ADAZOO Thị trường hôm nay
ADAZOO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZOO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004412. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZOO, tổng vốn hóa thị trường của ZOO tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZOO tính bằng EUR đã giảm €-0.000000004713, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZOO tính bằng EUR là €0.003363, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001573.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZOO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZOO sang EUR là €0.0004412 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZOO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZOO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ADAZOO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000003283 | -0.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00000329 | -1.67% |
The real-time trading price of ZOO/USDT Spot is $0.000003283, with a 24-hour trading change of -0.48%, ZOO/USDT Spot is $0.000003283 and -0.48%, and ZOO/USDT Perpetual is $0.00000329 and -1.67%.
Bảng chuyển đổi ADAZOO sang Euro
Bảng chuyển đổi ZOO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZOO | 0EUR |
2ZOO | 0EUR |
3ZOO | 0EUR |
4ZOO | 0EUR |
5ZOO | 0EUR |
6ZOO | 0EUR |
7ZOO | 0EUR |
8ZOO | 0EUR |
9ZOO | 0EUR |
10ZOO | 0EUR |
1000000ZOO | 441.25EUR |
5000000ZOO | 2,206.28EUR |
10000000ZOO | 4,412.57EUR |
50000000ZOO | 22,062.88EUR |
100000000ZOO | 44,125.76EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZOO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,266.24ZOO |
2EUR | 4,532.49ZOO |
3EUR | 6,798.74ZOO |
4EUR | 9,064.99ZOO |
5EUR | 11,331.24ZOO |
6EUR | 13,597.49ZOO |
7EUR | 15,863.74ZOO |
8EUR | 18,129.99ZOO |
9EUR | 20,396.24ZOO |
10EUR | 22,662.49ZOO |
100EUR | 226,624.97ZOO |
500EUR | 1,133,124.88ZOO |
1000EUR | 2,266,249.77ZOO |
5000EUR | 11,331,248.89ZOO |
10000EUR | 22,662,497.79ZOO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZOO sang EUR và EUR sang ZOO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZOO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZOO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADAZOO phổ biến
ADAZOO | 1 ZOO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.47IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ADAZOO | 1 ZOO |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZOO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZOO = $0 USD, 1 ZOO = €0 EUR, 1 ZOO = ₹0.04 INR, 1 ZOO = Rp7.47 IDR, 1 ZOO = $0 CAD, 1 ZOO = £0 GBP, 1 ZOO = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.48 |
![]() | 0.007224 |
![]() | 0.3775 |
![]() | 558.59 |
![]() | 305.26 |
![]() | 0.9932 |
![]() | 557.65 |
![]() | 5.23 |
![]() | 2,418.2 |
![]() | 3,819.71 |
![]() | 980.15 |
![]() | 0.38 |
![]() | 500,087.81 |
![]() | 0.007259 |
![]() | 60.94 |
![]() | 183.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADAZOO của bạn
Nhập số lượng ZOO của bạn
Nhập số lượng ZOO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAZOO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAZOO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAZOO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADAZOO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAZOO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAZOO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAZOO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAZOO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAZOO (ZOO)

ZOO Токен: Новий досвід веб-ігор Web3 та майнінгу криптовалюти на міні-програмі Telegram
Дізнайтеся про Токен ZOO: Революція в грі у мережі Web3 в міні-програмах Telegram.

ZOO Токен: Веб3 Ігровий та Криптовалютний Майнінг в Міні-програмах Telegram
Ця стаття докладно розглядає зростання токену ZOO як нового фаворита ігор Web3 на платформі Telegram.

Zoog Token: Криптовалюта з AI-приводом розповіді

Логан Пол планує викупити назад CryptoZoo NFT через рік після обіцянки повернення коштів
Пол Логан судиться з ведучими розробниками CryptoZoo через невдачу гри
Tìm hiểu thêm về ADAZOO (ZOO)

UME Token: Đồng Coin Meme Dễ Thương Đang Tạo Sóng trên Solana

ZOO là gì

Cách chơi Tiền điện tử tương lai trên Mac: Hướng dẫn toàn diện cho người mới bắt đầu

SHRIMP Token là gì?

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
