Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,485.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,617,913,300 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng IDR là Rp314,233,966,786,110,267.5. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng IDR đã tăng Rp465.88, biểu thị mức tăng +11.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng IDR là Rp60,678.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,674.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +11.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2929 | 11.36% | |
![]() Giao ngay | $0.294 | 11.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2927 | 10.66% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.2929, with a 24-hour trading change of 11.36%, ARB/USDT Spot is $0.2929 and 11.36%, and ARB/USDT Perpetual is $0.2927 and 10.66%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ARB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 4,482.65IDR |
2ARB | 8,965.31IDR |
3ARB | 13,447.97IDR |
4ARB | 17,930.62IDR |
5ARB | 22,413.28IDR |
6ARB | 26,895.94IDR |
7ARB | 31,378.59IDR |
8ARB | 35,861.25IDR |
9ARB | 40,343.91IDR |
10ARB | 44,826.56IDR |
100ARB | 448,265.68IDR |
500ARB | 2,241,328.44IDR |
1000ARB | 4,482,656.89IDR |
5000ARB | 22,413,284.49IDR |
10000ARB | 44,826,568.99IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000223ARB |
2IDR | 0.0004461ARB |
3IDR | 0.0006692ARB |
4IDR | 0.0008923ARB |
5IDR | 0.001115ARB |
6IDR | 0.001338ARB |
7IDR | 0.001561ARB |
8IDR | 0.001784ARB |
9IDR | 0.002007ARB |
10IDR | 0.00223ARB |
1000000IDR | 223.08ARB |
5000000IDR | 1,115.4ARB |
10000000IDR | 2,230.81ARB |
50000000IDR | 11,154.09ARB |
100000000IDR | 22,308.19ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang IDR và IDR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.7INR |
![]() | Rp4,485.69IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.75THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽27.33RUB |
![]() | R$1.61BRL |
![]() | د.إ1.09AED |
![]() | ₺10.09TRY |
![]() | ¥2.09CNY |
![]() | ¥42.58JPY |
![]() | $2.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.3 USD, 1 ARB = €0.26 EUR, 1 ARB = ₹24.7 INR, 1 ARB = Rp4,485.69 IDR, 1 ARB = $0.4 CAD, 1 ARB = £0.22 GBP, 1 ARB = ฿9.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001495 |
![]() | 0.000000397 |
![]() | 0.00001978 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01598 |
![]() | 0.00005662 |
![]() | 0.0002775 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.2051 |
![]() | 0.05172 |
![]() | 0.1382 |
![]() | 0.00001971 |
![]() | 0.0000003971 |
![]() | 29.64 |
![]() | 0.003511 |
![]() | 0.002595 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arbitrum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol
Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

DEARBOOK Token: AIが生成したインタラクティブな童話のためのブロックチェーン革命
DEARBOOKトークンは、AI、ブロックチェーン、NFT技術を統合して童話創作を革新します。ユーザーはインタラクティブな子供向けの本をカスタマイズし、精巧なイラストを入手し、親子の読書体験を再構築することができます。

MOZ トークン:Lumoz プラットフォームの Arbitrum エコシステムにおけるモジュラーコンピューティングレイヤートークン
MOZ トークンは、革新的なモジュラーコンピューティングとRaaSモデルを通じて開発者とユーザーに新しいソリューションを提供するLumozプラットフォームに固有のものです。

最新まとめ | 市場は混乱しており、Solana エコシステムは傑出。Arbitrum Uniswap の取引額は 1,500 億USDを超える。
ビットコインの価格は大きく変動し、Solana のエコパフォーマンスは印象的です。Arbitrum Uniswap の取引高は 1,500 億ドルを超えています。

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階
The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

ビットコインは72000ドルを突破し、アナリストたちは一般的に過熱の潜在的なリスクがあると考えています。アービトラムは3月16日に取得した23.2億ドルのトークンを解除します。
Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

DuelNow ($DNOW): Cách mạng hóa dự đoán thể thao ngang hàng bằng Blockchain

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị
