Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D2,801.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,940,345 COMP, tổng vốn hóa thị trường của Compound tính bằng GMD là D1,763,105,506,956.45. Trong 24h qua, giá của Compound tính bằng GMD đã tăng D193.39, biểu thị mức tăng +7.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Compound tính bằng GMD là D64,086.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D1,811.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang GMD là D GMD, với tỷ lệ thay đổi là +7.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $39.73 | 5.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $39.71 | 6.26% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $39.73, with a 24-hour trading change of 5.8%, COMP/USDT Spot is $39.73 and 5.8%, and COMP/USDT Perpetual is $39.71 and 6.26%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi COMP sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 2,801.93GMD |
2COMP | 5,603.87GMD |
3COMP | 8,405.8GMD |
4COMP | 11,207.74GMD |
5COMP | 14,009.67GMD |
6COMP | 16,811.61GMD |
7COMP | 19,613.54GMD |
8COMP | 22,415.48GMD |
9COMP | 25,217.41GMD |
10COMP | 28,019.35GMD |
100COMP | 280,193.52GMD |
500COMP | 1,400,967.64GMD |
1000COMP | 2,801,935.28GMD |
5000COMP | 14,009,676.43GMD |
10000COMP | 28,019,352.87GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 0.0003568COMP |
2GMD | 0.0007137COMP |
3GMD | 0.00107COMP |
4GMD | 0.001427COMP |
5GMD | 0.001784COMP |
6GMD | 0.002141COMP |
7GMD | 0.002498COMP |
8GMD | 0.002855COMP |
9GMD | 0.003212COMP |
10GMD | 0.003568COMP |
1000000GMD | 356.89COMP |
5000000GMD | 1,784.48COMP |
10000000GMD | 3,568.96COMP |
50000000GMD | 17,844.8COMP |
100000000GMD | 35,689.61COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang GMD và GMD sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GMD sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $39.81USD |
![]() | €35.67EUR |
![]() | ₹3,325.82INR |
![]() | Rp603,907.18IDR |
![]() | $54CAD |
![]() | £29.9GBP |
![]() | ฿1,313.05THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽3,678.79RUB |
![]() | R$216.54BRL |
![]() | د.إ146.2AED |
![]() | ₺1,358.81TRY |
![]() | ¥280.79CNY |
![]() | ¥5,732.71JPY |
![]() | $310.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $39.81 USD, 1 COMP = €35.67 EUR, 1 COMP = ₹3,325.82 INR, 1 COMP = Rp603,907.18 IDR, 1 COMP = $54 CAD, 1 COMP = £29.9 GBP, 1 COMP = ฿1,313.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3242 |
![]() | 0.00008644 |
![]() | 0.00439 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.53 |
![]() | 0.01225 |
![]() | 0.06095 |
![]() | 7.1 |
![]() | 45.04 |
![]() | 29.25 |
![]() | 11.37 |
![]() | 0.00439 |
![]() | 0.00008638 |
![]() | 6,434.79 |
![]() | 0.757 |
![]() | 0.5693 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Compound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

AI Rig Complex (ARC):Solana 生態系統中的下一代人工智慧框架革命
ARCs 的抱負不僅在於成為高性能的人工智慧框架,還試圖通過區塊鏈實現人工智慧開發的民主化。

QUBIT: Google Quantum AI Computer Analysis
本文深入分析了由 Google Quantum AI 團隊發布的最新 QUBIT 量子計算機演示視頻,揭示了 Willow 量子芯片的突破性進展。

$5M Max Prize Pool Offered in WCTC S5 Competition on Gate.io
F1對於賽車就像WCTC對於加密貨幣,獎金豐厚,活動全球化,引以為豪的權利是有根據的。

gate Learn Offered Comprehensive Financial Literacy and 區塊鏈 Education Program at İstanbul Ticaret University
gate Learn已經成功地與伊斯坦布爾商業大學合作,在2023年3月31日完成了為期六小時的金融素養和區塊鏈教育課程。
Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Các giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Vay & Cho vay

Tổng quan về các dự án hệ sinh thái của a16z

ADAM Token: Tiền điện tử trí tuệ nhân tạo thế hệ tiếp theo đang hình thành tương lai của Blockchain
