AAVEChuyển đổi AAVE (AAVE) sang British Pound (GBP)

AAVE/GBP: 1 AAVE ≈ £95.52 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £95.52. Với nguồn cung lưu hành là 15,098,130 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng GBP là £1,083,153,845.18. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng GBP đã giảm £-6.27, biểu thị mức giảm -6.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng GBP là £496.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £19.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang GBP

£95.52-6.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang GBP là £95.52 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -6.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $127.63, with a 24-hour trading change of -5%, AAVE/USDT Spot is $127.63 and -5%, and AAVE/USDT Perpetual is $127.57 and -4.36%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang British Pound

Bảng chuyển đổi AAVE sang GBP

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1AAVE
94.76GBP
2AAVE
189.52GBP
3AAVE
284.28GBP
4AAVE
379.04GBP
5AAVE
473.8GBP
6AAVE
568.56GBP
7AAVE
663.32GBP
8AAVE
758.08GBP
9AAVE
852.85GBP
10AAVE
947.61GBP
100AAVE
9,476.11GBP
500AAVE
47,380.59GBP
1000AAVE
94,761.18GBP
5000AAVE
473,805.9GBP
10000AAVE
947,611.8GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang AAVE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1GBP
0.01055AAVE
2GBP
0.0211AAVE
3GBP
0.03165AAVE
4GBP
0.04221AAVE
5GBP
0.05276AAVE
6GBP
0.06331AAVE
7GBP
0.07386AAVE
8GBP
0.08442AAVE
9GBP
0.09497AAVE
10GBP
0.1055AAVE
10000GBP
105.52AAVE
50000GBP
527.64AAVE
100000GBP
1,055.28AAVE
500000GBP
5,276.42AAVE
1000000GBP
10,552.84AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang GBP và GBP sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $127.2 USD, 1 AAVE = €113.96 EUR, 1 AAVE = ₹10,626.59 INR, 1 AAVE = Rp1,929,590.38 IDR, 1 AAVE = $172.53 CAD, 1 AAVE = £95.53 GBP, 1 AAVE = ฿4,195.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
32.47
logo BTCBTC
0.008711
logo ETHETH
0.4602
logo USDTUSDT
666.18
logo XRPXRP
371.03
logo BNBBNB
1.21
logo USDCUSDC
665.24
logo SOLSOL
6.38
logo TRXTRX
2,918.16
logo DOGEDOGE
4,732.57
logo ADAADA
1,184.87
logo STETHSTETH
0.4631
logo SMARTSMART
604,155.13
logo WBTCWBTC
0.008805
logo LEOLEO
73.1
logo TONTON
223.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AAVE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格

第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格

BTC 和 ETH 现货 ETF 均大额流入;美联储下周大概率降息25基点;AVA 日内一度上涨超350%。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景

Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景

Aave的上涨背后是基本面和投资者情绪的提升

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-04
第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”

第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”

分析师认为比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”;美国就业数据带给全球市场正面情绪

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-08
第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?

第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?

Aave原生稳定币GHO发行量已突破2,000万枚。BTC目前全网为确认交易笔数为278028笔。已申领的WLD代币数量已突破1600万枚,申领地址数为 517,5471个。比特币BVIN已达42.48,再创今年以来的新低点。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-14
0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元

0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元

每日币圈资讯行情|昨日热议 - 以太坊Bellatrix升级成功启动、借贷协议正在采取行动以保护自己免受希望在合并后通过抛售PowETH赚取额外收益的ETH持有者借入更多ETH、Frax Finance宣布Fraxlend

Gate.blogThời gian đăng: 2022-09-07
Aave推出V3版本,引领DeFi板块强势归来

Aave推出V3版本,引领DeFi板块强势归来

在DeFi板块普遍遇冷乃至加密市场整体下行的大趋势下,Aave的V3升级令人眼前一亮。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-15

Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.