ADAZOO Thị trường hôm nay
ADAZOO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZOO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.04114. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZOO, tổng vốn hóa thị trường của ZOO tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ZOO tính bằng INR đã giảm ₹-0.0000004946, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZOO tính bằng INR là ₹0.3136, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01467.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZOO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZOO sang INR là ₹0.04114 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZOO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZOO/INR trong ngày qua.
Giao dịch ADAZOO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000003695 | -10.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.000003726 | -9.69% |
The real-time trading price of ZOO/USDT Spot is $0.000003695, with a 24-hour trading change of -10.07%, ZOO/USDT Spot is $0.000003695 and -10.07%, and ZOO/USDT Perpetual is $0.000003726 and -9.69%.
Bảng chuyển đổi ADAZOO sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ZOO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZOO | 0.04INR |
2ZOO | 0.08INR |
3ZOO | 0.12INR |
4ZOO | 0.16INR |
5ZOO | 0.2INR |
6ZOO | 0.24INR |
7ZOO | 0.28INR |
8ZOO | 0.32INR |
9ZOO | 0.37INR |
10ZOO | 0.41INR |
10000ZOO | 411.47INR |
50000ZOO | 2,057.35INR |
100000ZOO | 4,114.71INR |
500000ZOO | 20,573.56INR |
1000000ZOO | 41,147.13INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZOO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 24.3ZOO |
2INR | 48.6ZOO |
3INR | 72.9ZOO |
4INR | 97.21ZOO |
5INR | 121.51ZOO |
6INR | 145.81ZOO |
7INR | 170.12ZOO |
8INR | 194.42ZOO |
9INR | 218.72ZOO |
10INR | 243.03ZOO |
100INR | 2,430.3ZOO |
500INR | 12,151.51ZOO |
1000INR | 24,303.02ZOO |
5000INR | 121,515.13ZOO |
10000INR | 243,030.26ZOO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZOO sang INR và INR sang ZOO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZOO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZOO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADAZOO phổ biến
ADAZOO | 1 ZOO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ADAZOO | 1 ZOO |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZOO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZOO = $0 USD, 1 ZOO = €0 EUR, 1 ZOO = ₹0.04 INR, 1 ZOO = Rp7.47 IDR, 1 ZOO = $0 CAD, 1 ZOO = £0 GBP, 1 ZOO = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2881 |
![]() | 0.00007604 |
![]() | 0.003785 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.11 |
![]() | 0.01071 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.05643 |
![]() | 40.11 |
![]() | 25.94 |
![]() | 10.43 |
![]() | 0.003808 |
![]() | 4,330.66 |
![]() | 0.00007716 |
![]() | 0.6768 |
![]() | 0.5404 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAZOO của bạn
Nhập số lượng ZOO của bạn
Nhập số lượng ZOO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAZOO hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAZOO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAZOO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAZOO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAZOO sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAZOO sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAZOO sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAZOO sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAZOO (ZOO)

ZOO代币:Telegram小程序上的Web3游戏与加密货币挖矿新体验
探索ZOO代币:Telegram小程序中的Web3游戏革命。

ZOO代币:Telegram小程序中的Web3游戏和加密货币挖矿
本文深入探讨了ZOO代币作为Telegram平台上的Web3游戏新宠儿的崛起历程。

Zoog代币:AI驱动互动故事的新型加密货币
Zoog代币通过创新的互动故事讲述,为区块链领域的投资者提供了独特机会。探索Zoog生态系统如何融合AI与区块链,为科技爱好者和内容消费者创造价值。

一年前 Logan Paul 承诺退款,如今计划回购 CryptoZoo NFT
保罗·洛根起诉CryptoZoo主要开发人员,指控游戏失败
Tìm hiểu thêm về ADAZOO (ZOO)

UME Token: Đồng Coin Meme Dễ Thương Đang Tạo Sóng trên Solana

ZOO là gì

Cách chơi Tiền điện tử tương lai trên Mac: Hướng dẫn toàn diện cho người mới bắt đầu

SHRIMP Token là gì?

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
