AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €125.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,098,324 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng EUR là €1,691,738,497.39. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng EUR đã tăng €12.57, biểu thị mức tăng +11.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng EUR là €592.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €23.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang EUR là €125.06 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $139.02 | 10.64% | |
![]() Giao ngay | $0.0861 | -2.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $139.03 | 9.66% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $139.02, with a 24-hour trading change of 10.64%, AAVE/USDT Spot is $139.02 and 10.64%, and AAVE/USDT Perpetual is $139.03 and 9.66%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Euro
Bảng chuyển đổi AAVE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 125.06EUR |
2AAVE | 250.13EUR |
3AAVE | 375.2EUR |
4AAVE | 500.27EUR |
5AAVE | 625.33EUR |
6AAVE | 750.4EUR |
7AAVE | 875.47EUR |
8AAVE | 1,000.54EUR |
9AAVE | 1,125.6EUR |
10AAVE | 1,250.67EUR |
100AAVE | 12,506.76EUR |
500AAVE | 62,533.82EUR |
1000AAVE | 125,067.64EUR |
5000AAVE | 625,338.2EUR |
10000AAVE | 1,250,676.4EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.007995AAVE |
2EUR | 0.01599AAVE |
3EUR | 0.02398AAVE |
4EUR | 0.03198AAVE |
5EUR | 0.03997AAVE |
6EUR | 0.04797AAVE |
7EUR | 0.05596AAVE |
8EUR | 0.06396AAVE |
9EUR | 0.07196AAVE |
10EUR | 0.07995AAVE |
100000EUR | 799.56AAVE |
500000EUR | 3,997.83AAVE |
1000000EUR | 7,995.67AAVE |
5000000EUR | 39,978.36AAVE |
10000000EUR | 79,956.73AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang EUR và EUR sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $139.6USD |
![]() | €125.07EUR |
![]() | ₹11,662.52INR |
![]() | Rp2,117,695.1IDR |
![]() | $189.35CAD |
![]() | £104.84GBP |
![]() | ฿4,604.4THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽12,900.25RUB |
![]() | R$759.33BRL |
![]() | د.إ512.68AED |
![]() | ₺4,764.88TRY |
![]() | ¥984.63CNY |
![]() | ¥20,102.64JPY |
![]() | $1,087.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $139.6 USD, 1 AAVE = €125.07 EUR, 1 AAVE = ₹11,662.52 INR, 1 AAVE = Rp2,117,695.1 IDR, 1 AAVE = $189.35 CAD, 1 AAVE = £104.84 GBP, 1 AAVE = ฿4,604.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.82 |
![]() | 0.006817 |
![]() | 0.3453 |
![]() | 558.32 |
![]() | 278.32 |
![]() | 0.9702 |
![]() | 557.93 |
![]() | 4.81 |
![]() | 3,598.07 |
![]() | 2,341.99 |
![]() | 907.32 |
![]() | 0.3424 |
![]() | 0.006794 |
![]() | 505,523.55 |
![]() | 59.46 |
![]() | 45.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

每日新聞 | 聯邦儲備系統下周降息幾乎可以確定; DeFi 活動反彈,刺激 ETH 和 AAVE 上漲
比特幣和姨太現貨ETF都出現了顯著的流入_聯邦儲備系統可能在下週降息25個基點_AVA在一天內上漲了超過350%。

Aave代幣表現優異:分析45%的價格飆升和未來前景
Aave的上漲背後是基本面和投資者情緒的提升

每日新聞 | 分析師表示 BTC 价格“難以下降”; FTX 銷售了價值 119 億美元的 SOL; Aave 創始人可能啟動“成本開關”
分析師表示,比特幣價格近期沒有回調,從長遠來看將“難以降低”_ FTX以每單位64美元的價格出售了119億美元的SOL_ Aave創始人可能啟動“成本開關”。

每日新聞 | Aave的本地穩定幣GHO發行量超過2000萬,BTC波動率指數創新低;X金融化對DOGE是否有巨大好處?
Aave原生穩定幣GHO的發行量已超過2000萬。BTC目前在整個網路上有278028筆已確認的交易。申請的WLD代幣數量已超過1600萬,申請地址數量為517,5471。
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA
