AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩188,844.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,098,312 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng KRW là ₩3,797,440,863,582,709.93. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng KRW đã tăng ₩24,302.43, biểu thị mức tăng +14.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng KRW là ₩881,278.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩34,654.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +14.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $140.59 | 12.51% | |
![]() Giao ngay | $0.0865 | -1.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $140.47 | 13.09% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $140.59, with a 24-hour trading change of 12.51%, AAVE/USDT Spot is $140.59 and 12.51%, and AAVE/USDT Perpetual is $140.47 and 13.09%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi AAVE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 188,844.4KRW |
2AAVE | 377,688.8KRW |
3AAVE | 566,533.2KRW |
4AAVE | 755,377.6KRW |
5AAVE | 944,222KRW |
6AAVE | 1,133,066.4KRW |
7AAVE | 1,321,910.8KRW |
8AAVE | 1,510,755.2KRW |
9AAVE | 1,699,599.6KRW |
10AAVE | 1,888,444.01KRW |
100AAVE | 18,884,440.1KRW |
500AAVE | 94,422,200.52KRW |
1000AAVE | 188,844,401.04KRW |
5000AAVE | 944,222,005.21KRW |
10000AAVE | 1,888,444,010.42KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000005295AAVE |
2KRW | 0.00001059AAVE |
3KRW | 0.00001588AAVE |
4KRW | 0.00002118AAVE |
5KRW | 0.00002647AAVE |
6KRW | 0.00003177AAVE |
7KRW | 0.00003706AAVE |
8KRW | 0.00004236AAVE |
9KRW | 0.00004765AAVE |
10KRW | 0.00005295AAVE |
100000000KRW | 529.53AAVE |
500000000KRW | 2,647.68AAVE |
1000000000KRW | 5,295.36AAVE |
5000000000KRW | 26,476.82AAVE |
10000000000KRW | 52,953.64AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang KRW và KRW sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KRW sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $141.79USD |
![]() | €127.03EUR |
![]() | ₹11,845.48INR |
![]() | Rp2,150,916.82IDR |
![]() | $192.32CAD |
![]() | £106.48GBP |
![]() | ฿4,676.63THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽13,102.63RUB |
![]() | R$771.24BRL |
![]() | د.إ520.72AED |
![]() | ₺4,839.63TRY |
![]() | ¥1,000.07CNY |
![]() | ¥20,418JPY |
![]() | $1,104.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $141.79 USD, 1 AAVE = €127.03 EUR, 1 AAVE = ₹11,845.48 INR, 1 AAVE = Rp2,150,916.82 IDR, 1 AAVE = $192.32 CAD, 1 AAVE = £106.48 GBP, 1 AAVE = ฿4,676.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01734 |
![]() | 0.000004561 |
![]() | 0.0002294 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.1861 |
![]() | 0.0006478 |
![]() | 0.003196 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 2.37 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.6044 |
![]() | 0.0002296 |
![]() | 0.000004557 |
![]() | 338.51 |
![]() | 0.04002 |
![]() | 0.03026 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

โทเค็น Aave ดีกว่า: วิเคราะห์การเพิ่มราคา 45% และโอกาสในอนาคต
พื้นฐานที่ดีขึ้นและความรู้สึกของนักลงทุนเป็นเหตุผลหลังจากการเคลื่อนไหวของ Aave

ข่าวประจำวัน | การออกสกุลเงินคงที่ GHO ของ Aave เกิน 20 ล้าน, ดัชนีความผันผวน
เปิดตัว Aave V3 ผู้นำกลุ่ม DeFi
The launch of the AAVE V3 is remarkable when the general DeFi sector and even the overall crypto market are both under downward pressure.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA
