R
Tính giá Rage TradeRAGE
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0001285
-5.37%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Rage Trade(RAGE)?
50%50%
Giới thiệu về Rage Trade ( RAGE )
Rage Trade is a multi-chain perp aggregator that works across all compatible chains (EVM L2s, L1s, AppChains, Cosmos, etc).
Xu hướng giá Rage Trade (RAGE)
Cao nhất 24H$0.000136
Thấp nhất 24H$0.0001243
KLGD 24 giờ$23.74K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)--
Khối lượng lưu thông
-- RAGEMức thấp nhất lịch sử (ATL)--
Tổng số lượng của coin
100.00M RAGEVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00M RAGEGiá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Rage Trade (RAGE)
Giá Rage Trade hôm nay là $0.0001285 với khối lượng giao dịch trong 24h là $23.74K và như vậy Rage Trade có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá Rage Trade đã biến động -5.37% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Các sàn giao dịch RAGE phổ biến
U RAGE chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E RAGE chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I RAGE chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I RAGE chuyển đổi sang IDR | Rp0.00 IDR |
C RAGE chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G RAGE chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T RAGE chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R RAGE chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B RAGE chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A RAGE chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T RAGE chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C RAGE chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J RAGE chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H RAGE chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tin tức
2024-10-24 12:55
DailyNews2024-08-01 07:45
DailyNewsDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
32.42K
Dòng tiền ra ($)
1.70K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x1e9e...08e8fa | 115.90M | 28.97% |
0x791c...6125e1 | 45.12M | 11.28% |
0xa701...bd50db | 36.53M | 9.13% |
0x40ec...5bbbdf | 23.33M | 5.83% |
0x0d07...b492fe | 21.56M | 5.39% |
Khác | 157.53M | 39.40% |