Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,335.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,617,913,336 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng IDR là Rp303,713,454,202,197,024.06. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng IDR đã tăng Rp137.91, biểu thị mức tăng +3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng IDR là Rp60,678.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,674.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.282 | 1.8% | |
![]() Giao ngay | $0.2863 | 3.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2819 | 2.29% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.282, with a 24-hour trading change of 1.8%, ARB/USDT Spot is $0.282 and 1.8%, and ARB/USDT Perpetual is $0.2819 and 2.29%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ARB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 4,335.51IDR |
2ARB | 8,671.02IDR |
3ARB | 13,006.53IDR |
4ARB | 17,342.04IDR |
5ARB | 21,677.55IDR |
6ARB | 26,013.06IDR |
7ARB | 30,348.57IDR |
8ARB | 34,684.08IDR |
9ARB | 39,019.59IDR |
10ARB | 43,355.1IDR |
100ARB | 433,551.04IDR |
500ARB | 2,167,755.23IDR |
1000ARB | 4,335,510.46IDR |
5000ARB | 21,677,552.31IDR |
10000ARB | 43,355,104.63IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002306ARB |
2IDR | 0.0004613ARB |
3IDR | 0.0006919ARB |
4IDR | 0.0009226ARB |
5IDR | 0.001153ARB |
6IDR | 0.001383ARB |
7IDR | 0.001614ARB |
8IDR | 0.001845ARB |
9IDR | 0.002075ARB |
10IDR | 0.002306ARB |
1000000IDR | 230.65ARB |
5000000IDR | 1,153.26ARB |
10000000IDR | 2,306.53ARB |
50000000IDR | 11,532.66ARB |
100000000IDR | 23,065.33ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang IDR và IDR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹23.88INR |
![]() | Rp4,335.51IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.43THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽26.41RUB |
![]() | R$1.55BRL |
![]() | د.إ1.05AED |
![]() | ₺9.76TRY |
![]() | ¥2.02CNY |
![]() | ¥41.16JPY |
![]() | $2.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.29 USD, 1 ARB = €0.26 EUR, 1 ARB = ₹23.88 INR, 1 ARB = Rp4,335.51 IDR, 1 ARB = $0.39 CAD, 1 ARB = £0.21 GBP, 1 ARB = ฿9.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001501 |
![]() | 0.0000004072 |
![]() | 0.00002113 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01653 |
![]() | 0.00005728 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0002932 |
![]() | 0.2132 |
![]() | 0.1386 |
![]() | 0.05399 |
![]() | 0.00002146 |
![]() | 0.0000004072 |
![]() | 29.92 |
![]() | 0.003488 |
![]() | 0.002694 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arbitrum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

Token BABY: Memecoin yang Diluncurkan oleh Rapper Amerika Arbaby di Twitter
Artikel ini menganalisis asal, karakteristik, dan strategi sukses dari token BABY dalam pemasaran media sosial, dan juga secara obyektif mengevaluasi peluang dan risiko berinvestasi dalam token ini.

Protokol Ithaca: Protokol Opsi Kombinasi yang Tidak Dikelola pada Arbitrum
Sebagai protokol opsi yang tidak dikelola di Arbitrum, Protokol Ithaca menciptakan pasar opsi yang dapat disusun dan juga memperkenalkan interaksi agen AI dan solusi anti-MEV.

Token DEARBOOK: Revolusi Blockchain untuk Dongeng Interaktif yang Dihasilkan AI
Token DEARBOOK merevolusi penciptaan dongeng, mengintegrasikan teknologi AI, blockchain, dan NFT. Pengguna dapat menyesuaikan buku interaktif anak-anak, mendapatkan ilustrasi yang indah, dan mengubah pengalaman membaca orang tua-anak.

Token NEXD: Protokol RWA Tingkat Institusi dan Solusi Hasil Stablecoin di Arbitrum
NEXADE adalah protokol RWA yang menghasilkan imbal hasil stablecoin melalui portofolio berstandar institusi. Temukan cara membeli NEXD, analisis tren harga, dan bergabunglah dengan komunitas untuk menjelajahi fitur unik NEXD dan potensi masa depannya.

MOZ Token: Token Lapisan Komputasi Modular untuk Platform Lumoz dalam Ekosistem Arbitrum
Token MOZ adalah asli dari platform Lumoz, yang menyediakan solusi baru bagi pengembang dan pengguna melalui model komputasi modular dan RaaS yang inovatif.

Acara Barbecue Eksklusif Gate.io Memperkuat Ikatan Komunitas di Turki
Gate.io baru-baru ini mengadakan pertemuan komunitas eksklusif dan pesta barbekyu pada tanggal 8 Juni 2024, di Park Bahçe Polenezköy, Turki.
Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

DuelNow ($DNOW): Cách mạng hóa dự đoán thể thao ngang hàng bằng Blockchain

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma
