Carbon Credit Thị trường hôm nay
Carbon Credit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CCT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04811. Với nguồn cung lưu hành là 0 CCT, tổng vốn hóa thị trường của CCT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CCT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CCT tính bằng EUR là €0.7203, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009735.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CCT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CCT sang EUR là €0.04811 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CCT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CCT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Carbon Credit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CCT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CCT/-- Spot is $ and 0%, and CCT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carbon Credit sang Euro
Bảng chuyển đổi CCT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CCT | 0.04EUR |
2CCT | 0.09EUR |
3CCT | 0.14EUR |
4CCT | 0.19EUR |
5CCT | 0.24EUR |
6CCT | 0.28EUR |
7CCT | 0.33EUR |
8CCT | 0.38EUR |
9CCT | 0.43EUR |
10CCT | 0.48EUR |
10000CCT | 481.19EUR |
50000CCT | 2,405.98EUR |
100000CCT | 4,811.96EUR |
500000CCT | 24,059.84EUR |
1000000CCT | 48,119.68EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CCT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 20.78CCT |
2EUR | 41.56CCT |
3EUR | 62.34CCT |
4EUR | 83.12CCT |
5EUR | 103.9CCT |
6EUR | 124.68CCT |
7EUR | 145.47CCT |
8EUR | 166.25CCT |
9EUR | 187.03CCT |
10EUR | 207.81CCT |
100EUR | 2,078.15CCT |
500EUR | 10,390.75CCT |
1000EUR | 20,781.51CCT |
5000EUR | 103,907.57CCT |
10000EUR | 207,815.15CCT |
Bảng chuyển đổi số tiền CCT sang EUR và EUR sang CCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CCT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carbon Credit phổ biến
Carbon Credit | 1 CCT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.49INR |
![]() | Rp814.78IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.77THB |
Carbon Credit | 1 CCT |
---|---|
![]() | ₽4.96RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.83TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.73JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CCT = $0.05 USD, 1 CCT = €0.05 EUR, 1 CCT = ₹4.49 INR, 1 CCT = Rp814.78 IDR, 1 CCT = $0.07 CAD, 1 CCT = £0.04 GBP, 1 CCT = ฿1.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.18 |
![]() | 0.005958 |
![]() | 0.317 |
![]() | 557.84 |
![]() | 245.64 |
![]() | 0.9286 |
![]() | 3.81 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,198.26 |
![]() | 807.43 |
![]() | 2,262.43 |
![]() | 0.3174 |
![]() | 390,551.43 |
![]() | 0.005966 |
![]() | 157.24 |
![]() | 38.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carbon Credit của bạn
Nhập số lượng CCT của bạn
Nhập số lượng CCT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon Credit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon Credit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon Credit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carbon Credit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon Credit sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon Credit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon Credit sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon Credit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon Credit (CCT)

El plan de cena desata una fiebre en el mercado: el Token TRUMP aumenta un 94.6% en 9 días
Desde que Trump anunció el plan de cena del Token TRUMP, el Token TRUMP se ha convertido en el foco del mercado de criptomonedas en solo 9 días

Token BABY: Una solución innovadora para Staking nativo de Bitcoin
Explora cómo BABY redefine el ecosistema Bitcoin

Comparación de intercambio de moneda digital global 2025
El intercambio de moneda digital se ha convertido en la forma principal para que los inversores ingresen al mundo Web3

Tendencias de precios de Pengu: Lo que necesitas saber sobre Pudgy Penguins
Pudgy Penguins es uno de los proyectos NFT más representativos en el campo de la criptomoneda.

Token PROM: El Motor Principal del Sistema de Comercio de IA Multi-Chain de WayFinder
Los tokens PROM son el núcleo del ecosistema WayFinder.

Ripple llega a un acuerdo con la SEC: Actualización del rendimiento del precio de XRP
El asentamiento entre Ripple y la SEC finalmente se ha resuelto, marcando un importante punto de inflexión en la tendencia de precios de XRP en 2025.