ADAZOOChuyển đổi ADAZOO (ZOO) sang Euro (EUR)

ZOO/EUR: 1 ZOO ≈ €0.0004412 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ADAZOO Thị trường hôm nay

ADAZOO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZOO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004412. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZOO, tổng vốn hóa thị trường của ZOO tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZOO tính bằng EUR đã giảm €-0.00000000488, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZOO tính bằng EUR là €0.003363, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001573.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZOO sang EUR

0.0004412-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZOO sang EUR là €0.0004412 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZOO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZOO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ADAZOO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ADAZOOZOO/USDT
Giao ngay
$0.000003345
-17.95%
logo ADAZOOZOO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.000003442
-17.06%

The real-time trading price of ZOO/USDT Spot is $0.000003345, with a 24-hour trading change of -17.95%, ZOO/USDT Spot is $0.000003345 and -17.95%, and ZOO/USDT Perpetual is $0.000003442 and -17.06%.

Bảng chuyển đổi ADAZOO sang Euro

Bảng chuyển đổi ZOO sang EUR

logo ADAZOOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZOO
0EUR
2ZOO
0EUR
3ZOO
0EUR
4ZOO
0EUR
5ZOO
0EUR
6ZOO
0EUR
7ZOO
0EUR
8ZOO
0EUR
9ZOO
0EUR
10ZOO
0EUR
1000000ZOO
441.25EUR
5000000ZOO
2,206.28EUR
10000000ZOO
4,412.57EUR
50000000ZOO
22,062.88EUR
100000000ZOO
44,125.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZOO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ADAZOO
1EUR
2,266.24ZOO
2EUR
4,532.49ZOO
3EUR
6,798.74ZOO
4EUR
9,064.99ZOO
5EUR
11,331.24ZOO
6EUR
13,597.49ZOO
7EUR
15,863.74ZOO
8EUR
18,129.99ZOO
9EUR
20,396.24ZOO
10EUR
22,662.49ZOO
100EUR
226,624.97ZOO
500EUR
1,133,124.88ZOO
1000EUR
2,266,249.77ZOO
5000EUR
11,331,248.89ZOO
10000EUR
22,662,497.79ZOO

Bảng chuyển đổi số tiền ZOO sang EUR và EUR sang ZOO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZOO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZOO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ADAZOO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZOO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZOO = $0 USD, 1 ZOO = €0 EUR, 1 ZOO = ₹0.04 INR, 1 ZOO = Rp7.47 IDR, 1 ZOO = $0 CAD, 1 ZOO = £0 GBP, 1 ZOO = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.82
logo BTCBTC
0.007234
logo ETHETH
0.3676
logo USDTUSDT
558.33
logo XRPXRP
309.66
logo BNBBNB
1.03
logo USDCUSDC
557.76
logo SOLSOL
5.59
logo TRXTRX
2,480.1
logo DOGEDOGE
4,066.28
logo ADAADA
1,010.68
logo STETHSTETH
0.3737
logo SMARTSMART
489,559.65
logo WBTCWBTC
0.007232
logo LEOLEO
62.77
logo TONTON
183.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ADAZOO của bạn

01

Nhập số lượng ZOO của bạn

Nhập số lượng ZOO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAZOO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAZOO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAZOO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ADAZOO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ADAZOO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAZOO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAZOO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ADAZOO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ADAZOO (ZOO)

Tìm hiểu thêm về ADAZOO (ZOO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.