữ trái phiếu chính phủ dài hạn.

Sự kiện "Điệu nhảy hai bước của Trump" vào tháng 4 năm 2025 mang tính cảnh báo hơn: Chính phủ Trump đã thông báo về việc nâng thuế "Ngày giải phóng" lên 60% đối với Trung Quốc, nhưng vào ngày hôm sau, phiên đấu giá trái phiếu quốc gia gặp khó khăn, tỷ lệ đăng ký giảm xuống còn 2,41, lãi suất tăng vọt lên 5%. Chính sách nhanh chóng chuyển hướng, làm nổi bật vai trò "cái gương" của thị trường trái phiếu. Cuộc khủng hoảng giới hạn nợ vào tháng 1 năm 2025 càng trở nên tồi tệ hơn: giới hạn được đặt ở mức 36,1 triệu tỷ USD, Bộ Tài chính vào ngày 23 tháng 1 đã cạn kiệt "các biện pháp đặc biệt", buộc Quốc hội phải lập pháp khẩn cấp. Những sự kiện này không phải là đơn lẻ, mà là tín hiệu của thị trường tín dụng do nợ chi phối: cung thừa, cầu yếu và sự không chắc chắn trong chính sách đan xen, báo trước một cơn bão lớn hơn.

Cuộc chơi lặp đi lặp lại về trần nợ đã được điều chỉnh 78 lần kể từ năm 1960, mỗi lần đều tạo ra sự biến động trên thị trường. Vào tháng 8 năm 2025, dự kiến trần nợ sẽ lại đạt đỉnh, nếu Quốc hội trì hoãn, có thể dẫn đến việc lần đầu tiên vỡ nợ, hạ bậc tín dụng (Moody's đã giảm từ Aaa xuống Aa1). Những cuộc khủng hoảng này tiết lộ rằng vấn đề nợ xuất hiện trước thị trường chứng khoán, thị trường trái phiếu là "hệ thần kinh trung ương" của nền kinh tế.

Cơ chế liên kết giữa thị trường trái phiếu và toàn cầu

Thị trường trái phiếu là bộ khuếch đại của cuộc khủng hoảng nợ, với quy mô vượt qua 50 triệu tỷ đô la, là hệ thống tín dụng lớn nhất thế giới. Trái phiếu chính phủ Mỹ được coi là chuẩn "không rủi ro", với động thái của nó trực tiếp truyền dẫn ra toàn cầu. Vào tháng 9 năm 2025, lợi suất trái phiếu toàn cầu đã tăng ngược lại với thông lệ: mặc dù cuộc họp của Cục Dự trữ Liên bang vào ngày 17 tháng 9 dự kiến sẽ giảm lãi suất 25 điểm cơ bản xuống còn 4,25%, nhưng lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm vẫn đạt 4,05%. Hiện tượng này bao trùm nhiều quốc gia: lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Pháp là 3,2%, của Canada là 3,1%, của Vương quốc Anh là 3,4%, phản ánh sự gia tăng thâm hụt ngân sách và lạm phát dai dẳng.

Nguyên lý trái phiếu đơn giản: Trái phiếu là IOU của chính phủ, lợi suất được xác định bởi cung và cầu. Khi nhu cầu giảm, lợi suất tăng làm tăng chi phí vay. Hiện tại, tổng nợ toàn cầu đạt 324 triệu tỷ USD, nợ công vượt quá 100 triệu tỷ USD. Chính sách thay đổi của Nhật Bản là động lực chính. Ngân hàng Nhật Bản rút lui khỏi kiểm soát đường cong lợi suất, dẫn đến lợi suất trái phiếu 30 năm tăng lên 3,26%, đạt mức cao nhất kể từ những năm 1990. Xuất phát từ tình trạng già hóa (áp lực lương hưu) và lạm phát phục hồi, các nhà đầu tư Nhật Bản chuyển hướng về trong nước, giảm nắm giữ trái phiếu Mỹ (nắm giữ 1,147 triệu tỷ USD). Chênh lệch lợi suất Nhật-Mỹ thu hẹp (4,05% so với 3,26%), chi phí phòng ngừa tăng, dòng vốn trở lại nhanh chóng.

Sự liên kết này tạo ra thách thức cho "đặc quyền thái quá" của Mỹ. Vị thế dự trữ đô la phụ thuộc vào nhu cầu trái phiếu chính phủ Mỹ, nhưng các lệnh trừng phạt đối với Nga vào năm 2022 đã tăng tốc quá trình phi đô la hóa: BRICS mở rộng lên 10 quốc gia, tỷ lệ thương mại không phải đô la chiếm 30%. Đến năm 2025, hàng ngàn tỷ đô la nợ sẽ đến hạn, việc Nhật Bản giảm nắm giữ sẽ gây ra khủng hoảng tài chính, và lợi suất sẽ tiếp tục tăng lên. Hiệu ứng truyền dẫn rất rõ ràng: lãi suất thế chấp tăng lên 7%, thị trường bất động sản hạ nhiệt; tín dụng doanh nghiệp thắt chặt, đầu tư giảm; tiêu dùng chậm lại, tỷ lệ thất nghiệp đạt 4,3% vào tháng 8. Lạm phát tăng tốc lên 2,9% vào tháng 8. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan: giảm lãi suất để kích thích việc làm, nhưng có nguy cơ lạm phát; giữ ổn định làm gia tăng suy thoái.

Việc giải thể giao dịch chênh lệch đồng yên vào tháng 8 năm 2024 là bài học từ trước: Đầu tư trái phiếu Mỹ bằng đòn bẩy yên với lãi suất thấp, BOJ chuyển hướng dẫn đến việc đồng yên tăng giá, hàng chục nghìn tỷ đô la vị thế được thanh lý, lãi suất trái phiếu Mỹ tăng vọt, thị trường chứng khoán giảm 10%. Rủi ro vào năm 2025 gia tăng, lãi suất toàn cầu tăng lên ngược chiều báo hiệu "sự tan vỡ ảo tưởng" - uy tín của ngân hàng trung ương bị lung lay, ảo ảnh nợ sụp đổ.

Vàng nổi bật: Giá tháng 9 là 3689 USD/ounce, tăng 10,72% trong tháng, tăng 43,35% trong năm. Ngân hàng trung ương mua ròng hơn 1000 tấn vàng để chống lại việc mất giá. Thập niên 1970 lạm phát đình trệ, giá vàng tăng 2300%; quy mô hiện nay còn lớn hơn, dự đoán đến cuối năm 2025 sẽ đạt 3800 USD.

Thị trường trái phiếu liên kết nổi bật tính toàn cầu: Khủng hoảng trái phiếu Mỹ như một quân domino, đổ nát dòng vốn và ổn định tiền tệ.

Sự đan xen giữa địa chính trị và nợ nần

Nợ cao làm suy yếu tính linh hoạt trong ngoại giao. Khi nợ/GDP vượt quá 120%, chính sách bị ràng buộc bởi các quốc gia chủ nợ. Trung Quốc nắm giữ 756 tỷ USD trái phiếu Mỹ, cuộc chiến thương mại Trung-Mỹ gia tăng áp lực tài chính. Thuế quan "Ngày Giải phóng" của Trump nhằm tái sinh ngành sản xuất nhưng lại làm tăng thâm hụt. Sự kiện năm 2025 cho thấy, thị trường trái phiếu có thể đảo ngược tham vọng địa chính trị.

Đô la hóa dần dần: Sau sự sụp đổ của Bretton Woods, đồng đô la được duy trì nhờ dầu mỏ, nhưng vào những năm 2020, Ả Rập Xê Út chấp nhận nhân dân tệ, BRICS thúc đẩy thanh toán không phải đô la. Đến năm 2024, tỷ lệ chiếm 30%, dự trữ vàng của ngân hàng trung ương tăng từ 30.000 tấn lên 40.000 tấn, Trung Quốc vượt qua 2.000 tấn. Nợ ảnh hưởng đến quốc phòng: Ngân sách năm 2025 là 900 tỷ đô la, lãi suất gây áp lực lên không gian. Đế chế nợ cao thường dựa vào chiến tranh, như La Mã cướp bóc tài nguyên. Hemingway cảnh báo, khủng hoảng nợ đi kèm với "lợi nhuận chiến tranh", chuyển gánh nặng thông qua lạm phát.

Căng thẳng địa chính trị gia tăng rủi ro nợ: Xung đột Nga - Ukraine làm tăng giá năng lượng, lạm phát dai dẳng; biến động Trung Đông làm rối loạn chuỗi cung ứng. Nợ trở thành "điểm yếu", hạn chế quyền "in tiền" của Mỹ, thúc đẩy hệ thống tiền tệ đa cực.

Nghịch lý của giải pháp

Giải quyết nợ cần nhiều biện pháp đồng thời, nhưng lựa chọn lại hạn chế. Đầu tiên, tăng trưởng thúc đẩy: phục hồi ngành sản xuất, nâng cao GDP. Kế hoạch DOGE của Trump cắt giảm quan liêu, dự kiến tiết kiệm 250 tỷ USD, nhưng khó khăn về năng suất vẫn chưa được giải quyết. Giảm lãi suất 25 điểm cơ bản tiết kiệm được 25 tỷ USD tiền lãi, nhưng hiệu quả hạn chế.

Thứ hai, kiểm soát chi tiêu: Chi tiêu cứng chiếm 75%, chi phí chính trị thắt chặt cao. Trường phái Áo ủng hộ "phá hủy sáng tạo", nhưng các chính trị gia sợ phiếu bầu. Chiến lược lạm phát: Lãi suất thực âm làm loãng nợ, lạm phát từ năm 2022-2025 là 5%-7%, nhưng thực tế cao hơn, mô hình của Cục Dự trữ Liên bang bỏ qua rủi ro đuôi.

Thứ ba, việc thiết lập lại mặc định là hiếm, cải cách của Milei ở Argentina (lạm phát giảm từ 200% xuống 20%) cung cấp bài học, nhưng G7 khó có thể sao chép. Tăng thuế quan hoặc mở rộng quân sự có thể làm tăng nợ. Grantham chỉ ra rằng, các nhà đầu tư có tư duy ngắn hạn, thiếu dũng cảm.

Hạn chế của nhà kinh tế học: tối ưu hóa mô hình bỏ qua sự phức tạp, cảnh báo của Hayek về "hạn chế tri thức". Các chính trị gia ưu tiên quyền lực, cựu Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ Hennige chỉ trích sự ngây thơ. Cần có "nhà môi giới trung thực" như Milei, thúc đẩy cải cách.

Xu hướng toàn cầu và triển vọng tương lai

Cuộc khủng hoảng nợ gia tăng biến đổi: quá trình phi đô la hóa dần dần, giỏ tiền tệ BRICS, phục hưng tiêu chuẩn vàng. Nợ công toàn cầu chiếm 100% GDP. Tác động xã hội: sự bất bình đẳng tài sản, 90% thị trường chứng khoán tập trung ở 10% hàng đầu, cảm giác thất bại gia tăng ở tầng lớp trung lưu, rủi ro bất ổn gia tăng. Tự do công dân suy giảm, như Đạo luật yêu nước.

Sụp đổ thị trường hoặc can thiệp của nhà nước, nhưng lịch sử như chính sách mới năm 1929 cho thấy, sau khi tái sinh sẽ mạnh mẽ hơn. Nhà đầu tư đa dạng hóa: vàng, tài sản vật chất.

Triển vọng: CBO dự đoán tỷ lệ nợ/GDP vào năm 2035 là 118%, lãi suất 15.6%. Thông qua cải cách, Mỹ có thể đảo ngược tình thế, nhưng cần có sự đồng thuận của hai đảng. Toàn cầu cần phối hợp để thúc đẩy quản lý nợ bền vững.

Kết luận

Từ cuộc khủng hoảng trái phiếu Mỹ đến cuộc khủng hoảng nợ toàn cầu, đó là sản phẩm của sai lầm chính sách và mất cân bằng hệ thống. 37,4 nghìn tỷ USD nợ, tỷ lệ 124% và lợi suất 4,05%, đan xen với lạm phát 2,9%, tỷ lệ thất nghiệp 4,3%, báo hiệu tình trạng đình trệ. Nhật Bản chuyển hướng làm gia tăng sự dễ bị tổn thương, thị trường trái phiếu cảnh báo về việc tái thiết tiền tệ. Cần có dũng khí để thay đổi, nhà đầu tư hãy cảnh giác với những con thiên nga xám. Về lâu dài, sự phá hủy mang tính xây dựng hoặc tái cấu trúc hệ thống bền vững, tránh được sự tàn lụi của đế chế.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • 1
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
IELTSvip
· 9giờ trước
Từ khủng hoảng trái phiếu Mỹ đến khủng hoảng nợ toàn cầu Giới thiệu Tại thời điểm tháng 9 năm 2025, quy mô nợ liên bang của Mỹ đã tăng vọt lên mức kỷ lục 37,4 triệu tỷ USD, con số này giống như một tảng băng trôi khổng lồ, bề mặt tĩnh lặng nhưng ẩn chứa những rủi ro toàn cầu mạnh mẽ. Vấn đề nợ không phải là vấn đề riêng của Mỹ, mà là thách thức cốt lõi của hệ thống kinh tế hiện đại, nó đan xen giữa sự mất cân bằng trong chính sách tài khóa, sự tăng trưởng năng suất chậm chạp và sự yếu kém nội tại của hệ thống tiền tệ. Từ sự ổn định tương đối sau Thế chiến II đến sự mở rộng theo cấp số nhân hiện nay, sự tiến triển của nợ công Mỹ không chỉ thử thách sức chịu đựng của nền kinh tế trong nước mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc thương mại quốc tế, vị thế thống trị tiền tệ và các trò chơi địa chính trị. Việc hiểu nguyên nhân, hình thức biểu hiện và phản ứng dây chuyền của cuộc khủng hoảng này là vô cùng quan trọng đối với các nhà đầu tư, nhà kinh tế học và nhà hoạch định chính sách. Bài viết này sẽ bắt đầu từ sự tiến hóa lịch sử của nợ Mỹ, phân tích dữ liệu và chỉ số hiện tại, xem xét các sự kiện khủng hoảng gần đây, thảo luận về cơ chế liên kết giữa thị trường trái phiếu và toàn cầu, tiết lộ những ảnh hưởng đan xen của địa chính trị, phân tích những khó khăn trong việc tìm ra giải pháp và dự đoán xu hướng toàn cầu. Qua một cái nhìn khách quan, chúng tôi sẽ tiết lộ cách mà khủng hoảng trái phiếu Mỹ đã tiến hóa thành khủng hoảng nợ toàn cầu và thảo luận về khả năng tái cấu trúc cấu trúc tiềm ẩn.
Xem bản gốcTrả lời0
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)